วงศัพท์ > ภาษาญวน

1 | สวัสดีค่ะ | Chào Anh |
2 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Chào Em |
3 | สวัสดีค่ะ | Chào Anh |
4 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Chào Em |
5 | ลาก่อนค่ะ | Tạm biệt |
6 | สำนวนภาษาที่ใช้ประจำ | Chào |
7 | เดี๋ยวพบกันครับ | Gặp lại sau |
8 | ใช่ค่ะ | Có |
9 | ไม่ค่ะ | Không |
10 | ได้โปรดค่ะ, กรุณาด้วยค่ะ | Anh ơi ! |
11 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em ơi ! |
12 | ขอบคุณครับ | Cám ơn |
13 | ขอบคุณมากค่ะ | Cám ơn nhiều |
14 | ขอบคุณครับที่ช่วยเหลือ | Cám ơn |
15 | สำนวนที่เป็นทางการ | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | เชิญค่ะ | Không có gì |
17 | ตกลงค่ะ | Đồng ý |
18 | ราคาเท่าไรครับ | Bao nhiêu tiền? |
19 | ขอโทษครับ | Xin lỗi |
20 | ผมไม่เข้าใจครับ | Tôi không hiểu |
21 | ผมเข้าใจแล้วครับ | Tôi hiểu rồi |
22 | ดิฉันไม่ทราบค่ะ | Tôi không biết |
23 | ห้ามค่ะ, ทำไม่ได้ค่ะ | Bị cấm |
24 | ห้องนํ้าอยู่ไหนครับ | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | สุขสันต์วันปีใหม่ค่ะ | Chúc mừng năm mới ! |
26 | สุขสันต์วันเกิดค่ะ | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | ขอให้สนุกนะคะ | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | ยินดีด้วยนะคะ | Chúc mừng ! |

1 | สวัสดีค่ะ, สบายดีไหมคะ | Xin chào. Dạo này anh thế nào? |
2 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Xin chào. Dạo này em thế nào? |
3 | สวัสดีครับ, สบายดีครับ | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn |
4 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn |
5 | คุณพูดภาษาญวนไหมคะ | Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | ไม่ครับ, ผมไม่พูดภาษาญวน | Không, tôi không nói tiếng Việt |
7 | นิดหน่อยก็พอครับ | Một chút thôi |
8 | คุณมาจากประเทศไหนคะ | Anh đến từ đâu? |
9 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em đến từ đâu? |
10 | คุณสัญชาติอะไรคะ | Anh là người nước nào? |
11 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em là người nước nào? |
12 | ผมเป็นชาวไทยครับ | Tôi là người Thái |
13 | แล้วคุณล่ะครับ, คุณอยู่ที่นี่หรือ | Còn em, em sống ở đây à? |
14 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Còn anh, anh sống ở đây à? |
15 | ใช่ค่ะ, ดิฉันอยู่ที่นี่ | Vâng, em sống ở đây |
16 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Ừ, anh sống ở đây |
17 | ดิฉันชื่อซาร่า, แล้วคุณล่ะคะ | Em tên là Sarah, còn anh? |
18 | จูเลียงครับ | Julien |
19 | คุณมาทำอะไรที่นี่คะ | Bạn làm gì ở đây? |
20 | ผมมาเที่ยวครับ | Em đang được nghỉ |
21 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em đang được nghỉ |
22 | พวกเรามาเที่ยวกันครับ | Bọn anh đang được nghỉ |
23 | เมื่อผู้หญิงพูด | Bọn em đang được nghỉ |
24 | ผมมาติดต่อธุรกิจครับ | Anh đang đi công tác |
25 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em đang đi công tác |
26 | ผมทำงานที่นี่ครับ | Anh làm việc ở đây |
27 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em làm việc ở đây |
28 | พวกเราทำงานที่นี่ครับ | Bọn anh làm việc ở đây |
29 | เมื่อผู้หญิงพูด | Bọn em làm việc ở đây |
30 | ที่นี่มีร้านอร่อยๆ ไหมครับ | Quanh đây có những quán nào ngon ? |
31 | มีพิพิธภัณฑ์ใกล้ๆที่นี่บ้างไหมครับ | Có bảo tàng nào ở gần đây không? |
32 | จะหาที่เล่นอินเตอร์เน็ตได้ที่ไหนบ้างครับ | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |

1 | คุณต้องการเรียนคำศัพท์ไหมคะ | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
2 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | ครับ, ตกลง | Vâng, được thôi |
4 | นี่คืออะไรคะ | Cái này gọi là gì ? |
5 | นี่คือโต๊ะค่ะ | Đây là cái bàn |
6 | โต๊ะตัวหนึ่ง, คุณเข้าใจไหมคะ | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
7 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Cái bàn, em có hiểu không? |
8 | ผมไม่เข้าใจครับ | Tôi không hiểu |
9 | คุณพูดทวนอีกครั้งได้ไหมครับ | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | คุณพูดช้าๆได้ไหมครับ | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | คุณเขียนให้ผมหน่อยได้ไหมครับ | Em viết ra có được không ? |
14 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh viết ra có được không ? |
15 | ผมเข้าใจแล้วครับ | Tôi hiểu rồi |

1 | ศูนย์ | Không |
2 | หนึ่ง | Một |
3 | สอง | Hai |
4 | สาม | Ba |
5 | สี่ | Bốn |
6 | ห้า | Năm |
7 | หก | Sáu |
8 | เจ็ด | Bảy |
9 | แปด | Tám |
10 | เก้า | Chín |
11 | สิบ | Mười |
12 | สิบเอ็ด | Mười một |
13 | สิบสอง | Mười hai |
14 | สิบสาม | Mười ba |
15 | สิบสี่ | Mười bốn |
16 | สิบห้า | Mười lăm |
17 | สิบหก | Mười sáu |
18 | สิบเจ็ด | Mười bảy |
19 | สิบแปด | Mười tám |
20 | สิบเก้า | Mười chín |
21 | ยี่สิบ | Hai mươi |
22 | ยี่สิบเอ็ด | Hai mươi mốt |
23 | แบบอื่น | Hai mốt |
24 | ยี่สิบสอง | Hai mươi hai |
25 | แบบอื่น | Hai hai |
26 | ยี่สิบสาม | Hai mươi ba |
27 | แบบอื่น | Hai ba |
28 | ยี่สิบสี่ | Hai mươi tư |
29 | แบบอื่น | Hai tư |
30 | ยี่สิบห้า | Hai mươi lăm |
31 | แบบอื่น | Hai lăm |
32 | ยี่สิบหก | Hai mươi sáu |
33 | แบบอื่น | Hai sáu |
34 | ยี่สิบเจ็ด | Hai mươi bảy |
35 | แบบอื่น | Hai bảy |
36 | ยี่สิบแปด | Hai mươi tám |
37 | แบบอื่น | Hai tám |
38 | ยี่สิบเก้า | Hai mươi chín |
39 | แบบอื่น | Hai chín |
40 | สามสิบ | Ba mươi |
41 | สามสิบเอ็ด | Ba mươi mốt |
42 | แบบอื่น | Ba mốt |
43 | สามสิบสอง | Ba mươi hai |
44 | แบบอื่น | Ba hai |
45 | สามสิบสาม | Ba mươi ba |
46 | แบบอื่น | Ba ba |
47 | สามสิบสี่ | Ba mươi tư |
48 | แบบอื่น | Ba tư |
49 | สามสิบห้า | Ba mươi lăm |
50 | แบบอื่น | Ba lăm |
51 | สามสิบหก | Ba mươi sáu |
52 | แบบอื่น | Ba sáu |
53 | สี่สิบ | Bốn mươi |
54 | ห้าสิบ | Năm mươi |
55 | หกสิบ | Sáu mươi |
56 | เจ็ดสิบ | Bảy mươi |
57 | แปดสิบ | Tám mươi |
58 | เก้าสิบ | Chín mươi |
59 | หนึ่งร้อย | Một trăm |
60 | หนึ่งร้อยห้า | Một trăm linh năm |
61 | แบบอื่น | Một trăm lẻ năm |
62 | สองร้อย | Hai trăm |
63 | สามร้อย | Ba trăm |
64 | สี่ร้อย | Bốn trăm |
65 | หนึ่งพัน | Một nghìn |
66 | หนึ่งพันห้าร้อย | Một ngàn năm trăm |
67 | สองพัน | Hai nghìn |
68 | หนึ่งหมื่น | Mười nghìn |
69 | แบบอื่น | Mười ngàn |

1 | คุณมาถึงเมื่อไหร่คะ | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | วันนี้ | Hôm nay |
3 | เมื่อวาน | Hôm qua |
4 | เมื่อวานซืน | Hai ngày trước |
5 | คุณจะอยู่กี่วันคะ | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | ผมจะกลับพรุ่งนี้ครับ | Ngày mai tôi đi |
7 | ผมจะกลับมะรืนนี้ครับ | Ngày kia tôi đi |
8 | ผมจะกลับอีกสามวันครับ | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | วันจันทร์ | Thứ Hai |
10 | วันอังคาร | Thứ Ba |
11 | วันพุธ | Thứ Tư |
12 | วันพฤหัสบดี | Thứ Năm |
13 | วันศุกร์ | Thứ Sáu |
14 | วันเสาร์ | Thứ Bảy |
15 | วันอาทิตย์ | Chủ Nhật |
16 | เดือนมกราคม | Tháng Một |
17 | ความผันแปล | Tháng Giêng |
18 | เดือนกุมภาพันธ์ | Tháng Hai |
19 | เดือนมีนาคม | Tháng Ba |
20 | เดือนเมษายน | Tháng Tư |
21 | เดือนพฤษภาคม | Tháng Năm |
22 | เดือนมิถุนายน | Tháng Sáu |
23 | เดือนกรกฎาคม | Tháng Bảy |
24 | เดือนสิงหาคม | Tháng Tám |
25 | เดือนกันยายน | Tháng Chín |
26 | เดือนตุลาคม | Tháng Mười |
27 | เดือนพฤศจิกายน | Tháng Mười Một |
28 | เดือนธันวาคม | Tháng Mười Hai |
29 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Tháng Chạp |
30 | คุณจะกลับกี่โมงคะ | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | แปดโมงเช้าครับ | Tám giờ sáng |
33 | ตอนเช้า, แปดโมงสิบห้า | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | ตอนเช้า, แปดโมงสามสิบ | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | แบบอื่น | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | ตอนเช้า, แปดโมงสี่สิบห้า | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | แบบอื่น | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | หกโมงเย็น | Sáu giờ tối |
39 | ผมมาสายครับ | Tôi đến muộn |
40 | ในภาคใต้ | Tôi đến trễ |

1 | แท๊กซี่ | Taxi |
2 | คุณต้องการจะไปไหนครับ | Em muốn đi đâu ? |
3 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh muốn đi đâu ? |
4 | ผมจะไปสถานีรถไฟครับ | Tôi đến ga |
5 | ผมต้องการไปโรงแรมชื่อชูร์เอนุยครับ | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | คุณช่วยไปส่งผมที่สนามบินได้ไหมครับ | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | คุณช่วยยกกระเป๋าให้ผมหน่อยได้ไหมครับ | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | อยู่ไกลจากที่นี่ไหมครับ | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | ไม่ครับ, อยู่ข้างๆนี่เองครับ | Không, ở ngay đây thôi |
10 | ครับ, ไกลออกไปหน่อยครับ | Có, hơi xa đấy |
11 | จะคิดราคาเท่าไหร่ครับ | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | เอามาให้ผมที่นี่หน่อยครับ | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | ด้านขวามือครับ | Ở bên phải |
14 | ด้านซ้ายมือครับ | Ở bên trái |
15 | ตรงไปครับ | Ở phía trước |
16 | ที่นี่ครับ | Ở đây |
17 | ทางนี้ครับ | Ở kia |
18 | หยุดครับ | Dừng lại ! |
19 | ใช้เวลาตามสบายครับ | Cứ từ từ |
20 | แบบอื่น | Cứ bình tĩnh |
21 | คุณช่วยจดให้ผมหน่อยได้ไหมครับ | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |

1 | ผมชอบประเทศของคุณมากครับ | Anh rất thích đất nước của em |
2 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Em rất thích đất nước của anh |
3 | ดิฉันรักคุณค่ะ | Em yêu anh |
4 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Anh yêu em |
5 | ผมมีความสุขครับ | Anh rất vui |
6 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em rất vui |
7 | ผมเศรัาครับ | Anh rất buồn |
8 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em rất buồn |
9 | ผมรู้สึกดีมากครับ | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | ผมหนาวครับ | Anh thấy lạnh |
12 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em thấy lạnh |
13 | ผมร้อนครับ | Anh thấy nóng |
14 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em thấy nóng |
15 | ใหญ่เกินไปครับ | To quá |
16 | ในภาคใต้ | Lớn quá |
17 | เล็กเกินไปครับ | Bé quá |
18 | ในภาคใต้ | Nhỏ quá |
19 | ดีมากครับ | Tuyệt vời |
20 | ในภาคใต้ | Tuyệt cú mèo |
21 | คุณต้องการออกไปข้างนอกคืนนี้ไหมคะ | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | ผมต้องการออกไปข้างนอกคืนนี้ครับ | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | เมื่อผู้หญิงพูด | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | เป็นความคิดที่ดีครับ | Ý kiến hay đấy |
26 | ผมอยากหาอะไรสนุกๆ ทำครับ | Anh muốn đi chơi |
27 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em muốn đi chơi |
28 | ไม่เป็นความคิดที่ดีเลยครับ | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | ผมไม่อยากออกไปข้างนอกคืนนี้ครับ | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | เมื่อผู้หญิงพูด | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | ผมต้องการพักผ่อนครับ | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | คุณต้องการเล่นกีฬาไหมคะ | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | ครับ, ผมต้องการจะออกกำลัง | Có, anh cần thư giãn |
36 | เมื่อผู้หญิงพูด | Có, em cần thư giãn |
37 | ผมเล่นเทนนิสครับ | Anh chơi tennis |
38 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em chơi tennis |
39 | ไม่ครับ, ผมเหนื่อยแล้วครับ | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | เมื่อผู้หญิงพูด | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |

1 | คุณมีครอบครัวอยู่ที่นี่หรือเปล่าครับ | Em có gia đình ở đây không? |
2 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | คุณพ่อดิฉันค่ะ | Bố tôi |
4 | ในภาคใต้ | Ba tôi |
5 | คุณแม่ดิฉันค่ะ | Mẹ tôi |
6 | ในภาคใต้ | Má tôi |
7 | ลูกชายดิฉันค่ะ | Con trai tôi |
8 | ลูกสาวดิฉันค่ะ | Con gái tôi |
9 | พี่ชายดิฉันค่ะ | Một anh trai |
10 | Một chị gái=น้องชายผมคร้ับ - Một em gá=น้องชายคนเล็ก | Một em trai |
11 | พี่สาวดิฉันค่ะ | Một chị gái |
12 | Một chị gái=น้องสาวผมคร้ับ - Một em gá=น้องสาวคนเล็ก | Một em gái |
13 | เพื่อนผู้ชายค่ะ | Một người bạn trai |
14 | เพื่อนผู้หญิงค่ะ | Một người bạn gái |
15 | เพื่อนผู้ชายของดิฉันค่ะ | Bạn tôi |
16 | เพื่อนผู้หญิงของผมคร้บ | Bạn tôi |
17 | สามีของดิฉันค่ะ | Chồng tôi |
18 | ในภาคใต้ | Ông xã tôi |
19 | ภรรยาของผมครับ | Vợ tôi |
20 | ในภาคใต้ | Bà xã tôi |

1 | ที่่บาร์ค่ะ | Quán bar |
2 | คุณจะดื่มอะไรไหมคะ | Anh có muốn uống gì không? |
3 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có muốn uống gì không? |
4 | ดื่ม | Uống |
5 | แก้ว | Một ly |
6 | ด้วยความยินดีครับ | Rất sẵn lòng |
7 | คุณจะทานอะไรดีคะ | Anh dùng gì ? |
8 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em dùng gì ? |
9 | มีอะไรดื่มบ้างครับ | Có những đồ uống gì ? |
10 | มีนํ้าเปล่าและนํ้าผลไม้ค่ะ | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | นํ้าเปล่าค่ะ | Nước suối |
12 | ขอนํ้าแข็งหน่อยได้ไหมคะ | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | นํ้าแข็ง | Đá |
15 | ช็อคโกแล็ต | Sô-cô-la |
16 | นม | Sữa |
17 | นํ้าชา | Trà |
18 | กาแฟ | Cà phê |
19 | ใส่นํ้าตาล | Kèm đường |
20 | ใส่ครีม | Kèm kem |
21 | ไวน์ | Rượu vang |
22 | เบียร์ | Bia |
23 | นํ้าชาที่หนึุ่งครับ | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | เบียร์ที่หนึ่งครับ | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | คุณต้องการดื่มอะไรครับ | Các bạn muốn uống gì? |
26 | นํ้าชาสองที่ค่ะ | Cho hai tách trà ! |
27 | เบียร์สองที่ค่ะ | Cho hai ly bia ! |
28 | ไม่ครัับ, ขอบคุณ | Không, cám ơn |
29 | ดื่มให้กับคุณค่ะ | Cạn ly |
30 | โชคดีครับ, ชนแก้วกันหน่อยครับ | Dzô |
31 | เช็คบิลด้วยค่ะ | Cho tôi tính tiền ! |
32 | ในภาคเหนือ | Cho tôi thanh toán ! |
33 | ผมต้องจ่ายเท่าไหร่ครับ | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | ยี่สิบยุโรครับ | Hai mươi euro |
35 | ดิฉันขอเลี้ยงคุณเองค่ะ | Hôm nay em mời |
36 | เมื่อผู้ชายพูด | Hôm nay anh mời |

1 | ร้านอาหาร | Nhà hàng |
2 | คุณต้องการกินข้าวไหมคะ | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | ครับ, ผมต้องการ | Có, anh muốn |
5 | เมื่อผู้หญิงพูด | Có, em muốn |
6 | กินข้าวค่ะ | Ăn |
7 | เราจะกินข้าวได้ที่ไหนดีครับ | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | เรากินข้าวกลางวันได้ที่ไหนดีครับ | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | ข้าวเย็น | Bữa tối |
10 | ข้าวเช้า | Bữa sáng |
11 | ได้โปรดค่ะ | Xin lỗi |
12 | ขอเมนูด้วยค่ะ | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | นี่ครับเมนู | Thực đơn đây ! |
14 | คุณอยากทานอะไรคะ, เนื้อหรือปลาดีคะ | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | กับข้าวสวยค่ะ | Kèm cơm |
17 | กับก๋วยเตี๋ยวค่ะ | Kèm mỳ |
18 | มันฝรั่ง | Khoai tây |
19 | ผัก | Rau |
20 | ไข่คน-ไข่ดาว-หรือไข่ลวก | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | ขนมปัง | Bánh mỳ |
22 | เนยสด | Bơ |
23 | สลัดผัก | Sa-lát |
24 | ของหวาน | Tráng miệng |
25 | ผลไม้ | Hoa quả |
26 | คุณมีมีดไหมคะ | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | มีครับ, ผมนำมาให้เดี๋ยวนี้แหละครับ | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | มีดหนึ่งเล่ม | Một con dao |
29 | ส้่อมหนึ่งคัน | Một cái dĩa |
30 | ในภาคใต้ | Một cái nĩa |
31 | ช้อนหนึ่งคัน | Một cái thìa |
32 | ในภาคใต้ | Một cái muỗng |
33 | เป็นอาหารร้อนหรือเปล่าครับ | Món này có ăn nóng không? |
34 | ใช่ครับ, แล้วเผ็ดมากด้วยครับ | Có, và rất cay nữa ! |
35 | ร้อน | Nóng |
36 | เย็น | Lạnh |
37 | เผ็ด | Cay |
38 | ผมจะเอาปลาครับ | Anh sẽ ăn món cá |
39 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em sẽ ăn món cá |
40 | ดิฉันด้วยค่ะ | Em cũng vậy |
41 | เมื่อผู้ชายพูด | Anh cũng vậy |

1 | ดึกแล้วดิฉันต้องกลับแล้วค่ะ | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | เราจะพบกันอีกได้ไหมครับ | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | ได้ค่ะ, ด้วยความยินดี | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | นี่คือที่อยู่ของดิฉันค่ะ | Em ở địa chỉ này |
5 | เมื่อผู้ชายพูด | Anh ở địa chỉ này |
6 | คุณมีเบอร์โทรศัพท์ไหมคะ | Anh có số điện thoại không ? |
7 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có số điện thoại không? |
8 | มีครับ, นี่ครับ | Có, đây |
9 | เป็นช่วงเวลาที่มีความสุขครับ | Ở bên em thật vui |
10 | เมื่อผู้หญิงพูด | Ở bên anh thật vui |
11 | เช่นเดียวกันค่ะ, ยินดีที่ได้พบคุณ | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | เมื่อผู้ชายพูด | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | แล้วเราพบกันใหม่เร็วๆนี้นะคะ | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | ผมหวังเช่นเดียวกันครับ | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | เมื่อผู้หญิงพูด | Em cũng hy vọng vậy |
16 | ลาก่อนค่ะ | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | พบกันพรุ่งนี้ค่ะ | Mai gặp lại |
18 | ลาก่อนครับ | Chào |

1 | ได้โปรดครับ, ผมหาป้ายรถเมล์ครับ | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
2 | ตั๋วไปเมืองโซแลย์ราคาเท่าไหร่ครับ | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
3 | รถไฟขบวนนี้ไปไหนครับ | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
4 | รถไฟขบวนนี้หยุดที่เมืองโซแลย์หรือเปล่าครับ | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
5 | ่รถไฟไปเมืองโซแลย์ จะออกเมื่อไรครับ | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
6 | รถไฟไปเมืองโซแลย์ จะมาถึงเมื่อไรครับ | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
7 | ตัวรถไฟไปเมืองโซแลย์ หนึ่งใบครับ | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
8 | คุณมีตารางเวลารถไฟไหมครับ | Bạn có lịch tàu chạy không? |
9 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | คุณมีตารางเวลารถเมล์ไหมครับ | Giờ buýt |
11 | รถไฟขบวนไหนไปเมืองโซแลย์ ครับ | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
12 | ขบวนนี้ค่ะ | Là tàu này |
13 | ขอบคุณครับ | Cám ơn |
14 | ไม่เป็นไรค่ะ, เดินทางปลอดภัยนะคะ | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | อู่ซ่อมรถ | Trạm sửa xe |
16 | ปั๊มนํ้ามัน | Trạm xăng |
17 | เต็มถังค่ะ | Đầy bình |
18 | รถจักรยาน | Xe đạp |
19 | ตัวเมือง | Trung tâm thành phố |
20 | ชานเมือง | Ngoại ô |
21 | เป็นเมืองใหญ่ | Đây là một thành phố hơn |
22 | เป็นหมู่บ้าน | Đây là một ngôi làng |
23 | ภูเขา | Một ngọn núi |
24 | ทะเลสาบแห่งหนึ่ง | Một cái hồ |
25 | ชนบท | Nông thôn |

1 | ซาร่าอยู่ไหมครับ | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | อยู่ค่ะ, เธออยู่ที่นี่ค่ะ | Có, cô ấy ở đây |
4 | เธอออกไปข้างนอกค่ะ | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | คุณโทรเข้าโทรศัพท์มือถือของเธอได้ค่ะ | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | เธออยู่ที่ไหนครับ | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | เธออยู่ที่ที่ทำงานค่ะ | Cô ấy đang làm việc |
10 | เธออยู่ที่บ้านค่ะ | Cô ấy đang ở nhà |
11 | จูเลียงอยู่ไหมคะ | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | อยู่ครับ, เขาอยู่ที่นี่ครับ | Có, anh ấy ở đây |
14 | เขาออกไปข้างนอกครับ | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | เขาอยู่ที่ไหนคะ | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | คุณโทรเข้าโทรศัพท์มือถือของเธอได้ครับ | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | เขาอยู่ที่ที่ทำงานครับ | Anh ấy đang làm việc |
20 | เขาอยู่ที่บ้านครับ | Anh ấy đang ở nhà |

1 | โรงแรม | Khách sạn |
2 | อพาร์ตเม้นท์ | Căn hộ |
3 | ยินดีต้อนรับค่ะ | Xin chào quý khách! |
4 | คุณมีห้องว่างไหมครับ | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | มีห้องนํ้าในห้องนอนหรือเปล่าครับ | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | คุณต้องการห้องเตียงคู่หรือเปล่าคะ | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | คุณต้องการห้องเตียงคู่หรือเปล่าคะ | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | ขอห้องที่มีอ่างอาบนํ้า-ระเบียง-และฝักบัวค่ะ | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | ห้องพักพร้อมอาหารเช้าค่ะ | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | ราคาคืนละเท่าไหร่ครับ | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | ผมต้องการขอดูห้องหน่อยก่อนได้ไหมครับ | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | ได้ค่ะ | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | ขอบคุณครับ, ห้องดีมากครับ | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | ดีครับ, ผมจองสำหรับคืนนี้ได้ไหมครับ | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | ราคาแพงไปหน่อยครับ | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | คุณช่วยยกกระเป๋าของผมได้ไหมครับ | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | ห้องของผมอยู่ไหนครับ | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | อยู่ที่ชั้นแรกค่ะ | Ở tầng 2 |
21 | ในภาคใต้ | Ở lầu 1 |
22 | มีลิฟท์ไหมคะ | Ở đây có thang máy không? |
23 | ลิฟท์อยู่ด้านซ้ายมือของคุณครับ | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | ลิฟท์อยู่ด้านขวามือของคุณครับ | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | ร้านซักรีดอยู่ที่ไหนครับ | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | อยู่ที่ชั้นล่างค่ะ | Ở tầng một |
27 | ในภาคใต้ | Ở tầng trệt |
28 | ชั้นล่าง | Tầng một |
29 | ในภาคใต้ | Tầng trệt |
30 | ห้องพัก | Phòng |
31 | ร้านซักรีด | Tiệm giặt |
32 | ร้านเสริมสวย | Tiệm cắt tóc |
33 | ที่จอดรถ | Chỗ đỗ xe |
34 | ในภาคใต้ | Chỗ đậu xe |
35 | ห้องประชุมอยุ่ไหนครับ | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | ห้องประชุม | Phòng họp |
37 | สระนํ้าอุ่น | Bể bơi nước nóng |
38 | สระนํ้า | Bể bơi |
39 | ช่วยปลุกผมตอน เจ็ด โมงเช้านะครับ | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | ขอกุญแจหน่อยครับ | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | ขอบัตรเปิดประตูหน่อยครับ | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | มีข้อความฝากถึงผมไหมครับ | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | มีค่ะ, นี่ค่ะ | Có ạ, của quý khách đây |
44 | ไม่มีค่ะ, ดิฉันไม่ได้รับเลยค่ะ | Dạ không có gì cả ạ |
45 | ผมจะแลกสตางค์ได้ที่ไหนครับ | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | ผมขอแลกสตางค์ได้ไหมครับ | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | แลกได้ค่ะ. คุณต้องการแลกเท่าไหร่คะ | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |

1 | ชายหาดค่ะ | Bãi biển |
2 | ผมจะซื้อลูกบอลได้ที่ไหนครับ | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | เมื่อผู้ฟังเป็นผู้ชาย | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | มีร้านขายอยู่ทางนั้นค่ะ | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | ลูกบอลหนึ่งลูก | Quả bóng |
6 | ในภาคใต้ | Trái banh |
7 | กล้องส่องทางไกล | Ống nhòm |
8 | ในภาคใต้ | Ống dòm |
9 | หมวกแก๊ป | Mũ |
10 | ในภาคใต้ | Nón |
11 | ผ้าเช็ดตัว | Khăn tắm |
12 | รองเท้าแตะ | Xăng-đan |
13 | กระป๋อง | Xô |
14 | ครีมกันแดด | Kem chống nắng |
15 | กางเกงว่ายนํ้า | Quần bơi |
16 | แว่นกันแดด | Kính râm |
17 | ในภาคใต้ | Kính mát |
18 | กุ้งหอยปูปลา | Ốc biển |
19 | อาบแดด | Nắng |
20 | แสงแดดจ้า | Mặt trời mọc |
21 | พระอาทิตย์ตกดิน | Mặt trời lặn |
22 | ร่มกันแดด | Dù |
23 | แสงแดด | Mặt trời |
24 | การอาบแดด | Say nắng |
25 | ว่ายนํ้าตรงนี้อันตรายไหมครับ | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
26 | ไม่ค่ะ, ไม่อันตรายค่ะ | Không, không nguy hiểm |
27 | ค่ะ, เขาห้ามว่ายนํ้าตรงนี้ค่ะ | Có, không được phép bơi ở đây |
28 | ว่ายนํ้า | Bơi |
29 | การว่ายนํ้า | Bơi lội |
30 | คลืน | Sóng |
31 | ทะเล | Biển |
32 | เนิน | Đụn cát |
33 | ทราย | Cát |
34 | พยากรณ์อากาศของพรุ่งนี้เป็นอย่างไรบ้างครับ | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
35 | อากาศจะเปลี่ยนไหมคะ | Thời tiết thay đổi |
36 | ฝนจะตกค่ะ | Trời sẽ có mưa |
37 | จะมีแดดค่ะ | Trời sẽ nắng |
38 | จะมีลมแรงค่ะ | Sẽ có gió to |
39 | ชุดว่ายนํ้า | Áo tắm |
40 | ที่ร่ม | Bóng râm |

1 | ช่วยผมหน่อยได้ไหมครับ | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | ผมหลงทางครับ | Tôi bị lạc |
3 | คุณต้องการอะไรครับ | Bạn cần gì ? |
4 | เกิดอะไรขึ้นครับ | Có chuyện gì vậy ? |
5 | ผมจะหาล่ามได้ที่ไหนครับ | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | ผมจะหาร้านขายาใกล้ๆ ได้ที่ไหนครับ | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | คุณช่วยโทรเรียกหมอให้ผมหน่อยได้ไหมครับ | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | คุณใช้ยาอะไรอยู่ตอนนี้คะ | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | เมือผู้ฟังเป็นผู้หญิง | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | โรงพยาบาล | Bệnh viện |
11 | ร้านขายยา | Hiệu thuốc |
12 | หมอ | Bác sĩ |
13 | ศูนย์การแพทย์ | Dịch vụ y tế |
14 | ผมทำเอกสารหายหายครับ | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | ผมถูกขโมยเอกสารครับ | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | ศูนย์รับเรื่องของหายค่ะ | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | หน่วยกู้ภัย | Trạm cứu hộ |
18 | ทางออกฉุกเฉิน | Cửa thoát hiểm |
19 | ตำรวจ | Cảnh sát |
20 | เอกสาร | Giấy tờ |
21 | เงิน | Tiền |
22 | หนังสือเดินทาง | Hộ chiếu |
23 | กระเป๋าเดินทาง | Hành lý |
24 | พอแล้วค่ะ, ขอบคุณ | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | อย่ามายุ่งกับฉัน | Để cho tôi yên |
26 | ไปให้พ้น | Đi ngay ! |
27 | ความผันแปล | Biến ! Xéo ! |
