> الفيتنامية

1 - التعابير الأساسية
العربية الفيتنامية
🔊 صباح الخير 🔊 Chào Anh
🔊 صباح الخير 🔊 Chào Em
🔊 مساء الخير 🔊 Chào Anh
🔊 مساء الخير 🔊 Chào Em
🔊 إلى اللقاء 🔊 Tạm biệt
🔊 إلى اللقاء 🔊 Chào
🔊 أراك لاحقا 🔊 Gặp lại sau
🔊 نعم 🔊 Có
🔊 لا 🔊 Không
🔊 من فضلك ! 🔊 Anh ơi !
🔊 من فضلك ! 🔊 Em ơi !
🔊 شكرًا لك 🔊 Cám ơn
🔊 شكرا جزيلا ! 🔊 Cám ơn nhiều
🔊 شكرا على مساعدتك 🔊 Cám ơn
🔊 شكرا على مساعدتك 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ
🔊 على الرحب والسعة 🔊 Không có gì
🔊 نعم 🔊 Đồng ý
🔊 ما هو السعر من فضلكِ؟ 🔊 Bao nhiêu tiền?
🔊 معذرة ! 🔊 Xin lỗi
🔊 لاأفهم 🔊 Tôi không hiểu
🔊 فهمت 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 لا أعرف 🔊 Tôi không biết
🔊 ممنوع 🔊 Bị cấm
🔊 أين الحمامات من فضلكِ؟ 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
🔊 عام سعيد ! 🔊 Chúc mừng năm mới !
🔊 عيد ميلاد سعيد ! 🔊 Chúc mừng sinh nhật !
🔊 أعياد سعيدة ! 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ !
🔊 مبارك 🔊 Chúc mừng !
2 - مناقشة
العربية الفيتنامية نطق
🔊 صباح الخير. كيف حالك ؟ 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào?
🔊 صباح الخير. كيف حالك ؟ 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào?
🔊 صباح الخير. أنا بخير شكرا لك 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
🔊 صباح الخير. أنا بخير شكرا لك 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
🔊 هل تتحدثين الفيتنامية؟ 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
🔊  🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt
🔊 فقط قليلا 🔊 Một chút thôi
🔊 من أي دولة أتيت ؟ 🔊 Anh đến từ đâu?
🔊 من أي دولة أتيت ؟ 🔊 Em đến từ đâu?
🔊 ما جنسيتك ؟ 🔊 Anh là người nước nào?
🔊 ما جنسيتك ؟ 🔊 Em là người nước nào?
🔊 أنا إنجليزي 🔊 Tôi là người Anh
🔊 وأنتِ هل تعيشينَ هنا؟ 🔊 Còn em, em sống ở đây à?
🔊 وأنتَ هل تعيشُ هنا؟ 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à?
🔊 نعم، أنا أعيش هنا 🔊 Vâng, em sống ở đây
🔊 نعم، أنا أعيش هنا 🔊 Vâng, em sống ở đây
🔊 انا اسمي سارة وأنتَ 🔊 Em tên là Sarah, còn anh?
🔊 جوليان 🔊 Julien
🔊 ماذا تفعل هنا ؟ 🔊 Bạn làm gì ở đây?
🔊 أنا في عطلة 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 أنا في عطلة 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 نحن في عطلة 🔊 Bọn anh đang được nghỉ
🔊 نحن في عطلة 🔊 Bọn anh đang được nghỉ
🔊 أنا في رحلة عمل 🔊 Anh đang đi công tác
🔊 أنا في رحلة عمل 🔊 Anh đang đi công tác
🔊 أنا أعمل هنا 🔊 Anh làm việc ở đây
🔊 أنا أعمل هنا 🔊 Anh làm việc ở đây
🔊 نحن نعمل هنا 🔊 Bọn anh làm việc ở đây
🔊 نحن نعمل هنا 🔊 Bọn anh làm việc ở đây
🔊 ما هي الأماكن الجيدة لتناول الطعام؟ 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ?
🔊 هل يوجد متحف بالقرب من هنا؟ 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không?
🔊 أين يمكنني الاتصال بالإنترنت؟ 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu?
3 - التعلم
العربية الفيتنامية
🔊 لاأفهم 🔊 Tôi không hiểu
🔊 فهمت 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 تريد أن تتعلم بعض المفردات؟ 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 تريد أن تتعلم بعض المفردات؟ 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 نعم أوافق ! 🔊 Vâng, được thôi
🔊 كيف تسمينَ هذا؟ 🔊 Cái này gọi là gì ?
🔊 انها طاولة 🔊 Đây là cái bàn
🔊 طاولة ، هل تفهم؟ 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ?
🔊 طاولة ، هل تفهم؟ 🔊 Cái bàn, em có hiểu không?
🔊 كرري من فضلكِ 🔊 Em có thể nhắc lại được không ?
🔊 كرر من فضلكِ 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ?
🔊 هل يمكنك التحدث بشكل أبطأ قليلا؟ 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ?
🔊 هل يمكنك التحدث بشكل أبطأ قليلا؟ 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ?
🔊 هل يمكنك كتابتها من فضلك؟ 🔊 Em viết ra có được không ?
🔊 هل يمكنك كتابتها من فضلك؟ 🔊 Anh viết ra có được không ?
4 - الألوان
العربية الفيتنامية
🔊 أنا أحب لون هذه الطاولة. 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ
🔊 إنه أحمر 🔊 Nó màu đỏ
🔊 أزرق 🔊 Xanh lam
🔊 أزرق 🔊 Xanh lam
🔊 الأصفر 🔊 Vàng
🔊 أبيض 🔊 Trắng
🔊 أسود 🔊 Đen
🔊 أخضر 🔊 Xanh lục
🔊 أخضر 🔊 Xanh lục
🔊 البرتقالي 🔊 Da cam
🔊 بنفسجي 🔊 Tím
🔊 رمادي 🔊 Xám / Ghi
5 - الأعداد
العربية الفيتنامية
🔊 صفر 🔊 Không
🔊 واحد 🔊 Một
🔊 اثنان 🔊 Hai
🔊 ثلاثة 🔊 Ba
🔊 أربعة 🔊 Bốn
🔊 خمسة 🔊 Năm
🔊 ستة 🔊 Sáu
🔊 سبعة 🔊 Bảy
🔊 ثمانية 🔊 Tám
🔊 تسع 🔊 Chín
🔊 عشرة 🔊 Mười
🔊 أحد عشر 🔊 Mười một
🔊 اثنا عشر 🔊 Mười hai
🔊 ثلاثة عشر 🔊 Mười ba
🔊 أربعة عشر 🔊 Mười bốn
🔊 خمسة عشر 🔊 Mười lăm
🔊 ستةَ عشر 🔊 Mười sáu
🔊 سبعة عشر 🔊 Mười bảy
🔊 ثمانية عشر 🔊 Mười tám
🔊 تسعة عشر 🔊 Mười chín
🔊 عشرون 🔊 Hai mươi
🔊 واحد و عشرون 🔊 Hai mươi mốt
🔊 واحد و عشرون 🔊 Hai mươi mốt
🔊 إثنان و عشرون 🔊 Hai mươi hai
🔊 إثنان و عشرون 🔊 Hai mươi hai
🔊 ثلاثة و عشرون 🔊 Hai mươi ba
🔊 ثلاثة و عشرون 🔊 Hai mươi ba
🔊 اربعة و عشرون 🔊 Hai mươi tư
🔊 اربعة و عشرون 🔊 Hai mươi tư
🔊 خمسة و عشرون 🔊 Hai mươi lăm
🔊 خمسة و عشرون 🔊 Hai mươi lăm
🔊 ستة و عشرون 🔊 Hai mươi sáu
🔊 ستة و عشرون 🔊 Hai mươi sáu
🔊 سبعة و عشرون 🔊 Hai mươi bảy
🔊 سبعة و عشرون 🔊 Hai mươi bảy
🔊 ثمانية و عشرون 🔊 Hai mươi tám
🔊 ثمانية و عشرون 🔊 Hai mươi tám
🔊 تسعة و عشرون 🔊 Hai mươi chín
🔊 تسعة و عشرون 🔊 Hai mươi chín
🔊 ثلاثون 🔊 Ba mươi
🔊 واحد و ثلاثون 🔊 Ba mươi mốt
🔊 واحد و ثلاثون 🔊 Ba mươi mốt
🔊 اثنان و ثلاثون 🔊 Ba mươi hai
🔊 اثنان و ثلاثون 🔊 Ba mươi hai
🔊 ثلاث و ثلاثون 🔊 Ba mươi ba
🔊 ثلاث و ثلاثون 🔊 Ba mươi ba
🔊 اربعة و ثلاثون 🔊 Ba mươi tư
🔊 اربعة و ثلاثون 🔊 Ba mươi tư
🔊 خمسة و ثلاثون 🔊 Ba mươi lăm
🔊 خمسة و ثلاثون 🔊 Ba mươi lăm
🔊 ستة و ثلاثون 🔊 Ba mươi sáu
🔊 ستة و ثلاثون 🔊 Ba mươi sáu
🔊 أربعون 🔊 Bốn mươi
🔊 خمسون 🔊 Năm mươi
🔊 ستون 🔊 Sáu mươi
🔊 سبعون 🔊 Bảy mươi
🔊 ثمانون 🔊 Tám mươi
🔊 تسعون 🔊 Chín mươi
🔊 مئة 🔊 Một trăm
🔊 مائة و خمسة 🔊 Một trăm linh năm
🔊 مائة و خمسة 🔊 Một trăm linh năm
🔊 مائتان 🔊 Hai trăm
🔊 ثلاث مائة 🔊 Ba trăm
🔊 أربعمائة 🔊 Bốn trăm
🔊 ألف 🔊 Một nghìn
🔊 ألف و خمس مئة 🔊 Một ngàn năm trăm
🔊 ألفان 🔊 Hai nghìn
🔊 عشرة الاف 🔊 Mười nghìn
🔊 عشرة الاف 🔊 Mười nghìn
6 - التوقيت الزمني
العربية الفيتنامية
🔊 متى جئت الى هنا؟ 🔊 Bạn đến đây từ khi nào?
🔊 اليوم 🔊 Hôm nay
🔊 أمس 🔊 Hôm qua
🔊 منذ يومين 🔊 Hai ngày trước
🔊 إلى متى أنت مقيم ؟ 🔊 Bạn ở lại bao lâu?
🔊 سأعود غدا 🔊 Ngày mai tôi đi
🔊 أغادر بعد غد 🔊 Ngày kia tôi đi
🔊 سأرحل بعد ثلاثة أيام 🔊 Ba ngày nữa tôi đi
🔊 الاثنين 🔊 Thứ Hai
🔊 الثلاثاء 🔊 Thứ Ba
🔊 الأربعاء 🔊 Thứ Tư
🔊 الخميس 🔊 Thứ Năm
🔊 الجمعة 🔊 Thứ Sáu
🔊 السبت 🔊 Thứ Bảy
🔊 الأحد 🔊 Chủ Nhật
🔊 يناير 🔊 Tháng Một
🔊 يناير 🔊 Tháng Một
🔊 فبراير 🔊 Tháng Hai
🔊 مارس 🔊 Tháng Ba
🔊 أبريل 🔊 Tháng Tư
🔊 مايو 🔊 Tháng Năm
🔊 يونيو 🔊 Tháng Sáu
🔊 يوليو 🔊 Tháng Bảy
🔊 أغسطس 🔊 Tháng Tám
🔊 سبتمبر 🔊 Tháng Chín
🔊 اكتوبر 🔊 Tháng Mười
🔊 نوفمبر 🔊 Tháng Mười Một
🔊 ديسمبر 🔊 Tháng Mười Hai
🔊 ديسمبر 🔊 Tháng Mười Hai
🔊 في أي ساعة أنت ذاهب ؟ 🔊 Anh đi lúc mấy giờ?
🔊 في أي ساعة أنت ذاهب ؟ 🔊 Em đi lúc mấy giờ?
🔊 في الساعة الثامنة صباحا 🔊 Tám giờ sáng
🔊 في الصباح ، الساعة الثامنة والربع 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng
🔊 في الصباح ، الساعة الثامنة والنصف 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng
🔊 في الصباح ، الساعة الثامنة والنصف 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng
🔊 في الصباح ، الساعة الثامنة وخمس وأربعين دقيقة 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
🔊 في الصباح ، الساعة الثامنة وخمس وأربعين دقيقة 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
🔊 في المساء الساعة السادسة 🔊 Sáu giờ tối
🔊 أنا متأخر 🔊 Tôi đến muộn
🔊 أنا متأخرة 🔊 Tôi đến trễ
7 - طاكسي
العربية الفيتنامية
🔊 سيارة اجره! 🔊 Taxi
🔊 أين تريد أن تذهب ؟ 🔊 Em muốn đi đâu ?
🔊 أين تريد أن تذهب ؟ 🔊 Anh muốn đi đâu ?
🔊 أذهب إلى المحطة 🔊 Tôi đến ga
🔊 أذهب إلى الفندق ليلا ونهارا 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
🔊 هل يمكن أن تأخذني إلى المطار؟ 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay
🔊 هل يمكنك أن تأخذ أمتعتي؟ 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ?
🔊 هل هو بعيد من هنا ؟ 🔊 Chỗ đó có xa đây không ?
🔊 لا ، إنه المجاور 🔊 Không, ở ngay đây thôi
🔊 نعم هو أبعد قليلا 🔊 Có, hơi xa đấy
🔊 كم ستكون التكلفة؟ 🔊 Hết bao nhiêu tiền ?
🔊 من فضلك أحضرني هنا 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó
🔊 على اليمين 🔊 Ở bên phải
🔊 انه على اليسار 🔊 Ở bên trái
🔊 إنه للأمام مباشرة 🔊 Ở phía trước
🔊 إنه هنا 🔊 Ở đây
🔊 إنه هناك 🔊 Ở kia
🔊 قف! 🔊 Dừng lại !
🔊 خذ وقتك 🔊 Cứ từ từ
🔊 خذ وقتك 🔊 Cứ bình tĩnh
🔊 هل يمكنك أن تعطيني ملاحظة من فضلك؟ 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?
8 - العائلة
العربية الفيتنامية
🔊 هل لديك عائلة هنا؟ 🔊 Em có gia đình ở đây không?
🔊 هل لديك عائلة هنا؟ 🔊 Anh có gia đình ở đây không?
🔊 أبي 🔊 Bố tôi
🔊  🔊 Ba tôi
🔊 أمي 🔊 Mẹ tôi
🔊  🔊 Má tôi
🔊 إبني 🔊 Con trai tôi
🔊 ابنتي 🔊 Con gái tôi
🔊 أخ 🔊 Một anh trai
🔊 أخ 🔊 Một anh trai
🔊 اخت 🔊 Một chị gái
🔊 اخت 🔊 Một chị gái
🔊 صديق 🔊 Một người bạn trai
🔊 صديقه 🔊 Một người bạn gái
🔊 صديقي 🔊 Bạn tôi
🔊 صديقتي 🔊 Bạn tôi
🔊 زوجي 🔊 Chồng tôi
🔊  🔊 Ông xã tôi
🔊 زوجتي 🔊 Vợ tôi
🔊  🔊 Bà xã tôi
9 - المشاعر
العربية الفيتنامية
🔊 أنا حقا أحب بلدك 🔊 Anh rất thích đất nước của em
🔊 أنا حقا أحب بلدك 🔊 Anh rất thích đất nước của em
🔊 أحبك 🔊 Em yêu anh
🔊 أحبك 🔊 Em yêu anh
🔊 أنا سعيد 🔊 Anh rất vui
🔊 أنا سعيدة 🔊 Em rất vui
🔊 أنا حزين 🔊 Anh rất buồn
🔊 أنا حزينة 🔊 Em rất buồn
🔊 أشعر أنني بحالة جيدة هنا 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 أشعر أنني بحالة جيدة هنا 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 أحس بالبرد 🔊 Anh thấy lạnh
🔊 أحس بالبرد 🔊 Anh thấy lạnh
🔊 انا حران 🔊 Anh thấy nóng
🔊 انا اشعر بالحر 🔊 Em thấy nóng
🔊 انه ضخم جدا 🔊 To quá
🔊  🔊 Lớn quá
🔊 إنه صغير جدًا 🔊 Bé quá
🔊  🔊 Nhỏ quá
🔊 هذا مثالي 🔊 Tuyệt vời
🔊  🔊 Tuyệt cú mèo
🔊 هل تريد الخروج الليلة؟ 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không?
🔊 هل تريد الخروج الليلة؟ 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không?
🔊 أود الخروج الليلة 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi
🔊 أود الخروج الليلة 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi
🔊 انها فكرة جيدة 🔊 Ý kiến hay đấy
🔊 اريد الاستمتاع 🔊 Anh muốn đi chơi
🔊 اريد الاستمتاع 🔊 Anh muốn đi chơi
🔊 انها ليست فكرة جيدة 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu
🔊 لا أريد الخروج الليلة 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài
🔊 لا أريد الخروج الليلة 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài
🔊 اريد ان ارتاح 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi
🔊 اريد ان ارتاح 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi
🔊 هل تريد ممارسة الرياضة؟ 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không?
🔊 هل تريد ممارسة الرياضة؟ 🔊 Em có muốn chơi thể thao không?
🔊 نعم ، أنا بحاجة لأروح عن نفسي! 🔊 Có, anh cần thư giãn
🔊 نعم ، أنا بحاجة لأروح عن نفسي! 🔊 Có, anh cần thư giãn
🔊 العب التنس 🔊 Anh chơi tennis
🔊 العب التنس 🔊 Anh chơi tennis
🔊 لا شكرًا ، أنا متعب جدًا 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
🔊 لا شكرًا ، أنا متعبة جدًا 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt
10 - حانة
العربية الفيتنامية
🔊 الحانة 🔊 Quán bar
🔊 هل تريد أن تشرب شيئا؟ 🔊 Anh có muốn uống gì không?
🔊 هل تريد أن تشرب شيئا؟ 🔊 Em có muốn uống gì không?
🔊 يشرب 🔊 Uống
🔊 كأس 🔊 Một ly
🔊 بكل سرور 🔊 Rất sẵn lòng
🔊 ماذا تأخذ ؟ 🔊 Anh dùng gì ?
🔊 ماذا تأخذ ؟ 🔊 Anh dùng gì ?
🔊 ماذا تشربينَ؟ 🔊 Có những đồ uống gì ?
🔊 يوجد ماء أو عصير فواكه 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả
🔊 ماء 🔊 Nước suối
🔊 هل يمكنك إضافة مكعبات ثلج من فضلك؟ 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 هل يمكنك إضافة مكعبات ثلج من فضلك؟ 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 مكعبات ثلج 🔊 Đá
🔊 شوكولاتة 🔊 Sô-cô-la
🔊 حليب 🔊 Sữa
🔊 الشاي 🔊 Trà
🔊 بعض القهوة 🔊 Cà phê
🔊 مع سكر 🔊 Kèm đường
🔊 مع كريمة 🔊 Kèm kem
🔊 نبيذ 🔊 Rượu vang
🔊 بعض البيرة 🔊 Bia
🔊 شاي من فضلك 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà
🔊 جعة من فضلك 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia
🔊 ماذا تريدنَ أن تشربنَ ؟ 🔊 Các bạn muốn uống gì?
🔊 اثنان من الشاي من فضلك! 🔊 Cho hai tách trà !
🔊 جعتان من فضلك 🔊 Cho hai ly bia !
🔊 لاشيء شكرا 🔊 Không, cám ơn
🔊 في صحتكَ 🔊 Cạn ly
🔊 صحة 🔊 Dzô
🔊 الفاتورة من فضلك ! 🔊 Cho tôi tính tiền !
🔊 الفاتورة من فضلك ! 🔊 Cho tôi thanh toán !
🔊 كم أدين لك من فضلك؟ 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ?
🔊 عشرون يورو 🔊 Hai mươi euro
🔊 ادعوك 🔊 Hôm nay em mời
🔊 ادعوك 🔊 Hôm nay anh mời
11 - مطعم
العربية الفيتنامية
🔊 المطعم 🔊 Nhà hàng
🔊 هل تريد أن تأكل ؟ 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không?
🔊 هل تريد أن تأكل ؟ 🔊 Em có muốn ăn chút gì không?
🔊 نعم اريد 🔊 Có, anh muốn
🔊 نعم اريد 🔊 Có, anh muốn
🔊 يَأكُلُ 🔊 Ăn
🔊 اين نأكل؟ 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
🔊 أين يمكننا تناول الغداء؟ 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
🔊 عشاء 🔊 Bữa tối
🔊 الفطور 🔊 Bữa sáng
🔊 من فضلك ! 🔊 Xin lỗi
🔊 قائمة الطعام من فضلك ! 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn !
🔊 ها هي القائمة! 🔊 Thực đơn đây !
🔊 ماذا تريد أن تأكل ؟ اللحم أو السمك؟ 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 ماذا تريد أن تأكل ؟ اللحم أو السمك؟ 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 مع الأرز 🔊 Kèm cơm
🔊 مع المكرونة 🔊 Kèm mỳ
🔊 بطاطا 🔊 Khoai tây
🔊 خضروات 🔊 Rau
🔊 بيض مخفوق - مقلي - أو مسلوق 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
🔊 خبز 🔊 Bánh mỳ
🔊 زبدة 🔊 Bơ
🔊 سلطة 🔊 Sa-lát
🔊 حلوى 🔊 Tráng miệng
🔊 فواكه 🔊 Hoa quả
🔊 هل لديك سكين من فضلك؟ 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với
🔊 نعم ، سأحضره لك على الفور 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
🔊 سكين 🔊 Một con dao
🔊 شوكة 🔊 Một cái dĩa
🔊  🔊 Một cái nĩa
🔊 ملعقة 🔊 Một cái thìa
🔊  🔊 Một cái muỗng
🔊 هل هو طبق ساخن؟ 🔊 Món này có ăn nóng không?
🔊 نعم ، وحار جدا أيضا! 🔊 Có, và rất cay nữa !
🔊 دافئ 🔊 Nóng
🔊 البرد 🔊 Lạnh
🔊 حار 🔊 Cay
🔊 سآخذ السمك! 🔊 Anh sẽ ăn món cá
🔊 سآخذ السمك! 🔊 Anh sẽ ăn món cá
🔊 أنا أيضا 🔊 Em cũng vậy
🔊 أنا أيضا 🔊 Em cũng vậy
12 - القراق
العربية الفيتنامية
🔊 تأخر الوقت ! يجب أن أذهب ! 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
🔊 هل يمكن أن نلتقي مرة أخرى؟ 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ?
🔊 نعم بكل سرور 🔊 Vâng, rất sẵn lòng
🔊 أنا أعيش في هذا العنوان 🔊 Em ở địa chỉ này
🔊 أنا أعيش في هذا العنوان 🔊 Em ở địa chỉ này
🔊 هل لديك رقم هاتف؟ 🔊 Anh có số điện thoại không ?
🔊 هل لديك رقم هاتف؟ 🔊 Em có số điện thoại không?
🔊 نعم ، ها هو 🔊 Có, đây
🔊 لقد قضيت وقتًا ممتعًا معك 🔊 Ở bên em thật vui
🔊 لقد قضيت وقتًا ممتعًا معك 🔊 Ở bên anh thật vui
🔊 أنا أيضًا ، سررتُ بلقائكَ 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh
🔊 أنا أيضًا ، سررتُ بلقائكَ 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh
🔊 سوف نلتقي مرة أخرى قريبا 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau
🔊 آمل ذلك أيضا 🔊 Anh cũng hy vọng vậy
🔊 آمل ذلك أيضا 🔊 Anh cũng hy vọng vậy
🔊 إلى اللقاء ! 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt
🔊 إلى الغد 🔊 Mai gặp lại
🔊 سلام ! 🔊 Chào
13 - المواصلات
العربية الفيتنامية
🔊 شكرًا لك 🔊 Cám ơn
🔊 من فضلك ! أنا أبحث عن محطة الحافلات 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
🔊 ما هو سعر تذكرة لمدينة الشمس من فضلك؟ 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
🔊 إلى أين يذهب هذا القطار من فضلك؟ 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
🔊 هل يتوقف هذا القطار في مدينة الشمس؟ 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
🔊 متى يغادر القطار إلى مدينة الشمس؟ 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
🔊 متى يصل القطار إلى مدينة الشمس؟ 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
🔊 تذكرة إلى مدينة الشمس من فضلك 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
🔊 هل لديك جدول مواعيد القطار؟ 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 هل لديك جدول مواعيد القطار؟ 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 الجدول الزمني للحافلات 🔊 Giờ buýt
🔊 ما هو القطار إلى مدينة الشمس من فضلك؟ 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
🔊 إنها هذه 🔊 Là tàu này
🔊 على الرحب و السعة. احظ برحلة جيدة ! 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
🔊 مرآب الإصلاح 🔊 Trạm sửa xe
🔊 محطة وقود 🔊 Trạm xăng
🔊 املأها من فضلك 🔊 Đầy bình
🔊 دراجة هوائية 🔊 Xe đạp
🔊 وسط المدينة 🔊 Trung tâm thành phố
🔊 ضاحية 🔊 Ngoại ô
🔊 انها مدينة كبيرة 🔊 Đây là một thành phố hơn
🔊 هذه قرية 🔊 Đây là một ngôi làng
🔊 جبل 🔊 Một ngọn núi
🔊 بحيرة 🔊 Một cái hồ
🔊 الريف 🔊 Nông thôn
14 - فندق
العربية الفيتنامية
🔊 الفندق 🔊 Khách sạn
🔊 شقة 🔊 Căn hộ
🔊 مرحبا ! 🔊 Xin chào quý khách!
🔊 هل لديك غرفة مجانية؟ 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em?
🔊 هل لديك غرفة مجانية؟ 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh?
🔊 هل يوجد حمام في غرفة نوم؟ 🔊 Trong phòng có phòng tắm không?
🔊 هل تفضل سريرين منفردين؟ 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
🔊 هل ترغب في غرفة مزدوجة؟ 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
🔊 غرفة بحمام - مع شرفة - مع دش 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
🔊 غرفة مع الإفطار 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng
🔊 ما هو ثمن ليلة واحدة؟ 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền?
🔊 أود أن أرى الغرفة أولاً من فضلك! 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không?
🔊 نعم بالتأكيد ! 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
🔊 شكرًا لك. الغرفة جيدة جدا 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt
🔊 لا بأس ، هل يمكنني الحجز الليلة؟ 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
🔊 انها مكلفة بعض الشيء بالنسبة لي ، شكرا 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
🔊 هل يمكنك الاعتناء بأمتعتي من فضلك؟ 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không?
🔊 هل يمكنك الاعتناء بأمتعتي من فضلك؟ 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
🔊 اين غرفتي من فضلك؟ 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
🔊 هي في الطابق الأول 🔊 Ở tầng 2
🔊  🔊 Ở lầu 1
🔊 هل يوجد مصعد؟ 🔊 Ở đây có thang máy không?
🔊 المصعد على يسارك 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
🔊 المصعد على يمينك 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
🔊 أين يقع الغسيل؟ 🔊 Phòng giặt là ở đâu?
🔊 هي في الطابق الأرضي 🔊 Ở tầng một
🔊  🔊 Ở tầng trệt
🔊 الطابق الأرضي 🔊 Tầng một
🔊  🔊 Tầng trệt
🔊 غرفة 🔊 Phòng
🔊 إلحاحا 🔊 Tiệm giặt
🔊 صالون حلاقة 🔊 Tiệm cắt tóc
🔊 مواقف للسيارات 🔊 Chỗ đỗ xe
🔊  🔊 Chỗ đậu xe
🔊 أراك في غرفة الاجتماعات؟ 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
🔊 غرفة الاجتماعات 🔊 Phòng họp
🔊 حمام السباحة مُدفأ 🔊 Bể bơi nước nóng
🔊 المسبح 🔊 Bể bơi
🔊 أيقظيني في السابعة من فضلك 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
🔊 المفتاح من فضلك 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 الممر من فضلك 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 هل هناك رسائل لي؟ 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không?
🔊 نعم ، ها هم 🔊 Có ạ, của quý khách đây
🔊  🔊 Dạ không có gì cả ạ
🔊 أين يمكنني إجراء التغيير؟ 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
🔊 هل يمكنك أن تعطيني بعض التغيير ، من فضلك؟ 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
🔊 هل يمكنك أن تعطيني بعض التغيير ، من فضلك؟ 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
🔊 يمكننا أن نصنعها لك. كم تريد أن تغير؟ 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?
15 - البحث عن شخص ما
العربية الفيتنامية
🔊 هل سارة هناك من فضلك؟ 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 هل سارة هناك من فضلك؟ 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 نعم هي هنا 🔊 Có, cô ấy ở đây
🔊 خرجت 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi
🔊 يمكنك الاتصال به على هاتفه المحمول 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 يمكنك الاتصال به على هاتفه المحمول 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 هل تعرف أين يمكنني أن أجدها؟ 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 هل تعرف أين يمكنني أن أجدها؟ 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 هي في العمل 🔊 Cô ấy đang làm việc
🔊 انها في المنزل 🔊 Cô ấy đang ở nhà
🔊 هل جوليان هناك من فضلك؟ 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 هل جوليان هناك من فضلك؟ 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 نعم هو هنا 🔊 Có, anh ấy ở đây
🔊 خرج 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi
🔊 هل تعرف أين يمكنني أن أجده؟ 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 هل تعرف أين يمكنني أن أجده؟ 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 يمكنك الاتصال به على هاتفه المحمول 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 يمكنك الاتصال به على هاتفه المحمول 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 إنه في العمل 🔊 Anh ấy đang làm việc
🔊 انه في بيته 🔊 Anh ấy đang ở nhà
16 - بحر
العربية الفيتنامية
🔊 الشاطئ 🔊 Bãi biển
🔊 هل تعلمينَ من أين يمكنني شراء كرة؟ 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 هل تعلمُ من أين يمكنني شراء كرة؟ 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 يوجد متجر في هذا الاتجاه 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này
🔊 كرة 🔊 Quả bóng
🔊  🔊 Trái banh
🔊 توأمان 🔊 Ống nhòm
🔊  🔊 Ống dòm
🔊 قبعة 🔊 Mũ
🔊  🔊 Nón
🔊 منشفة 🔊 Khăn tắm
🔊 صنادل 🔊 Xăng-đan
🔊 دلو 🔊 Xô
🔊 مرهم شمسي 🔊 Kem chống nắng
🔊 بدلة السباحة 🔊 Quần bơi
🔊 نظارات شمسية 🔊 Kính râm
🔊  🔊 Kính mát
🔊 قشريات 🔊 Ốc biển
🔊 يأخذ حمام شمش 🔊 Nắng
🔊 مشمس 🔊 Mặt trời mọc
🔊 غروب الشمس 🔊 Mặt trời lặn
🔊 مظلة الشاطئ 🔊 Dù
🔊 شمس 🔊 Mặt trời
🔊 ظل 🔊 Bóng râm
🔊 ضربة شمس 🔊 Say nắng
🔊 هل من الخطر السباحة هنا؟ 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không?
🔊 لا ، هذا ليس خطيرا 🔊 Không, không nguy hiểm
🔊 نعم ممنوع السباحة هنا 🔊 Có, không được phép bơi ở đây
🔊 السباحة 🔊 Bơi
🔊 سباحة 🔊 Bơi lội
🔊 موج 🔊 Sóng
🔊 بحر 🔊 Biển
🔊 كثبان 🔊 Đụn cát
🔊 رمل 🔊 Cát
🔊 ما هي توقعات الطقس ليوم غد؟ 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
🔊 سوف يتغير الطقس 🔊 Thời tiết thay đổi
🔊 انها ستمطر 🔊 Trời sẽ có mưa
🔊 ستكون هناك شمس 🔊 Trời sẽ nắng
🔊 سيكون هناك الكثير من الرياح 🔊 Sẽ có gió to
🔊 لباس السباحة 🔊 Áo tắm
17 - في حالة قلق
العربية الفيتنامية
🔊 هل يمكنك مساعدتي من فضلك ؟ 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ?
🔊 أنا تائهٌ 🔊 Tôi bị lạc
🔊 ماذا تريدينَ ؟ 🔊 Bạn cần gì ?
🔊 ماذا حدث ؟ 🔊 Có chuyện gì vậy ?
🔊 أين يمكنني أن أجد مترجم؟ 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
🔊 أين أقرب صيدلية ؟ 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
🔊 هل يمكنك الاتصال بالطبيب من فضلك؟ 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
🔊 ما العلاج الذي تتبعه في الوقت الحالي؟ 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ?
🔊 ما العلاج الذي تتبعه في الوقت الحالي؟ 🔊 Em đang dùng thuốc gì ?
🔊 مستشفى 🔊 Bệnh viện
🔊 صيدلية 🔊 Hiệu thuốc
🔊 طبيب 🔊 Bác sĩ
🔊 الخدمة الطبية 🔊 Dịch vụ y tế
🔊 لقد فقدت أوراقي 🔊 Tôi bị mất giấy tờ
🔊 لقد سُرقت أوراقي 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ
🔊 مكتب المفقودات 🔊 Khu vực hành lý thất lạc
🔊 مركز المساعدة 🔊 Trạm cứu hộ
🔊 مخرج الطوارئ 🔊 Cửa thoát hiểm
🔊 شرطة 🔊 Cảnh sát
🔊 أوراق 🔊 Giấy tờ
🔊 مال 🔊 Tiền
🔊 جواز سفر 🔊 Hộ chiếu
🔊 أمتعة 🔊 Hành lý
🔊 لا بأس ، لا شكرًا 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn
🔊 دعني وشأني ! 🔊 Để cho tôi yên
🔊 اذهب! 🔊 Đi ngay !
🔊 اذهب! 🔊 Biến ! Xéo !