어휘 > 베트남어

1 | 안녕하세요 | Chào Anh |
2 | 여성과 대화할 때 | Chào Em |
3 | 안녕하세요 | Chào Anh |
4 | 여성과 대화할 때 | Chào Em |
5 | 안녕히 가세요 - 안녕히 계세요 | Tạm biệt |
6 | 일반적인 표현법 | Chào |
7 | 나중에 봅시다 | Gặp lại sau |
8 | 네 | Có |
9 | 아니요 | Không |
10 | 실례합니다 | Anh ơi ! |
11 | 여성과 대화할 때 | Em ơi ! |
12 | 감사합니다 | Cám ơn |
13 | 감사합니다 | Cám ơn nhiều |
14 | 도와주셔서 감사합니다 | Cám ơn |
15 | 정중한 표현법 | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | 아니예요 | Không có gì |
17 | 알았습니다 | Đồng ý |
18 | 가격이 얼마예요? | Bao nhiêu tiền? |
19 | 죄송해요 | Xin lỗi |
20 | 이해를 못 했어요 | Tôi không hiểu |
21 | 이해했어요 | Tôi hiểu rồi |
22 | 잘 모르겠는데요 | Tôi không biết |
23 | 금지 | Bị cấm |
24 | 화장실이 어디에 있어요? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | 새해 복 많이 받으세요 | Chúc mừng năm mới ! |
26 | 생신을 축하 드려요 | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | 경사를 축하드려요 | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | 축하해요 | Chúc mừng ! |

1 | 안녕하세요. 어떻게 지내세요? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? |
2 | 여성과 대화할 때 | Xin chào. Dạo này em thế nào? |
3 | 안녕하세요. 잘 지내고 있어요 | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn |
4 | 남성과 대화할 때 | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn |
5 | 베트남어를 할 줄 아세요? | Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | 아니요, 베트남어를 못해요 | Không, tôi không nói tiếng Việt |
7 | 아주 조금만요 | Một chút thôi |
8 | 어느 나라에서 오셨어요? | Anh đến từ đâu? |
9 | 여성과 대화할 때 | Em đến từ đâu? |
10 | 어느 나라 사람입니까? | Anh là người nước nào? |
11 | 여성과 대화할 때 | Em là người nước nào? |
12 | 저는 한국 사람입니다 | Tôi là người Hàn Quốc |
13 | 여기서 사세요? | Còn em, em sống ở đây à? |
14 | 남성과 대화할 때 | Còn anh, anh sống ở đây à? |
15 | 네, 여기서 살고 있어요 | Vâng, em sống ở đây |
16 | 여성과 대화할 때 | Ừ, anh sống ở đây |
17 | 제 이름은 사라예요. 당신은요? | Em tên là Sarah, còn anh? |
18 | 쥴리앙입니다 | Julien |
19 | 여기서 무엇을 하세요? | Bạn làm gì ở đây? |
20 | 저는 휴가중이에요 | Em đang được nghỉ |
21 | 여자가 말할 때 | Em đang được nghỉ |
22 | 저희는 휴가중 입니다 | Bọn anh đang được nghỉ |
23 | 여자가 말할 때 | Bọn em đang được nghỉ |
24 | 사업일로 왔어요 | Anh đang đi công tác |
25 | 여자가 말할 때 | Em đang đi công tác |
26 | 이곳에서 일하고 있어요 | Anh làm việc ở đây |
27 | 여자가 말할 때 | Em làm việc ở đây |
28 | 저희는 여기서 일을 해요 | Bọn anh làm việc ở đây |
29 | 여자가 말할 때 | Bọn em làm việc ở đây |
30 | 맛있는 식당을 아세요? | Quanh đây có những quán nào ngon ? |
31 | 이 근처에 박물관이 있나요? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? |
32 | 어디서 인터넷을 사용할 수 있나요? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |

1 | 단어를 좀 더 배울래요? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
2 | 여성과 대화할 때 | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | 네, 좋아요 | Vâng, được thôi |
4 | 이것은 이름이 뭐에요? | Cái này gọi là gì ? |
5 | 이것은 테이블입니다 | Đây là cái bàn |
6 | 테이블, 이해했어요? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
7 | 여성과 대화할 때 | Cái bàn, em có hiểu không? |
8 | 이해를 못 했어요 | Tôi không hiểu |
9 | 한 번 더 말해 주실래요? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | 남성과 대화할 때 | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | 좀 더 천천히 말해 줄래요? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | 여성과 대화할 때 | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | 그것을 좀 써줄래요? | Em viết ra có được không ? |
14 | 남성과 대화할 때 | Anh viết ra có được không ? |
15 | 이해했어요 | Tôi hiểu rồi |

1 | 영 | Không |
2 | 일 | Một |
3 | 이 | Hai |
4 | 삼 | Ba |
5 | 사 | Bốn |
6 | 오 | Năm |
7 | 육 | Sáu |
8 | 칠 | Bảy |
9 | 팔 | Tám |
10 | 구 | Chín |
11 | 십 | Mười |
12 | 십일 | Mười một |
13 | 십이 | Mười hai |
14 | 십삼 | Mười ba |
15 | 십사 | Mười bốn |
16 | 십오 | Mười lăm |
17 | 십육 | Mười sáu |
18 | 십칠 | Mười bảy |
19 | 십팔 | Mười tám |
20 | 십구 | Mười chín |
21 | 이십 | Hai mươi |
22 | 이십일 | Hai mươi mốt |
23 | 다른 표현법 | Hai mốt |
24 | 이십이 | Hai mươi hai |
25 | 다른 표현법 | Hai hai |
26 | 이십삼 | Hai mươi ba |
27 | 다른 표현법 | Hai ba |
28 | 이십사 | Hai mươi tư |
29 | 다른 표현법 | Hai tư |
30 | 이십오 | Hai mươi lăm |
31 | 다른 표현법 | Hai lăm |
32 | 이십육 | Hai mươi sáu |
33 | 다른 표현법 | Hai sáu |
34 | 이십칠 | Hai mươi bảy |
35 | 다른 표현법 | Hai bảy |
36 | 이십팔 | Hai mươi tám |
37 | 다른 표현법 | Hai tám |
38 | 이십구 | Hai mươi chín |
39 | 다른 표현법 | Hai chín |
40 | 삼십 | Ba mươi |
41 | 삼십일 | Ba mươi mốt |
42 | 다른 표현법 | Ba mốt |
43 | 삼십이 | Ba mươi hai |
44 | 다른 표현법 | Ba hai |
45 | 삼십삼 | Ba mươi ba |
46 | 다른 표현법 | Ba ba |
47 | 삼십사 | Ba mươi tư |
48 | 다른 표현법 | Ba tư |
49 | 삼십오 | Ba mươi lăm |
50 | 다른 표현법 | Ba lăm |
51 | 삼십육 | Ba mươi sáu |
52 | 다른 표현법 | Ba sáu |
53 | 사십 | Bốn mươi |
54 | 오십 | Năm mươi |
55 | 육십 | Sáu mươi |
56 | 칠십 | Bảy mươi |
57 | 팔십 | Tám mươi |
58 | 구십 | Chín mươi |
59 | 백 | Một trăm |
60 | 백오 | Một trăm linh năm |
61 | 다른 표현법 | Một trăm lẻ năm |
62 | 이백 | Hai trăm |
63 | 삼백 | Ba trăm |
64 | 사백 | Bốn trăm |
65 | 천 | Một nghìn |
66 | 천오백 | Một ngàn năm trăm |
67 | 이천 | Hai nghìn |
68 | 만 | Mười nghìn |
69 | 다른 표현법 | Mười ngàn |

1 | 언제 이곳에 도착했어요? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | 오늘 | Hôm nay |
3 | 어제 | Hôm qua |
4 | 이틀전에 | Hai ngày trước |
5 | 얼마나 머무르실 예정입니까? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | 내일 떠날거예요 | Ngày mai tôi đi |
7 | 모레에 떠날거예요 | Ngày kia tôi đi |
8 | 삼일후에 떠날거예요 | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | 월요일 | Thứ Hai |
10 | 화요일 | Thứ Ba |
11 | 수요일 | Thứ Tư |
12 | 목요일 | Thứ Năm |
13 | 금요일 | Thứ Sáu |
14 | 토요일 | Thứ Bảy |
15 | 일요일 | Chủ Nhật |
16 | 일월달 | Tháng Một |
17 | 다양한 표현법 | Tháng Giêng |
18 | 이월달 | Tháng Hai |
19 | 삼월달 | Tháng Ba |
20 | 사월달 | Tháng Tư |
21 | 오월달 | Tháng Năm |
22 | 유월달 | Tháng Sáu |
23 | 칠월달 | Tháng Bảy |
24 | 팔월달 | Tháng Tám |
25 | 구월달 | Tháng Chín |
26 | 시월달 | Tháng Mười |
27 | 십일월월달 | Tháng Mười Một |
28 | 십이월달 | Tháng Mười Hai |
29 | 여성과 대화할 때 | Tháng Chạp |
30 | 몇 시에 떠나실 거에요? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | 여성과 대화할 때 | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | 아침 여덟 시 | Tám giờ sáng |
33 | 아침 여덟 시 십오 분 | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | 아침 여덟 시 삼십 분 | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | 다른 표현법 | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | 아침 여덟 시 사십오 분 | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | 다른 표현법 | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | 저녁 여섯 시 | Sáu giờ tối |
39 | 저는 늦었어요 | Tôi đến muộn |
40 | 남부 | Tôi đến trễ |

1 | 택시! | Taxi |
2 | 어디 가십니까? | Em muốn đi đâu ? |
3 | 남성과 대화할 때 | Anh muốn đi đâu ? |
4 | 역으로 가 주세요 | Tôi đến ga |
5 | 낮과 밤 호텔로 가 주세요 | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | 공항으로 가 주세요 | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | 제 짐 좀 넣어 주시겠어요? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | 여기서 먼가요? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | 아니요, 이 근처예요 | Không, ở ngay đây thôi |
10 | 네, 조금 멀어요 | Có, hơi xa đấy |
11 | 요금이 얼마나 나오나요? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | 여기로 데려다 주세요 | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | 오른쪽 입니다 | Ở bên phải |
14 | 왼쪽입니다 | Ở bên trái |
15 | 곧장 가세요 | Ở phía trước |
16 | 여기입니다 | Ở đây |
17 | 저쪽입니다 | Ở kia |
18 | 여기서 세워 주세요 | Dừng lại ! |
19 | 천천히 하세요 | Cứ từ từ |
20 | 다른 표현법 | Cứ bình tĩnh |
21 | 영수증 하나 만들어 주세요 | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |

1 | 당신네 나라가 맘에 들어요 | Anh rất thích đất nước của em |
2 | 남성과 대화할 때 | Em rất thích đất nước của anh |
3 | 사랑해요 | Em yêu anh |
4 | 여성과 대화할 때 | Anh yêu em |
5 | 행복해요 | Anh rất vui |
6 | 여자가 말할 때 | Em rất vui |
7 | 슬퍼요 | Anh rất buồn |
8 | 여자가 말할 때 | Em rất buồn |
9 | 기분이 좋아요 | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | 여자가 말할 때 | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | 추워요 | Anh thấy lạnh |
12 | 여자가 말할 때 | Em thấy lạnh |
13 | 더워요 | Anh thấy nóng |
14 | 여자가 말할 때 | Em thấy nóng |
15 | 이건 너무 큰데요 | To quá |
16 | 남부 | Lớn quá |
17 | 이건 너무 작은데요 | Bé quá |
18 | 남부 | Nhỏ quá |
19 | 딱 맞네요 | Tuyệt vời |
20 | 남부 | Tuyệt cú mèo |
21 | 오늘 저녁에 데이트 할래요? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | 여성과 대화할 때 | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | 오늘 저녁에 외출하고 싶어요 | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | 여자가 말할 때 | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | 좋은 생각이예요 | Ý kiến hay đấy |
26 | 신이 나게 즐기고 싶어요 | Anh muốn đi chơi |
27 | 여자가 말할 때 | Em muốn đi chơi |
28 | 별로 좋지 않은 생각인데요 | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | 오늘 저녁엔 안 나가고 싶어요 | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | 여자가 말할 때 | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | 쉬고 싶어요 | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | 여자가 말할 때 | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | 운동하실래요? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | 여성과 대화할 때 | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | 네, 기분전환을 좀 해야 해요 | Có, anh cần thư giãn |
36 | 여자가 말할 때 | Có, em cần thư giãn |
37 | 전 테니스를 해요 | Anh chơi tennis |
38 | 여자가 말할 때 | Em chơi tennis |
39 | 아니요, 전 꽤 피곤해요 | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | 여자가 말할 때 | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |

1 | 당신 가족이 여기에 살고 있어요? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | 남성과 대화할 때 | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | 아버지 | Bố tôi |
4 | 남부 | Ba tôi |
5 | 어머니 | Mẹ tôi |
6 | 남부 | Má tôi |
7 | 아들 | Con trai tôi |
8 | 딸 | Con gái tôi |
9 | 형제 | Một anh trai |
10 | Một chị gái=형 (오빠) - Một em gá=남동생 | Một em trai |
11 | 자매 | Một chị gái |
12 | Một chị gái=언니 (누나) - Một em gá=여동생 | Một em gái |
13 | 친구 | Một người bạn trai |
14 | 친구 | Một người bạn gái |
15 | 남자 친구 | Bạn tôi |
16 | 여자 친구 | Bạn tôi |
17 | 남편 | Chồng tôi |
18 | 남부 | Ông xã tôi |
19 | 아내 | Vợ tôi |
20 | 남부 | Bà xã tôi |

1 | 바 | Quán bar |
2 | 무엇을 마실래요? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | 여성과 대화할 때 | Em có muốn uống gì không? |
4 | 마시다 | Uống |
5 | 잔 | Một ly |
6 | 좋아요 | Rất sẵn lòng |
7 | 무엇을 드실래요? | Anh dùng gì ? |
8 | 여성과 대화할 때 | Em dùng gì ? |
9 | 어떤 음료수가 있어요? | Có những đồ uống gì ? |
10 | 물이랑 과일주스가 있어요 | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | 물 | Nước suối |
12 | 얼음 좀 넣어 주시겠어요? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | 여성과 대화할 때 | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | 얼음 | Đá |
15 | 핫쵸코 | Sô-cô-la |
16 | 우유 | Sữa |
17 | 차 | Trà |
18 | 커피 | Cà phê |
19 | 설탕이랑 | Kèm đường |
20 | 크림이랑 | Kèm kem |
21 | 포도주 | Rượu vang |
22 | 맥주 | Bia |
23 | 차 한 잔 주세요! | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | 맥주 한 잔 주세요! | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | 무엇을 드시겠어요? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | 차 두 잔 주세요! | Cho hai tách trà ! |
27 | 맥주 두 잔 주세요! | Cho hai ly bia ! |
28 | 아무것도 안 마실래요 | Không, cám ơn |
29 | 건배 | Cạn ly |
30 | 건배 | Dzô |
31 | 계산서 주세요! | Cho tôi tính tiền ! |
32 | 북한의 | Cho tôi thanh toán ! |
33 | 얼마예요? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | 이만 원입니다 | Hai mươi euro |
35 | 제가 살게요 | Hôm nay em mời |
36 | 남자가 말할 때 | Hôm nay anh mời |

1 | 식당 | Nhà hàng |
2 | 뭐 드시고 싶어요? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | 여성과 대화할 때 | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | 네 | Có, anh muốn |
5 | 여자가 말할 때 | Có, em muốn |
6 | 먹다 | Ăn |
7 | 어디서 먹을까요? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | 어디서 점심을 먹을까요? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | 저녁식사 | Bữa tối |
10 | 아침식사 | Bữa sáng |
11 | 여기요! | Xin lỗi |
12 | 메뉴판 좀 갖다 주세요 | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | 메뉴판 여기 있어요 | Thực đơn đây ! |
14 | 고기와 생선 중에 뭘 드시겠어요? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | 남성과 대화할 때 | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | 밥이랑 | Kèm cơm |
17 | 면이랑 | Kèm mỳ |
18 | 감자 | Khoai tây |
19 | 야채 | Rau |
20 | 계란스크램블 -계란프라이 - 계란반숙 | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | 빵 | Bánh mỳ |
22 | 버터 | Bơ |
23 | 샐러드 | Sa-lát |
24 | 디저트 | Tráng miệng |
25 | 과일 | Hoa quả |
26 | 칼 좀 갖다 주세요 | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | 네, 갖다 드릴게요 | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | 칼 | Một con dao |
29 | 포오크 | Một cái dĩa |
30 | 남부 | Một cái nĩa |
31 | 숟가락 | Một cái thìa |
32 | 남부 | Một cái muỗng |
33 | 이건 따뜻한 음식인가요? | Món này có ăn nóng không? |
34 | 네. 그리고 아주 매워요. | Có, và rất cay nữa ! |
35 | 따뜻하다 | Nóng |
36 | 차갑다 | Lạnh |
37 | 맵다 | Cay |
38 | 전, 생선으로 할게요 | Anh sẽ ăn món cá |
39 | 여자가 말할 때 | Em sẽ ăn món cá |
40 | 저도요 | Em cũng vậy |
41 | 남자가 말할 때 | Anh cũng vậy |

1 | 시간이 늦어서 가야해요 | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | 다시 만날 수 있을까요? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | 네, 그럼요 | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | 우리 집 주소예요 | Em ở địa chỉ này |
5 | 남자가 말할 때 | Anh ở địa chỉ này |
6 | 전화번호 있어요? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | 여성과 대화할 때 | Em có số điện thoại không? |
8 | 네, 여기있어요 | Có, đây |
9 | 즐거운 시간을 보냈어요 | Ở bên em thật vui |
10 | 여자가 말할 때 | Ở bên anh thật vui |
11 | 저도 만나서 반가웠어요 | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | 남자가 말할 때 | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | 조만간에 다시 만나요 | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | 저도 그랬음 좋겠네요 | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | 여자가 말할 때 | Em cũng hy vọng vậy |
16 | 안녕히 가세요 | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | 내일 봐요 | Mai gặp lại |
18 | 잘 가요 | Chào |

1 | 실례합니다만 버스 정류장이 어디있나요? | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
2 | 태양시 가는 표 가격이 얼마인가요? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
3 | 이 기차는 어디로 가나요? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
4 | 이 기차는 태양시에 정차하나요? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
5 | 태양시로 가는 기차는 언제 출발합니까? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
6 | 태양시로 가는 기차는 언제 도착합니까? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
7 | 태양시 가는 표 하나 주세요 | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
8 | 기차 시간표를 아시나요? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
9 | 여성과 대화할 때 | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | 버스 시간표 | Giờ buýt |
11 | 태양시 가는 기차가 어디 있나요? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
12 | 저기에 있습니다 | Là tàu này |
13 | 감사합니다 | Cám ơn |
14 | 천만에요. 여행 잘 하세요 | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | 카센터 | Trạm sửa xe |
16 | 주유소 | Trạm xăng |
17 | 꽉 채워 주세요 | Đầy bình |
18 | 자전거 | Xe đạp |
19 | 중심지 | Trung tâm thành phố |
20 | 교외 | Ngoại ô |
21 | 이곳은 큰 도시입니다 | Đây là một thành phố hơn |
22 | 이곳은 마을입니다 | Đây là một ngôi làng |
23 | 산 | Một ngọn núi |
24 | 호수 | Một cái hồ |
25 | 시골, 농촌 | Nông thôn |

1 | 사라 있습니까? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | 남성과 대화할 때 | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | 네, 있어요 | Có, cô ấy ở đây |
4 | 사라씨는 외출했어요 | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | 핸드폰으로 연락해보세요 | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | 여성과 대화할 때 | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | 어디 가면 만날 수 있을까요? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | 남성과 대화할 때 | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | 직장에 갔어요 | Cô ấy đang làm việc |
10 | 집에 있어요 | Cô ấy đang ở nhà |
11 | 쥴리앙 있습니까? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | 여성과 대화할 때 | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | 네, 있어요 | Có, anh ấy ở đây |
14 | 줄리앙씨는 외출했어요 | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | 어디 가면 만날 수 있을까요? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | 여성과 대화할 때 | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | 핸드폰으로 연락해보세요 | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | 남성과 대화할 때 | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | 직장에 갔어요 | Anh ấy đang làm việc |
20 | 집에 있어요 | Anh ấy đang ở nhà |

1 | 호텔 | Khách sạn |
2 | 아파트 | Căn hộ |
3 | 환영합니다 | Xin chào quý khách! |
4 | 빈 방 있나요? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | 남성과 대화할 때 | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | 방안에 욕실이 딸려 있나요? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | 일인용 침대 두 개를 원하시나요? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | 이인용 침대 하나를 원하시나요? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | 욕실 딸린 방-발코니 딸린- 샤워실이 딸린 | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | 숙박과 아침식사 포함 | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | 하루 밤에 얼마입니까? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | 방을 좀 먼저 볼 수 있을까요? | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | 네. 그럼요 | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | 고맙습니다. 방이 아주 좋네요 | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | 그럼, 오늘 밤 여기서 묵을 수 있나요? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | 저한텐 조금 비싸네요. | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | 제 짐 좀 맡아주시겠습니까? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | 남성과 대화할 때 | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | 제 방은 어디 인가요? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | 이층에 있습니다. | Ở tầng 2 |
21 | 남부 | Ở lầu 1 |
22 | 엘리베이터가 있나요? | Ở đây có thang máy không? |
23 | 엘리베이터는 왼쪽에 있습니다 | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | 엘리베이터는 오른쪽에 있습니다 | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | 세탁실이 어디 있나요 | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | 세탁실은 일층에 있습니다 | Ở tầng một |
27 | 남부 | Ở tầng trệt |
28 | 일층 | Tầng một |
29 | 남부 | Tầng trệt |
30 | 방 | Phòng |
31 | 세탁소 | Tiệm giặt |
32 | 미용실 | Tiệm cắt tóc |
33 | 주차장 | Chỗ đỗ xe |
34 | 남부 | Chỗ đậu xe |
35 | 회의실에서 만날까요? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | 회의실 | Phòng họp |
37 | 온수물 수영장 | Bể bơi nước nóng |
38 | 수영장 | Bể bơi |
39 | 저 좀 아침 일곱 시에 깨워주세요 | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | 열쇠 좀 주세요 | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | 비밀번호 좀 알려 주세요 | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | 저에게 연락 온 거 있나요? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | 네. 여기있어요 | Có ạ, của quý khách đây |
44 | 아니요. 아무 연락도 안 왔는데요 | Dạ không có gì cả ạ |
45 | 어디서 잔돈으로 바꿀 수 있을까요? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | 잔돈으로 좀 바꿔 주시겠어요? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | 남성과 대화할 때 | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | 네. 얼마 바꾸실 건데요? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |

1 | 해변 | Bãi biển |
2 | 물놀이 공을 어디서 파는지 아세요? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | 남성과 대화할 때 | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | 이리로 가시면 가게가 있습니다 | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | 물놀이 공 | Quả bóng |
6 | 남부 | Trái banh |
7 | 쌍안경 | Ống nhòm |
8 | 남부 | Ống dòm |
9 | 챙 달린 모자 | Mũ |
10 | 남부 | Nón |
11 | 수건 | Khăn tắm |
12 | 샌달 | Xăng-đan |
13 | 물통 | Xô |
14 | 썬크림 | Kem chống nắng |
15 | 수영 팬티 | Quần bơi |
16 | 썬그라스 | Kính râm |
17 | 남부 | Kính mát |
18 | 새우, 조개류 | Ốc biển |
19 | 햇빛을 쬐다 | Nắng |
20 | 양지바른 | Mặt trời mọc |
21 | 일몰 | Mặt trời lặn |
22 | 파라솔 | Dù |
23 | 해 | Mặt trời |
24 | 일광욕 | Say nắng |
25 | 여기서 수영하면 위험한가요? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
26 | 아니요. 위험하지 않아요 | Không, không nguy hiểm |
27 | 네. 여기서는 수영하는 게 금지돼있어요 | Có, không được phép bơi ở đây |
28 | 수영하다 | Bơi |
29 | 수영 | Bơi lội |
30 | 파도 | Sóng |
31 | 바다 | Biển |
32 | 모래 언덕 | Đụn cát |
33 | 모래 | Cát |
34 | 내일 일기예보는 어떤가요? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
35 | 날씨가 바뀔 거예요 | Thời tiết thay đổi |
36 | 비가 올 거예요 | Trời sẽ có mưa |
37 | 해가 뜰거예요 | Trời sẽ nắng |
38 | 바람이 많이 불 거예요 | Sẽ có gió to |
39 | 수영복 | Áo tắm |
40 | 그늘 | Bóng râm |

1 | 저 좀 도와주시겠어요? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | 길을 잃어버렸어요 | Tôi bị lạc |
3 | 무슨 일이신가요? | Bạn cần gì ? |
4 | 무슨 일이 일어났지요? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | 통역사를 어디서 구할 수 있나요? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | 가장 가까운 약국이 어디에 있나요? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | 의사 좀 불러 주세요 | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | 무슨 치료를 받고 계신가요? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | 여성과 대화할 때 | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | 병원 | Bệnh viện |
11 | 약국 | Hiệu thuốc |
12 | 의사 | Bác sĩ |
13 | 의료 서비스 | Dịch vụ y tế |
14 | 제 신분증을 잃어버렸어요 | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | 제 신분증을 도난 당했어요 | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | 분실물 보관소 | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | 구조대 | Trạm cứu hộ |
18 | 비상구 | Cửa thoát hiểm |
19 | 경찰서 | Cảnh sát |
20 | 신분증명서 | Giấy tờ |
21 | 현금 | Tiền |
22 | 여권 | Hộ chiếu |
23 | 짐 | Hành lý |
24 | 아니요, 괜찮습니다 | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | 저 좀 가만히 내버려 두세요 | Để cho tôi yên |
26 | 저리 가세요! | Đi ngay ! |
27 | 다양한 표현법 | Biến ! Xéo ! |