Array
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Hallo! | Chào Anh |
| 2 | Hallo! | Chào Em |
| 3 | Guten Abend | Chào Anh |
| 4 | Guten Abend | Chào Em |
| 5 | Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
| 6 | Auf Wiedersehen | Chào |
| 7 | Bis später | Gặp lại sau |
| 8 | Ja | Có |
| 9 | Nein | Không |
| 10 | Bitte! | Anh ơi ! |
| 11 | Bitte! | Em ơi ! |
| 12 | Danke schön! | Cám ơn |
| 13 | Vielen Dank! | Cám ơn nhiều |
| 14 | Danke für Ihre Hilfe | Cám ơn |
| 15 | Danke für Ihre Hilfe | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
| 16 | Bitte sehr | Không có gì |
| 17 | In Ordnung | Đồng ý |
| 18 | Was kostet das bitte? | Bao nhiêu tiền? |
| 19 | Entschuldigung! | Xin lỗi |
| 20 | Ich verstehe nicht | Tôi không hiểu |
| 21 | Ich habe verstanden | Tôi hiểu rồi |
| 22 | Ich weiß nicht | Tôi không biết |
| 23 | Verboten | Bị cấm |
| 24 | Wo sind die Toiletten bitte? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
| 25 | Frohes Neues Jahr | Chúc mừng năm mới ! |
| 26 | Alles Gute zum Geburtstag! | Chúc mừng sinh nhật ! |
| 27 | Schöne Feiertage! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
| 28 | Gratuliere! | Chúc mừng ! |
| Deutsch | Vietnamesisch | Aussprache | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hallo, wie geht es dir? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
| 2 | Hallo, wie geht es dir? | Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
| 3 | Hallo, gut danke | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
| 4 | Hallo, gut danke | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
| 5 | Sprichst du Vietnamesisch? | Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
| 6 | Nein, ich spreche kein Vietnamesisch | Không, tôi không nói tiếng Việt | |
| 7 | Nur ein wenig | Một chút thôi | |
| 8 | Woher kommst du? | Anh đến từ đâu? | |
| 9 | Woher kommst du? | Em đến từ đâu? | |
| 10 | Was ist deine Staatsbürgerschaft? | Anh là người nước nào? | |
| 11 | Was ist deine Staatsbürgerschaft? | Em là người nước nào? | |
| 12 | Und du, lebst du hier? | Còn em, em sống ở đây à? | |
| 13 | Und du, lebst du hier? | Còn anh, anh sống ở đây à? | |
| 14 | Ja, ich wohne hier | Vâng, em sống ở đây | |
| 15 | Ja, ich wohne hier | Ừ, anh sống ở đây | |
| 16 | Mein Name ist Sarah. Und du, wie heißt du? | Em tên là Sarah, còn anh? | |
| 17 | Was machst du hier? | Bạn làm gì ở đây? | |
| 18 | Ich bin auf Urlaub | Em đang được nghỉ | |
| 19 | Ich bin auf Urlaub | Em đang được nghỉ | |
| 20 | Wir sind auf Urlaub | Bọn anh đang được nghỉ | |
| 21 | Wir sind auf Urlaub | Bọn em đang được nghỉ | |
| 22 | Ich bin auf Geschäftsreise | Anh đang đi công tác | |
| 23 | Ich bin auf Geschäftsreise | Em đang đi công tác | |
| 24 | Ich arbeite hier | Anh làm việc ở đây | |
| 25 | Ich arbeite hier | Em làm việc ở đây | |
| 26 | Wir arbeiten hier | Bọn anh làm việc ở đây | |
| 27 | Wir arbeiten hier | Bọn em làm việc ở đây | |
| 28 | Was sind die guten Orte zum Essen? | Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
| 29 | Gibt es ein Museum in der Gegend? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
| 30 | Wo finde ich eine Internetverbindung? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Willst du ein paar Vokabeln lernen? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
| 2 | Willst du ein paar Vokabeln lernen? | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
| 3 | Ja, einverstanden! | Vâng, được thôi |
| 4 | Wie heißt das? | Cái này gọi là gì ? |
| 5 | Das ist ein Tisch | Đây là cái bàn |
| 6 | Ein Tisch. Verstehst du? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
| 7 | Ein Tisch. Verstehst du? | Cái bàn, em có hiểu không? |
| 8 | Kannst du das bitte wiederholen? | Em có thể nhắc lại được không ? |
| 9 | Kannst du das bitte wiederholen? | Anh có thể nhắc lại được không ? |
| 10 | Kannst du bitte langsamer sprechen? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
| 11 | Kannst du bitte langsamer sprechen? | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
| 12 | Kannst du es bitte aufschreiben? | Em viết ra có được không ? |
| 13 | Kannst du es bitte aufschreiben? | Anh viết ra có được không ? |
| 14 | Ich verstehe nicht | Tôi không hiểu |
| 15 | Ich habe verstanden | Tôi hiểu rồi |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Ich mag die Farbe dieses Tisches | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
| 2 | Es ist rot | Nó màu đỏ |
| 3 | Blau | Xanh lam |
| 4 | Blau | Xanh da trời - Xanh nước biển |
| 5 | Gelb | Vàng |
| 6 | Weiß | Trắng |
| 7 | Schwarz | Đen |
| 8 | Grün | Xanh lục |
| 9 | Grün | Xanh lá cây |
| 10 | Orange | Da cam |
| 11 | Violett | Tím |
| 12 | Grau | Xám / Ghi |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Null | Không |
| 2 | Eins | Một |
| 3 | Zwei | Hai |
| 4 | Drei | Ba |
| 5 | Vier | Bốn |
| 6 | Fünf | Năm |
| 7 | Sechs | Sáu |
| 8 | Sieben | Bảy |
| 9 | Acht | Tám |
| 10 | Neun | Chín |
| 11 | Zehn | Mười |
| 12 | Elf | Mười một |
| 13 | Zwölf | Mười hai |
| 14 | Dreizehn | Mười ba |
| 15 | Vierzehn | Mười bốn |
| 16 | Fünfzehn | Mười lăm |
| 17 | Sechzehn | Mười sáu |
| 18 | Siebzehn | Mười bảy |
| 19 | Achtzehn | Mười tám |
| 20 | Neunzehn | Mười chín |
| 21 | Zwanzig | Hai mươi |
| 22 | Einundzwanzig | Hai mươi mốt |
| 23 | Einundzwanzig | Hai mốt |
| 24 | Zweiundzwanzig | Hai mươi hai |
| 25 | Zweiundzwanzig | Hai hai |
| 26 | Dreiundzwanzig | Hai mươi ba |
| 27 | Dreiundzwanzig | Hai ba |
| 28 | Vierundzwanzig | Hai mươi tư |
| 29 | Vierundzwanzig | Hai tư |
| 30 | Fünfundzwanzig | Hai mươi lăm |
| 31 | Fünfundzwanzig | Hai lăm |
| 32 | Sechsundzwanzig | Hai mươi sáu |
| 33 | Sechsundzwanzig | Hai sáu |
| 34 | Siebenundzwanzig | Hai mươi bảy |
| 35 | Siebenundzwanzig | Hai bảy |
| 36 | Achtundzwanzig | Hai mươi tám |
| 37 | Achtundzwanzig | Hai tám |
| 38 | Neunundzwanzig | Hai mươi chín |
| 39 | Neunundzwanzig | Hai chín |
| 40 | Dreißig | Ba mươi |
| 41 | Einunddreißig | Ba mươi mốt |
| 42 | Einunddreißig | Ba mốt |
| 43 | Zweiunddreißig | Ba mươi hai |
| 44 | Zweiunddreißig | Ba hai |
| 45 | Dreiunddreißig | Ba mươi ba |
| 46 | Dreiunddreißig | Ba ba |
| 47 | Vierunddreißig | Ba mươi tư |
| 48 | Vierunddreißig | Ba tư |
| 49 | Fünfunddreißig | Ba mươi lăm |
| 50 | Fünfunddreißig | Ba lăm |
| 51 | Sechsunddreißig | Ba mươi sáu |
| 52 | Sechsunddreißig | Ba sáu |
| 53 | Vierzig | Bốn mươi |
| 54 | Fünfzig | Năm mươi |
| 55 | Sechzig | Sáu mươi |
| 56 | Siebzig | Bảy mươi |
| 57 | Achtzig | Tám mươi |
| 58 | Neunzig | Chín mươi |
| 59 | Hundert | Một trăm |
| 60 | Hundertfünf | Một trăm linh năm |
| 61 | Hundertfünf | Một trăm lẻ năm |
| 62 | Zweihundert | Hai trăm |
| 63 | Dreihundert | Ba trăm |
| 64 | Vierhundert | Bốn trăm |
| 65 | Tausend | Một nghìn |
| 66 | Eintausendfünfhundert | Một ngàn năm trăm |
| 67 | Zweitausend | Hai nghìn |
| 68 | Zehntausend | Mười nghìn |
| 69 | Zehntausend | Mười ngàn |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Wann bist du hier angekommen? | Bạn đến đây từ khi nào? |
| 2 | Heute | Hôm nay |
| 3 | Gestern | Hôm qua |
| 4 | Vor zwei Tagen | Hai ngày trước |
| 5 | Wie lange bleibst du? | Bạn ở lại bao lâu? |
| 6 | Ich fahre morgen ab | Ngày mai tôi đi |
| 7 | Ich fahre übermorgen ab | Ngày kia tôi đi |
| 8 | Ich fahre in drei Tagen ab | Ba ngày nữa tôi đi |
| 9 | Montag | Thứ Hai |
| 10 | Dienstag | Thứ Ba |
| 11 | Mittwoch | Thứ Tư |
| 12 | Donnerstag | Thứ Năm |
| 13 | Freitag | Thứ Sáu |
| 14 | Samstag | Thứ Bảy |
| 15 | Sonntag | Chủ Nhật |
| 16 | Januar | Tháng Một |
| 17 | Januar | Tháng Giêng |
| 18 | Februar | Tháng Hai |
| 19 | März | Tháng Ba |
| 20 | April | Tháng Tư |
| 21 | Mai | Tháng Năm |
| 22 | Juni | Tháng Sáu |
| 23 | Juli | Tháng Bảy |
| 24 | August | Tháng Tám |
| 25 | September | Tháng Chín |
| 26 | Oktober | Tháng Mười |
| 27 | November | Tháng Mười Một |
| 28 | Dezember | Tháng Mười Hai |
| 29 | Dezember | Tháng Chạp |
| 30 | Um wie viel Uhr fährst du ab ? | Anh đi lúc mấy giờ? |
| 31 | Um wie viel Uhr fährst du ab ? | Em đi lúc mấy giờ? |
| 32 | In der Früh um acht Uhr | Tám giờ sáng |
| 33 | In der Früh um acht Uhr fünfzehn | Tám giờ mười lăm phút sáng |
| 34 | In der Früh um acht Uhr dreißig | Tám giờ ba mươi phút sáng |
| 35 | In der Früh um acht Uhr dreißig | Tám giờ rưỡi sáng |
| 36 | In der Früh um acht Uhr fünfundvierzig | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
| 37 | In der Früh um acht Uhr fünfundvierzig | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
| 38 | Am Abend um sechs Uhr | Sáu giờ tối |
| 39 | Ich bin spät dran | Tôi đến muộn |
| 40 | Ich bin spät dran | Tôi đến trễ |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Taxi! | Taxi |
| 2 | Wo möchten Sie denn hin? | Em muốn đi đâu ? |
| 3 | Wo möchten Sie denn hin? | Anh muốn đi đâu ? |
| 4 | Ich gehe zum Bahnhof | Tôi đến ga |
| 5 | Ich gehe zum Day and Night Hotel | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
| 6 | Können Sie mich zum Flughafen bringen, bitte? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
| 7 | Können Sie mein Gepäck nehmen? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
| 8 | Ist das weit von hier entfernt? | Chỗ đó có xa đây không ? |
| 9 | Nein, es ist ganz nah | Không, ở ngay đây thôi |
| 10 | Das ist ein bisschen weiter weg | Có, hơi xa đấy |
| 11 | Wieviel wird das kosten? | Hết bao nhiêu tiền ? |
| 12 | Fahren Sie mich hin bitte | Làm ơn đưa tôi đến đó |
| 13 | Das ist rechts | Ở bên phải |
| 14 | Das ist links | Ở bên trái |
| 15 | Das ist gerade aus | Ở phía trước |
| 16 | Das ist hier | Ở đây |
| 17 | Dort | Ở kia |
| 18 | Stop! | Dừng lại ! |
| 19 | Nehmen Sie sich Zeit | Cứ từ từ |
| 20 | Nehmen Sie sich Zeit | Cứ bình tĩnh |
| 21 | Könnte ich eine Rechnung bekommen? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Hast du Familie hier? | Em có gia đình ở đây không? |
| 2 | Hast du Familie hier? | Anh có gia đình ở đây không? |
| 3 | Mein Vater | Bố tôi |
| 4 | Mein Vater | Ba tôi |
| 5 | Meine Mutter | Mẹ tôi |
| 6 | Meine Mutter | Má tôi |
| 7 | Mein Sohn | Con trai tôi |
| 8 | Meine Tochter | Con gái tôi |
| 9 | Ein Bruder | Một anh trai |
| 10 | Ein Bruder | Một em trai |
| 11 | Eine Schwester | Một chị gái |
| 12 | Eine Schwester | Một em gái |
| 13 | Ein Freund | Một người bạn trai |
| 14 | Eine Freundin | Một người bạn gái |
| 15 | Mein Freund | Bạn tôi |
| 16 | Meine Freundin | Bạn tôi |
| 17 | Mein Ehemann | Chồng tôi |
| 18 | Mein Ehemann | Ông xã tôi |
| 19 | Meine Ehefrau | Vợ tôi |
| 20 | Meine Ehefrau | Bà xã tôi |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Ich mag dein Land sehr | Anh rất thích đất nước của em |
| 2 | Ich mag dein Land sehr | Em rất thích đất nước của anh |
| 3 | Ich liebe dich | Em yêu anh |
| 4 | Ich liebe dich | Anh yêu em |
| 5 | Ich bin glücklich | Anh rất vui |
| 6 | Ich bin glücklich | Em rất vui |
| 7 | Ich bin traurig | Anh rất buồn |
| 8 | Ich bin traurig | Em rất buồn |
| 9 | Ich fühle mich sehr wohl hier | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
| 10 | Ich fühle mich sehr wohl hier | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
| 11 | Mir ist kalt | Anh thấy lạnh |
| 12 | Mir ist kalt | Em thấy lạnh |
| 13 | Mir ist heiß | Anh thấy nóng |
| 14 | Mir ist heiß | Em thấy nóng |
| 15 | Es ist zu groß | To quá |
| 16 | Es ist zu groß | Lớn quá |
| 17 | Es ist zu klein | Bé quá |
| 18 | Es ist zu klein | Nhỏ quá |
| 19 | Es ist perfekt | Tuyệt vời |
| 20 | Es ist perfekt | Tuyệt cú mèo |
| 21 | Willst du heute Abend ausgehen | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
| 22 | Willst du heute Abend ausgehen | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
| 23 | Ich würde gerne heute Abend ausgehen | Tối nay anh muốn đi chơi |
| 24 | Ich würde gerne heute Abend ausgehen | Tối nay em muốn đi chơi |
| 25 | Das ist eine gute Idee | Ý kiến hay đấy |
| 26 | Ich will mich amüsieren | Anh muốn đi chơi |
| 27 | Ich will mich amüsieren | Em muốn đi chơi |
| 28 | Es ist keine gute Idee | Đó không phải là một ý hay đâu |
| 29 | Ich will heute Abend nicht ausgehen | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
| 30 | Ich will heute Abend nicht ausgehen | Tối nay em không muốn ra ngoài |
| 31 | Ich will mich entspannen | Anh muốn nghỉ ngơi |
| 32 | Ich will mich entspannen | Em muốn nghỉ ngơi |
| 33 | Möchtest du Sport treiben? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
| 34 | Möchtest du Sport treiben? | Em có muốn chơi thể thao không? |
| 35 | Ja, ich brauche Abwechslung | Có, anh cần thư giãn |
| 36 | Ja, ich brauche Abwechslung | Có, em cần thư giãn |
| 37 | Ich spiele Tennis | Anh chơi tennis |
| 38 | Ich spiele Tennis | Em chơi tennis |
| 39 | Nein danke, ich bin schon müde | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
| 40 | Nein danke, ich bin schon müde | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Die Bar | Quán bar |
| 2 | Willst du etwas trinken? | Anh có muốn uống gì không? |
| 3 | Willst du etwas trinken? | Em có muốn uống gì không? |
| 4 | Trinken | Uống |
| 5 | Glas | Một ly |
| 6 | Gerne | Rất sẵn lòng |
| 7 | Was möchtest du gerne? | Anh dùng gì ? |
| 8 | Was möchtest du gerne? | Em dùng gì ? |
| 9 | Was gibt es zu trinken ? | Có những đồ uống gì ? |
| 10 | Es gibt Wasser oder Fruchtsäfte | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
| 11 | Wasser | Nước suối |
| 12 | Können Sie bitte Eiswürfel dazugeben? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
| 13 | Können Sie bitte Eiswürfel dazugeben? | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
| 14 | Eiswürfel | Đá |
| 15 | Schokolade | Sô-cô-la |
| 16 | Milch | Sữa |
| 17 | Tee | Trà |
| 18 | Kaffee | Cà phê |
| 19 | Mit Zucker | Kèm đường |
| 20 | Mit Sahne | Kèm kem |
| 21 | Wein | Rượu vang |
| 22 | Bier | Bia |
| 23 | Einen Tee bitte! | Làm ơn cho tôi một tách trà |
| 24 | Ein Bier bitte | Làm ơn cho tôi một ly bia |
| 25 | Was wollen Sie trinken? | Các bạn muốn uống gì? |
| 26 | Zwei Tee bitte! | Cho hai tách trà ! |
| 27 | Zwei Bier bitte | Cho hai ly bia ! |
| 28 | Nichts, danke | Không, cám ơn |
| 29 | Prost! | Cạn ly |
| 30 | Zum Wohle! | Dzô |
| 31 | Können wir bitte die Rechnung haben? | Cho tôi tính tiền ! |
| 32 | Können wir bitte die Rechnung haben? | Cho tôi thanh toán ! |
| 33 | Entschuldigung, wie viel schulde ich? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
| 34 | Zwanzig Euro | Hai mươi euro |
| 35 | Ich lade dich ein | Hôm nay em mời |
| 36 | Ich lade dich ein | Hôm nay anh mời |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Das Restaurant | Nhà hàng |
| 2 | Willst du etwas essen ? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
| 3 | Willst du etwas essen ? | Em có muốn ăn chút gì không? |
| 4 | Ja, ich möchte gerne | Có, anh muốn |
| 5 | Ja, ich möchte gerne | Có, em muốn |
| 6 | Essen | Ăn |
| 7 | Wo können wir essengehen? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
| 8 | Wo können wir mittagessen? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
| 9 | Abendessen | Bữa tối |
| 10 | Frühstück | Bữa sáng |
| 11 | Bitte! | Xin lỗi |
| 12 | Die Karte bitte | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
| 13 | Hier ist die Karte | Thực đơn đây ! |
| 14 | Was ißt du lieber, Fleisch oder Fisch? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
| 15 | Was ißt du lieber, Fleisch oder Fisch? | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
| 16 | Mit Reis | Kèm cơm |
| 17 | Mit Nudeln | Kèm mỳ |
| 18 | Kartoffeln | Khoai tây |
| 19 | Gemüse | Rau |
| 20 | Rührei - Spiegelei - gekochtes Ei | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
| 21 | Brot | Bánh mỳ |
| 22 | Butter | Bơ |
| 23 | Ein Salat | Sa-lát |
| 24 | Einen Nachtisch | Tráng miệng |
| 25 | Früchte | Hoa quả |
| 26 | Könnte ich bitte ein Messer haben? | Lấy giúp tôi một con dao với |
| 27 | Ja ich bringe es Ihnen sofort | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
| 28 | Ein Messer | Một con dao |
| 29 | Eine Gabel | Một cái dĩa |
| 30 | Eine Gabel | Một cái nĩa |
| 31 | Ein Löffel | Một cái thìa |
| 32 | Ein Löffel | Một cái muỗng |
| 33 | Ist es ein warmes Gericht? | Món này có ăn nóng không? |
| 34 | Ja und auch sehr scharf! | Có, và rất cay nữa ! |
| 35 | Warm | Nóng |
| 36 | Kalt | Lạnh |
| 37 | Scharf | Cay |
| 38 | Ich werde Fisch nehmen! | Anh sẽ ăn món cá |
| 39 | Ich werde Fisch nehmen! | Em sẽ ăn món cá |
| 40 | Ich auch | Em cũng vậy |
| 41 | Ich auch | Anh cũng vậy |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Es ist spät! Ich muß los! | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
| 2 | Könnten wir uns wiedersehen? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
| 3 | Ja, gerne | Vâng, rất sẵn lòng |
| 4 | Ich wohne unter dieser Adresse | Em ở địa chỉ này |
| 5 | Ich wohne unter dieser Adresse | Anh ở địa chỉ này |
| 6 | Hast du eine Telefonnummer? | Anh có số điện thoại không ? |
| 7 | Hast du eine Telefonnummer? | Em có số điện thoại không? |
| 8 | Ja, hier ist sie | Có, đây |
| 9 | Ich habe einen schönen Moment mit Dir verbracht | Ở bên em thật vui |
| 10 | Ich habe einen schönen Moment mit Dir verbracht | Ở bên anh thật vui |
| 11 | Ich auch. Es war schön Dich kennenzulernen | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
| 12 | Ich auch. Es war schön Dich kennenzulernen | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
| 13 | Wir sehen uns dann bald | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
| 14 | Ich hoffe es auch | Anh cũng hy vọng vậy |
| 15 | Ich hoffe es auch | Em cũng hy vọng vậy |
| 16 | Auf Wiedersehen | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
| 17 | Bis morgen | Mai gặp lại |
| 18 | Tschüß! | Chào |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Verzeihung! Ich suche die Bushaltestelle. | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
| 2 | Was kostet eine Fahrkarte nach Sonnenstadt? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
| 3 | Wohin fährt dieser Zug? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
| 4 | Hält dieser Zug in Sonnenstadt an? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
| 5 | Wann fährt der Zug nach Sonnenstadt los? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
| 6 | Wann kommt der Zug nach Sonnenstadt an? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
| 7 | Eine Fahrkarte nach Sonnenstadt bitte | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
| 8 | Haben Sie den Fahrplan des Zuges? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
| 9 | Haben Sie den Fahrplan des Zuges? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
| 10 | Bus Fahrplan | Giờ buýt |
| 11 | Welcher Zug fährt nach Sonnenstadt bitte? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
| 12 | Es ist dieser | Là tàu này |
| 13 | Danke schön! | Cám ơn |
| 14 | Gern geschehen, gute Fahrt! | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
| 15 | Die Werkstatt | Trạm sửa xe |
| 16 | Die Tankstelle | Trạm xăng |
| 17 | Volltanken, bitte | Đầy bình |
| 18 | Fahrrad | Xe đạp |
| 19 | Stadtzentrum | Trung tâm thành phố |
| 20 | Vorstadt | Ngoại ô |
| 21 | Es ist eine große stadt | Đây là một thành phố hơn |
| 22 | Es ist ein Dorf | Đây là một ngôi làng |
| 23 | Ein Berg | Một ngọn núi |
| 24 | Ein See | Một cái hồ |
| 25 | Am Land | Nông thôn |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Das Hotel | Khách sạn |
| 2 | Wohnung | Căn hộ |
| 3 | Willkommen | Xin chào quý khách! |
| 4 | Haben Sie ein freies Zimmer? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
| 5 | Haben Sie ein freies Zimmer? | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
| 6 | Gibt es ein Bad im Zimmer? | Trong phòng có phòng tắm không? |
| 7 | Bevorzugen Sie zwei Einzelbetten? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
| 8 | Hätten Sie gerne ein Doppelzimmer? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
| 9 | Ein Zimmer mit Badewanne - mit Balkon - mit Dusche | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
| 10 | Zimmer mit Frühstück | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
| 11 | Wieviel ist es pro Nacht? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
| 12 | Ich würde gerne das Zimmer zuerst sehen | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
| 13 | Ja, natürlich | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
| 14 | Danke, das Zimmer ist sehr schön | Cám ơn. Phòng rất tốt |
| 15 | Gut, kann ich für eine Nacht reservieren? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
| 16 | Es ist ein bisschen zu teuer für mich, danke | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
| 17 | Können Sie sich bitte um mein Gepäck kümmern? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
| 18 | Können Sie sich bitte um mein Gepäck kümmern? | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
| 19 | Wo befindet sich mein Zimmer? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
| 20 | Es ist im ersten Stock | Ở tầng 2 |
| 21 | Es ist im ersten Stock | Ở lầu 1 |
| 22 | Gibt es einen Aufzug? | Ở đây có thang máy không? |
| 23 | Der Aufzug ist auf der linken Seite | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
| 24 | Der Aufzug ist auf der rechten Seite | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
| 25 | Wo befindet sich die Waschküche? | Phòng giặt là ở đâu? |
| 26 | Sie ist im Erdgeschoß | Ở tầng một |
| 27 | Sie ist im Erdgeschoß | Ở tầng trệt |
| 28 | Erdgeschoß | Tầng một |
| 29 | Erdgeschoß | Tầng trệt |
| 30 | Schlafzimmer | Phòng |
| 31 | Reinigung | Tiệm giặt |
| 32 | Friseur | Tiệm cắt tóc |
| 33 | Der Parkplatz | Chỗ đỗ xe |
| 34 | Der Parkplatz | Chỗ đậu xe |
| 35 | Treffen wir uns im Konferenzraum? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
| 36 | Meetingraum | Phòng họp |
| 37 | Das Schwimmbad ist geheizt | Bể bơi nước nóng |
| 38 | Schwimmbad | Bể bơi |
| 39 | Könnten Sie mich bitte um sieben aufwecken? | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
| 40 | Die Schlüssel bitte | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
| 41 | Der Pass bitte | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
| 42 | Sind irgendwelche Nachrichten für mich da? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
| 43 | Ja, hier sind sie | Có ạ, của quý khách đây |
| 44 | Wo kann ich Wechselgeld bekommen? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
| 45 | Könnten Sie mir wechseln, bitte? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
| 46 | Könnten Sie mir wechseln, bitte? | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
| 47 | Ja, wir können für Sie wechseln. Wie viel möchten Sie wechseln ? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Ist Sarah da? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
| 2 | Ist Sarah da? | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
| 3 | Ja, sie ist hier | Có, cô ấy ở đây |
| 4 | Sie ist fort | Cô ấy ra ngoài rồi |
| 5 | Sie können sie auf ihrem Handy anrufen | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
| 6 | Sie können sie auf ihrem Handy anrufen | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
| 7 | Wissen Sie wo ich sie finden kann? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
| 8 | Wissen Sie wo ich sie finden kann? | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
| 9 | Sie ist auf ihrer Arbeit | Cô ấy đang làm việc |
| 10 | Sie ist zu Hause | Cô ấy đang ở nhà |
| 11 | Ist Julian da? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
| 12 | Ist Julian da? | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
| 13 | Ja, er ist hier | Có, anh ấy ở đây |
| 14 | Er ist fort | Anh ấy ra ngoài rồi |
| 15 | Wissen Sie wo ich ihn finden kann? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
| 16 | Wissen Sie wo ich ihn finden kann? | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
| 17 | Sie können ihn über sein Handy erreichen | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
| 18 | Sie können ihn über sein Handy erreichen | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
| 19 | Er ist auf seiner Arbeit | Anh ấy đang làm việc |
| 20 | Er ist zu Hause | Anh ấy đang ở nhà |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Der Strand | Bãi biển |
| 2 | Wissen Sie wo ich einen Ball kaufen kann? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
| 3 | Wissen Sie wo ich einen Ball kaufen kann? | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
| 4 | Es gibt ein Geschäft in dieser Richtung | Có một cửa hàng ở hướng này |
| 5 | Ein Ball | Quả bóng |
| 6 | Ein Ball | Trái banh |
| 7 | Ein Fernglas | Ống nhòm |
| 8 | Ein Fernglas | Ống dòm |
| 9 | Eine Kappe | Mũ |
| 10 | Eine Kappe | Nón |
| 11 | Ein Badetuch | Khăn tắm |
| 12 | Sandalen | Xăng-đan |
| 13 | Ein Eimer | Xô |
| 14 | Eine Sonnencreme | Kem chống nắng |
| 15 | Eine Badehose | Quần bơi |
| 16 | Eine Sonnenbrille | Kính râm |
| 17 | Eine Sonnenbrille | Kính mát |
| 18 | Sich sonnen | Nắng |
| 19 | Sonnig | Mặt trời mọc |
| 20 | Der Sonnenuntergang | Mặt trời lặn |
| 21 | Der Sonnenschirm | Dù |
| 22 | Die Sonne | Mặt trời |
| 23 | Die Schatten | Bóng râm |
| 24 | Ein Sonnenstich | Say nắng |
| 25 | Ist es gefährlich hier zu schwimmen? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
| 26 | Nein, es ist nicht gefährlich | Không, không nguy hiểm |
| 27 | Ja, es ist untersagt hier zu schwimmen | Có, không được phép bơi ở đây |
| 28 | Schwimmen | Bơi |
| 29 | Das Schwimmen | Bơi lội |
| 30 | Die Welle | Sóng |
| 31 | Das Meer | Biển |
| 32 | Die Düne | Đụn cát |
| 33 | Der Sand | Cát |
| 34 | Wie wird das Wetter morgen? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
| 35 | Das Wetter wird sich ändern | Thời tiết thay đổi |
| 36 | Es wird regnen | Trời sẽ có mưa |
| 37 | Es wird sonnig | Trời sẽ nắng |
| 38 | Es wird sehr windig | Sẽ có gió to |
| 39 | Der Badeanzug | Áo tắm |
| Deutsch | Vietnamesisch | |
|---|---|---|
| 1 | Können Sie mir bitte helfen? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
| 2 | Ich habe mich verlaufen | Tôi bị lạc |
| 3 | Was ist passiert? | Có chuyện gì vậy ? |
| 4 | Wo kann ich einen Dolmetscher finden? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
| 5 | Wo befindet sich die nächste Apotheke? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
| 6 | Könnten Sie einen Arzt anrufen bitte? | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
| 7 | Welche Art von Behandlung befolgen Sie zur Zeit? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
| 8 | Welche Art von Behandlung befolgen Sie zur Zeit? | Em đang dùng thuốc gì ? |
| 9 | Ein Krankenhaus | Bệnh viện |
| 10 | Eine Apotheke | Hiệu thuốc |
| 11 | Ein Arzt | Bác sĩ |
| 12 | Medizinische Abteilung | Dịch vụ y tế |
| 13 | Ich habe meine Papiere verloren | Tôi bị mất giấy tờ |
| 14 | Meine Papiere wurden mir gestohlen | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
| 15 | Fundbüro | Khu vực hành lý thất lạc |
| 16 | Erste Hilfe Station | Trạm cứu hộ |
| 17 | Notausgang | Cửa thoát hiểm |
| 18 | Die Polizei | Cảnh sát |
| 19 | Papiere | Giấy tờ |
| 20 | Geld | Tiền |
| 21 | Pass | Hộ chiếu |
| 22 | Gepäck | Hành lý |
| 23 | Es ist in Ordnung, nein danke | Không, tôi ổn, cảm ơn |
| 24 | Lassen Sie mich in Ruhe! | Để cho tôi yên |
| 25 | Gehen Sie! | Đi ngay ! |
| 26 | Gehen Sie! | Biến ! Xéo ! |