วงศัพท์ > ภาษาญวน

1 - สำนวนที่จำเป็น
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 สวัสดีค่ะ 🔊 Chào Anh
🔊 สวัสดีค่ะ 🔊 Chào Em
🔊 สวัสดีค่ะ 🔊 Chào Anh
🔊 สวัสดีค่ะ 🔊 Chào Em
🔊 ลาก่อนค่ะ 🔊 Tạm biệt
🔊 ลาก่อนค่ะ 🔊 Chào
🔊 เดี๋ยวพบกันครับ 🔊 Gặp lại sau
🔊 ใช่ค่ะ 🔊 Có
🔊 ไม่ค่ะ 🔊 Không
🔊 ได้โปรดค่ะ, กรุณาด้วยค่ะ 🔊 Anh ơi !
🔊 ได้โปรดค่ะ, กรุณาด้วยค่ะ 🔊 Em ơi !
🔊 ขอบคุณครับ 🔊 Cám ơn
🔊 ขอบคุณมากค่ะ 🔊 Cám ơn nhiều
🔊 ขอบคุณครับที่ช่วยเหลือ 🔊 Cám ơn
🔊  🔊 
🔊 ขอบคุณครับที่ช่วยเหลือ 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ
🔊 เชิญค่ะ 🔊 Không có gì
🔊 ตกลงค่ะ 🔊 Đồng ý
🔊 ราคาเท่าไรครับ 🔊 Bao nhiêu tiền?
🔊 ขอโทษครับ 🔊 Xin lỗi
🔊 ผมไม่เข้าใจครับ 🔊 Tôi không hiểu
🔊 ผมเข้าใจแล้วครับ 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 ดิฉันไม่ทราบค่ะ 🔊 Tôi không biết
🔊 ห้ามค่ะ, ทำไม่ได้ค่ะ 🔊 Bị cấm
🔊 ห้องนํ้าอยู่ไหนครับ 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
🔊 สุขสันต์วันปีใหม่ค่ะ 🔊 Chúc mừng năm mới !
🔊 สุขสันต์วันเกิดค่ะ 🔊 Chúc mừng sinh nhật !
🔊 ขอให้สนุกนะคะ 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ !
🔊 ยินดีด้วยนะคะ 🔊 Chúc mừng !
2 - สนทนา
ภาษาไทย ภาษาญวน การออกเสียง
🔊 สวัสดีค่ะ, สบายดีไหมคะ 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào?
🔊 สวัสดีค่ะ, คุณสบายดีหรือคะ 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào?
🔊 สวัสดีครับ, สบายดีครับ 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
🔊 สวัสดีครับ, ผมสบายดีครับ 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
🔊 คุณพูดภาษาญวนไหมคะ 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
🔊 ไม่ครับ, ผมไม่พูดภาษาญวน 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt
🔊 นิดหน่อยก็พอครับ 🔊 Một chút thôi
🔊 คุณมาจากประเทศไหนคะ 🔊 Anh đến từ đâu?
🔊 คุณมาจากประเทศไหนคะ 🔊 Em đến từ đâu?
🔊 คุณสัญชาติอะไรคะ 🔊 Anh là người nước nào?
🔊 คุณสัญชาติอะไรคะ 🔊 Em là người nước nào?
🔊 ผมเป็นชาวไทยครับ 🔊 Tôi là người Thái
🔊 แล้วคุณล่ะครับ, คุณอยู่ที่นี่หรือ 🔊 Còn em, em sống ở đây à?
🔊 แล้วคุณล่ะครับ, คุณอยู่ที่นี่หรือ 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à?
🔊 ใช่ค่ะ, ดิฉันอยู่ที่นี่ 🔊 Vâng, em sống ở đây
🔊 ใช่ครับ, ผมอยู่ที่นี่ 🔊 Ừ, anh sống ở đây
🔊 ดิฉันชื่อซาร่า, แล้วคุณล่ะคะ 🔊 Em tên là Sarah, còn anh?
🔊 จูเลียงครับ 🔊 Julien
🔊 คุณมาทำอะไรที่นี่คะ 🔊 Bạn làm gì ở đây?
🔊 ผมมาเที่ยวครับ 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 ผมมาเที่ยวครับ 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 พวกเรามาเที่ยวกันครับ 🔊 Bọn anh đang được nghỉ
🔊 พวกเรามาเที่ยวครับ 🔊 Bọn em đang được nghỉ
🔊 ผมมาติดต่อธุรกิจครับ 🔊 Anh đang đi công tác
🔊 ผมเดินทางมาเรื่องธุรกิจครับ 🔊 Em đang đi công tác
🔊 ผมทำงานที่นี่ครับ 🔊 Anh làm việc ở đây
🔊 ดิฉันทำงานที่นี่ค่ะ 🔊 Em làm việc ở đây
🔊 พวกเราทำงานที่นี่ครับ 🔊 Bọn anh làm việc ở đây
🔊 พวกเราทำงานที่นี่ครับ 🔊 Bọn em làm việc ở đây
🔊 ที่นี่มีร้านอร่อยๆ ไหมครับ 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ?
🔊 มีพิพิธภัณฑ์ใกล้ๆที่นี่บ้างไหมครับ 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không?
🔊 จะหาที่เล่นอินเตอร์เน็ตได้ที่ไหนบ้างครับ 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu?
3 - เรียน
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ผมเข้าใจแล้วครับ 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 คุณต้องการเรียนคำศัพท์ไหมคะ 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 คุณต้องการเรียนคำศัพท์ไหมครับ 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 ครับ, ตกลง 🔊 Vâng, được thôi
🔊 นี่คืออะไรคะ 🔊 Cái này gọi là gì ?
🔊 นี่คือโต๊ะค่ะ 🔊 Đây là cái bàn
🔊 โต๊ะตัวหนึ่ง, คุณเข้าใจไหมคะ 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ?
🔊 โต๊ะตัวหนึ่ง, คุณเข้าใจไหมคะ 🔊 Cái bàn, em có hiểu không?
🔊 คุณพูดทวนอีกครั้งได้ไหมครับ 🔊 Em có thể nhắc lại được không ?
🔊 คุณพูดยํ้าอีครั้งได้ไหมครับ 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ?
🔊 คุณพูดช้าๆได้ไหมครับ 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ?
🔊 คุณพูดช้าๆได้ไหมครับ 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ?
🔊 คุณเขียนให้ผมหน่อยได้ไหมครับ 🔊 Em viết ra có được không ?
🔊 คุณเขียนให้ดิฉันหน่อยได้ไหมคะ 🔊 Anh viết ra có được không ?
4 - สี
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ผมชอบสีของโต๊ะตัวนี้จังครับ 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ
🔊 เป็นสีแดงค่ะ 🔊 Nó màu đỏ
🔊 สีฟ้า 🔊 Xanh lam
🔊 สีฟ้า 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển
🔊 สีเหลือง 🔊 Vàng
🔊 สีขาว 🔊 Trắng
🔊 สีดำ 🔊 Đen
🔊 สีเขียว 🔊 Xanh lục
🔊 สีเขียว 🔊 Xanh lá cây
🔊 สีส้ม 🔊 Da cam
🔊 สีม่วง 🔊 Tím
🔊 สีเทา 🔊 Xám / Ghi
5 - จำนวน
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ศูนย์ 🔊 Không
🔊 หนึ่ง 🔊 Một
🔊 สอง 🔊 Hai
🔊 สาม 🔊 Ba
🔊 สี่ 🔊 Bốn
🔊 ห้า 🔊 Năm
🔊 หก 🔊 Sáu
🔊 เจ็ด 🔊 Bảy
🔊 แปด 🔊 Tám
🔊 เก้า 🔊 Chín
🔊 สิบ 🔊 Mười
🔊 สิบเอ็ด 🔊 Mười một
🔊 สิบสอง 🔊 Mười hai
🔊 สิบสาม 🔊 Mười ba
🔊 สิบสี่ 🔊 Mười bốn
🔊 สิบห้า 🔊 Mười lăm
🔊 สิบหก 🔊 Mười sáu
🔊 สิบเจ็ด 🔊 Mười bảy
🔊 สิบแปด 🔊 Mười tám
🔊 สิบเก้า 🔊 Mười chín
🔊 ยี่สิบ 🔊 Hai mươi
🔊 ยี่สิบเอ็ด 🔊 Hai mươi mốt
🔊 ยี่สิบเอ็ด 🔊 Hai mốt
🔊 ยี่สิบสอง 🔊 Hai mươi hai
🔊 ยี่สิบสอง 🔊 Hai hai
🔊 ยี่สิบสาม 🔊 Hai mươi ba
🔊 ยี่สิบสาม 🔊 Hai ba
🔊 ยี่สิบสี่ 🔊 Hai mươi tư
🔊 ยี่สิบสี่ 🔊 Hai tư
🔊 ยี่สิบห้า 🔊 Hai mươi lăm
🔊 ยี่สิบห้า 🔊 Hai lăm
🔊 ยี่สิบหก 🔊 Hai mươi sáu
🔊 ยี่สิบหก 🔊 Hai sáu
🔊 ยี่สิบเจ็ด 🔊 Hai mươi bảy
🔊 ยี่สิบเจ็ด 🔊 Hai bảy
🔊 ยี่สิบแปด 🔊 Hai mươi tám
🔊 ยี่สิบแปด 🔊 Hai tám
🔊 ยี่สิบเก้า 🔊 Hai mươi chín
🔊 ยี่สิบเก้า 🔊 Hai chín
🔊 สามสิบ 🔊 Ba mươi
🔊 สามสิบเอ็ด 🔊 Ba mươi mốt
🔊 สามสิบเอ็ด 🔊 Ba mốt
🔊 สามสิบสอง 🔊 Ba mươi hai
🔊 สามสิบสอง 🔊 Ba hai
🔊 สามสิบสาม 🔊 Ba mươi ba
🔊 สามสิบสาม 🔊 Ba ba
🔊 สามสิบสี่ 🔊 Ba mươi tư
🔊 สามสิบสี่ 🔊 Ba tư
🔊 สามสิบห้า 🔊 Ba mươi lăm
🔊 สามสิบห้า 🔊 Ba lăm
🔊 สามสิบหก 🔊 Ba mươi sáu
🔊 สามสิบหก 🔊 Ba sáu
🔊 สี่สิบ 🔊 Bốn mươi
🔊 ห้าสิบ 🔊 Năm mươi
🔊 หกสิบ 🔊 Sáu mươi
🔊 เจ็ดสิบ 🔊 Bảy mươi
🔊 แปดสิบ 🔊 Tám mươi
🔊 เก้าสิบ 🔊 Chín mươi
🔊 หนึ่งร้อย 🔊 Một trăm
🔊 หนึ่งร้อยห้า 🔊 Một trăm linh năm
🔊 หนึ่งร้อยห้า 🔊 Một trăm lẻ năm
🔊 สองร้อย 🔊 Hai trăm
🔊 สามร้อย 🔊 Ba trăm
🔊 สี่ร้อย 🔊 Bốn trăm
🔊 หนึ่งพัน 🔊 Một nghìn
🔊 หนึ่งพันห้าร้อย 🔊 Một ngàn năm trăm
🔊 สองพัน 🔊 Hai nghìn
🔊 หนึ่งหมื่น 🔊 Mười nghìn
🔊 หนึ่งหมื่น 🔊 Mười ngàn
6 - สังเกตภูมิอากาศ
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 คุณมาถึงเมื่อไหร่คะ 🔊 Bạn đến đây từ khi nào?
🔊 วันนี้ 🔊 Hôm nay
🔊 เมื่อวาน 🔊 Hôm qua
🔊 เมื่อวานซืน 🔊 Hai ngày trước
🔊 คุณจะอยู่กี่วันคะ 🔊 Bạn ở lại bao lâu?
🔊 ผมจะกลับพรุ่งนี้ครับ 🔊 Ngày mai tôi đi
🔊 ผมจะกลับมะรืนนี้ครับ 🔊 Ngày kia tôi đi
🔊 ผมจะกลับอีกสามวันครับ 🔊 Ba ngày nữa tôi đi
🔊 วันจันทร์ 🔊 Thứ Hai
🔊 วันอังคาร 🔊 Thứ Ba
🔊 วันพุธ 🔊 Thứ Tư
🔊 วันพฤหัสบดี 🔊 Thứ Năm
🔊 วันศุกร์ 🔊 Thứ Sáu
🔊 วันเสาร์ 🔊 Thứ Bảy
🔊 วันอาทิตย์ 🔊 Chủ Nhật
🔊 เดือนมกราคม 🔊 Tháng Một
🔊 เดือนมกราคม 🔊 Tháng Giêng
🔊 เดือนกุมภาพันธ์ 🔊 Tháng Hai
🔊 เดือนมีนาคม 🔊 Tháng Ba
🔊 เดือนเมษายน 🔊 Tháng Tư
🔊 เดือนพฤษภาคม 🔊 Tháng Năm
🔊 เดือนมิถุนายน 🔊 Tháng Sáu
🔊 เดือนกรกฎาคม 🔊 Tháng Bảy
🔊 เดือนสิงหาคม 🔊 Tháng Tám
🔊 เดือนกันยายน 🔊 Tháng Chín
🔊 เดือนตุลาคม 🔊 Tháng Mười
🔊 เดือนพฤศจิกายน 🔊 Tháng Mười Một
🔊 เดือนธันวาคม 🔊 Tháng Mười Hai
🔊 เดือนธันวาคม 🔊 Tháng Chạp
🔊 คุณจะกลับกี่โมงคะ 🔊 Anh đi lúc mấy giờ?
🔊 คุณจะกลับกี่โมงครับ 🔊 Em đi lúc mấy giờ?
🔊 แปดโมงเช้าครับ 🔊 Tám giờ sáng
🔊 ตอนเช้า, แปดโมงสิบห้า 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng
🔊 ตอนเช้า, แปดโมงสามสิบ 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng
🔊 ตอนเช้า, แปดโมงสามสิบ 🔊 Tám giờ rưỡi sáng
🔊 ตอนเช้า, แปดโมงสี่สิบห้า 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
🔊 ตอนเช้า, แปดโมงสี่สิบห้า 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng
🔊 หกโมงเย็น 🔊 Sáu giờ tối
🔊 ผมมาสายครับ 🔊 Tôi đến muộn
🔊 ดิฉันมาสายค่ะ 🔊 Tôi đến trễ
7 - แท็กซี่
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 แท๊กซี่ 🔊 Taxi
🔊 คุณต้องการจะไปไหนครับ 🔊 Em muốn đi đâu ?
🔊 คุณต้องการจะไปไหนครับ 🔊 Anh muốn đi đâu ?
🔊 ผมจะไปสถานีรถไฟครับ 🔊 Tôi đến ga
🔊 ผมต้องการไปโรงแรมชื่อชูร์เอนุยครับ 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
🔊 คุณช่วยไปส่งผมที่สนามบินได้ไหมครับ 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay
🔊 คุณช่วยยกกระเป๋าให้ผมหน่อยได้ไหมครับ 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ?
🔊 อยู่ไกลจากที่นี่ไหมครับ 🔊 Chỗ đó có xa đây không ?
🔊 ไม่ครับ, อยู่ข้างๆนี่เองครับ 🔊 Không, ở ngay đây thôi
🔊 ครับ, ไกลออกไปหน่อยครับ 🔊 Có, hơi xa đấy
🔊 จะคิดราคาเท่าไหร่ครับ 🔊 Hết bao nhiêu tiền ?
🔊 เอามาให้ผมที่นี่หน่อยครับ 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó
🔊 ด้านขวามือครับ 🔊 Ở bên phải
🔊 ด้านซ้ายมือครับ 🔊 Ở bên trái
🔊 ตรงไปครับ 🔊 Ở phía trước
🔊 ที่นี่ครับ 🔊 Ở đây
🔊 ทางนี้ครับ 🔊 Ở kia
🔊 หยุดครับ 🔊 Dừng lại !
🔊 ใช้เวลาตามสบายครับ 🔊 Cứ từ từ
🔊 ใช้เวลาตามสบายครับ 🔊 Cứ bình tĩnh
🔊 คุณช่วยจดให้ผมหน่อยได้ไหมครับ 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?
8 - ครอบครัว
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 คุณมีครอบครัวอยู่ที่นี่หรือเปล่าครับ 🔊 Em có gia đình ở đây không?
🔊 คุณมีครอบครัวอยู่ที่นี่หรือเปล่าครับ 🔊 Anh có gia đình ở đây không?
🔊 คุณพ่อดิฉันค่ะ 🔊 Bố tôi
🔊 คุณพ่อผมครับ 🔊 Ba tôi
🔊 คุณแม่ดิฉันค่ะ 🔊 Mẹ tôi
🔊 คุณแม่ดิฉันค่ะ 🔊 Má tôi
🔊 ลูกชายดิฉันค่ะ 🔊 Con trai tôi
🔊 ลูกสาวดิฉันค่ะ 🔊 Con gái tôi
🔊 พี่ชายดิฉันค่ะ 🔊 Một anh trai
🔊 น้องชายคนเล็ก 🔊 Một em trai
🔊 พี่สาวดิฉันค่ะ 🔊 Một chị gái
🔊 พี่สาวดิฉันค่ะ 🔊 Một em gái
🔊 เพื่อนผู้ชายค่ะ 🔊 Một người bạn trai
🔊 เพื่อนผู้หญิงค่ะ 🔊 Một người bạn gái
🔊 เพื่อนผู้ชายของดิฉันค่ะ 🔊 Bạn tôi
🔊 เพื่อนผู้หญิงของผมคร้บ 🔊 Bạn tôi
🔊 สามีของดิฉันค่ะ 🔊 Chồng tôi
🔊 สามีของดิฉันค่ะ 🔊 Ông xã tôi
🔊 ภรรยาของผมครับ 🔊 Vợ tôi
🔊 ภรรยาของผมครับ 🔊 Bà xã tôi
9 - ความรู้สึก
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ผมชอบประเทศของคุณมากครับ 🔊 Anh rất thích đất nước của em
🔊 ดิฉันชอบประเทศของคุณมากค่ะ 🔊 Em rất thích đất nước của anh
🔊 ดิฉันรักคุณค่ะ 🔊 Em yêu anh
🔊 ดิฉันรักคุณค่ะ 🔊 Anh yêu em
🔊 ผมมีความสุขครับ 🔊 Anh rất vui
🔊 ดิฉันมีความสุขค่ะ 🔊 Em rất vui
🔊 ผมเศรัาครับ 🔊 Anh rất buồn
🔊 ดิฉันเศรัาค่ะ 🔊 Em rất buồn
🔊 ผมรู้สึกดีมากครับ 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 ดิฉันรู้สึกดีมากค่ะ 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 ผมหนาวครับ 🔊 Anh thấy lạnh
🔊 ผมหนาวครับ 🔊 Em thấy lạnh
🔊 ผมร้อนครับ 🔊 Anh thấy nóng
🔊 ดิฉันร้อนค่ะ 🔊 Em thấy nóng
🔊 ใหญ่เกินไปครับ 🔊 To quá
🔊 ใหญ่เกินไปค่ะ 🔊 Lớn quá
🔊 เล็กเกินไปครับ 🔊 Bé quá
🔊 เล็กเกินไปค่ะ 🔊 Nhỏ quá
🔊 ดีมากครับ 🔊 Tuyệt vời
🔊 ดีมากครับ 🔊 Tuyệt cú mèo
🔊 คุณต้องการออกไปข้างนอกคืนนี้ไหมคะ 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không?
🔊 คุณต้องการออกไปข้างนอกคืนนี้ไหมครับ 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không?
🔊 ผมต้องการออกไปข้างนอกคืนนี้ครับ 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi
🔊 ดิฉันต้องการออกไปข้างนอกคืนนี้ค่ะ 🔊 Tối nay em muốn đi chơi
🔊 เป็นความคิดที่ดีครับ 🔊 Ý kiến hay đấy
🔊 ผมอยากหาอะไรสนุกๆ ทำครับ 🔊 Anh muốn đi chơi
🔊 ดิฉันอยากหาอะไรสนุกๆ ทำค่ะ 🔊 Em muốn đi chơi
🔊 ไม่เป็นความคิดที่ดีเลยครับ 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu
🔊 ผมไม่อยากออกไปข้างนอกคืนนี้ครับ 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài
🔊 ดิฉันไม่อยากออกไปข้างนอกคืนนี้ค่ะ 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài
🔊 ผมต้องการพักผ่อนครับ 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi
🔊 ผมต้องการพักผ่อนครับ 🔊 Em muốn nghỉ ngơi
🔊 คุณต้องการเล่นกีฬาไหมคะ 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không?
🔊 คุณต้องการเล่นกีฬาไหมครับ 🔊 Em có muốn chơi thể thao không?
🔊 ครับ, ผมต้องการจะออกกำลัง 🔊 Có, anh cần thư giãn
🔊 ค่ะ, ดิฉันต้องการจะออกกำลัง 🔊 Có, em cần thư giãn
🔊 ผมเล่นเทนนิสครับ 🔊 Anh chơi tennis
🔊 ดิฉันเล่นเทนนิสค่ะ 🔊 Em chơi tennis
🔊 ไม่ครับ, ผมเหนื่อยแล้วครับ 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
🔊 ไม่ครับ, ผมเหนื่อยพอแล้วครับ 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt
10 - บาร์
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ที่่บาร์ค่ะ 🔊 Quán bar
🔊 คุณจะดื่มอะไรไหมคะ 🔊 Anh có muốn uống gì không?
🔊 คุณจะดื่มอะไรไหมครับ 🔊 Em có muốn uống gì không?
🔊 ดื่ม 🔊 Uống
🔊 แก้ว 🔊 Một ly
🔊 ด้วยความยินดีครับ 🔊 Rất sẵn lòng
🔊 คุณจะทานอะไรดีคะ 🔊 Anh dùng gì ?
🔊 คุณจะทานอะไรดีครับ 🔊 Em dùng gì ?
🔊 มีอะไรดื่มบ้างครับ 🔊 Có những đồ uống gì ?
🔊 มีนํ้าเปล่าและนํ้าผลไม้ค่ะ 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả
🔊 นํ้าเปล่าค่ะ 🔊 Nước suối
🔊 ขอนํ้าแข็งหน่อยได้ไหมคะ 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 ขอนํ้าแข็งหน่อยได้ไหมครับ 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 นํ้าแข็ง 🔊 Đá
🔊 ช็อคโกแล็ต 🔊 Sô-cô-la
🔊 นม 🔊 Sữa
🔊 นํ้าชา 🔊 Trà
🔊 กาแฟ 🔊 Cà phê
🔊 ใส่นํ้าตาล 🔊 Kèm đường
🔊 ใส่ครีม 🔊 Kèm kem
🔊 ไวน์ 🔊 Rượu vang
🔊 เบียร์ 🔊 Bia
🔊 นํ้าชาที่หนึุ่งครับ 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà
🔊 เบียร์ที่หนึ่งครับ 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia
🔊 คุณต้องการดื่มอะไรครับ 🔊 Các bạn muốn uống gì?
🔊 นํ้าชาสองที่ค่ะ 🔊 Cho hai tách trà !
🔊 เบียร์สองที่ค่ะ 🔊 Cho hai ly bia !
🔊 ไม่ครัับ, ขอบคุณ 🔊 Không, cám ơn
🔊 ดื่มให้กับคุณค่ะ 🔊 Cạn ly
🔊 โชคดีครับ, ชนแก้วกันหน่อยครับ 🔊 Dzô
🔊 เช็คบิลด้วยค่ะ 🔊 Cho tôi tính tiền !
🔊 เช็คบิลด้วยค่ะ 🔊 Cho tôi thanh toán !
🔊 ผมต้องจ่ายเท่าไหร่ครับ 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ?
🔊 ยี่สิบยุโรครับ 🔊 Hai mươi euro
🔊 ดิฉันขอเลี้ยงคุณเองค่ะ 🔊 Hôm nay em mời
🔊 ผมขอเลี้ยงคุณเองครับ 🔊 Hôm nay anh mời
11 - ร้านอาหาร
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ร้านอาหาร 🔊 Nhà hàng
🔊 คุณต้องการกินข้าวไหมคะ 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không?
🔊 คุณต้องการกินข้าวไหมครับ 🔊 Em có muốn ăn chút gì không?
🔊 ครับ, ผมต้องการ 🔊 Có, anh muốn
🔊 ค่ะ, ดิฉันต้องการ 🔊 Có, em muốn
🔊 กินข้าวค่ะ 🔊 Ăn
🔊 เราจะกินข้าวได้ที่ไหนดีครับ 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
🔊 เรากินข้าวกลางวันได้ที่ไหนดีครับ 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
🔊 ข้าวเย็น 🔊 Bữa tối
🔊 ข้าวเช้า 🔊 Bữa sáng
🔊 ได้โปรดค่ะ 🔊 Xin lỗi
🔊 ขอเมนูด้วยค่ะ 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn !
🔊 นี่ครับเมนู 🔊 Thực đơn đây !
🔊 คุณอยากทานอะไรคะ, เนื้อหรือปลาดีคะ 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 คุณอยากทานอะไรครับ, เนื้อหรือปลาดีครับ 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 กับข้าวสวยค่ะ 🔊 Kèm cơm
🔊 กับก๋วยเตี๋ยวค่ะ 🔊 Kèm mỳ
🔊 มันฝรั่ง 🔊 Khoai tây
🔊 ผัก 🔊 Rau
🔊 ไข่คน-ไข่ดาว-หรือไข่ลวก 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
🔊 ขนมปัง 🔊 Bánh mỳ
🔊 เนยสด 🔊 Bơ
🔊 สลัดผัก 🔊 Sa-lát
🔊 ของหวาน 🔊 Tráng miệng
🔊 ผลไม้ 🔊 Hoa quả
🔊 คุณมีมีดไหมคะ 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với
🔊 มีครับ, ผมนำมาให้เดี๋ยวนี้แหละครับ 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
🔊 มีดหนึ่งเล่ม 🔊 Một con dao
🔊 ส้่อมหนึ่งคัน 🔊 Một cái dĩa
🔊 ซ่อมหนึ่งคัน 🔊 Một cái nĩa
🔊 ช้อนหนึ่งคัน 🔊 Một cái thìa
🔊 ช้อนหนึ่งคัน 🔊 Một cái muỗng
🔊 เป็นอาหารร้อนหรือเปล่าครับ 🔊 Món này có ăn nóng không?
🔊 ใช่ครับ, แล้วเผ็ดมากด้วยครับ 🔊 Có, và rất cay nữa !
🔊 ร้อน 🔊 Nóng
🔊 เย็น 🔊 Lạnh
🔊 เผ็ด 🔊 Cay
🔊 ผมจะเอาปลาครับ 🔊 Anh sẽ ăn món cá
🔊 ดิฉันจะเอาปลาครับ 🔊 Em sẽ ăn món cá
🔊 ดิฉันด้วยค่ะ 🔊 Em cũng vậy
🔊 ผมด้วยค่ะ 🔊 Anh cũng vậy
12 - จากกัน
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ดึกแล้วดิฉันต้องกลับแล้วค่ะ 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
🔊 เราจะพบกันอีกได้ไหมครับ 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ?
🔊 ได้ค่ะ, ด้วยความยินดี 🔊 Vâng, rất sẵn lòng
🔊 นี่คือที่อยู่ของดิฉันค่ะ 🔊 Em ở địa chỉ này
🔊 ที่อยู่ของดิฉันค่ะ 🔊 Anh ở địa chỉ này
🔊 คุณมีเบอร์โทรศัพท์ไหมคะ 🔊 Anh có số điện thoại không ?
🔊 คุณมีเบอร์โทรศัพท์ไหมคะ 🔊 Em có số điện thoại không?
🔊 มีครับ, นี่ครับ 🔊 Có, đây
🔊 เป็นช่วงเวลาที่มีความสุขครับ 🔊 Ở bên em thật vui
🔊 ผมใช้เวลาที่ดีกับคุณครับ 🔊 Ở bên anh thật vui
🔊 เช่นเดียวกันค่ะ, ยินดีที่ได้พบคุณ 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh
🔊 เช่นเดียวกันค่ะ, ยินดีที่ได้พบคุณ 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em
🔊 แล้วเราพบกันใหม่เร็วๆนี้นะคะ 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau
🔊 ผมหวังเช่นเดียวกันครับ 🔊 Anh cũng hy vọng vậy
🔊 ดิฉันหวังเช่นเดียวกันค่ะ 🔊 Em cũng hy vọng vậy
🔊 ลาก่อนค่ะ 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt
🔊 พบกันพรุ่งนี้ค่ะ 🔊 Mai gặp lại
🔊 ลาก่อนครับ 🔊 Chào
13 - ขนส่ง
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ขอบคุณครับ 🔊 Cám ơn
🔊 ได้โปรดครับ, ผมหาป้ายรถเมล์ครับ 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
🔊 ตั๋วไปเมืองโซแลย์ราคาเท่าไหร่ครับ 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
🔊 รถไฟขบวนนี้ไปไหนครับ 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
🔊 รถไฟขบวนนี้หยุดที่เมืองโซแลย์หรือเปล่าครับ 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
🔊 ่รถไฟไปเมืองโซแลย์ จะออกเมื่อไรครับ 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
🔊 รถไฟไปเมืองโซแลย์ จะมาถึงเมื่อไรครับ 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
🔊 ตัวรถไฟไปเมืองโซแลย์ หนึ่งใบครับ 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
🔊 คุณมีตารางเวลารถไฟไหมครับ 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 คุณมีตารางเวลารถไฟไหมคะ 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 คุณมีตารางเวลารถเมล์ไหมครับ 🔊 Giờ buýt
🔊 รถไฟขบวนไหนไปเมืองโซแลย์ ครับ 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
🔊 ขบวนนี้ค่ะ 🔊 Là tàu này
🔊 ไม่เป็นไรค่ะ, เดินทางปลอดภัยนะคะ 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
🔊 อู่ซ่อมรถ 🔊 Trạm sửa xe
🔊 ปั๊มนํ้ามัน 🔊 Trạm xăng
🔊 เต็มถังค่ะ 🔊 Đầy bình
🔊 รถจักรยาน 🔊 Xe đạp
🔊 ตัวเมือง 🔊 Trung tâm thành phố
🔊 ชานเมือง 🔊 Ngoại ô
🔊 เป็นเมืองใหญ่ 🔊 Đây là một thành phố hơn
🔊 เป็นหมู่บ้าน 🔊 Đây là một ngôi làng
🔊 ภูเขา 🔊 Một ngọn núi
🔊 ทะเลสาบแห่งหนึ่ง 🔊 Một cái hồ
🔊 ชนบท 🔊 Nông thôn
14 - โรงแรม
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 โรงแรม 🔊 Khách sạn
🔊 อพาร์ตเม้นท์ 🔊 Căn hộ
🔊 ยินดีต้อนรับค่ะ 🔊 Xin chào quý khách!
🔊 คุณมีห้องว่างไหมครับ 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em?
🔊 คุณมีห้องว่างไหมคะ 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh?
🔊 มีห้องนํ้าในห้องนอนหรือเปล่าครับ 🔊 Trong phòng có phòng tắm không?
🔊 คุณต้องการห้องเตียงคู่หรือเปล่าคะ 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
🔊 คุณต้องการห้องเตียงคู่หรือเปล่าคะ 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
🔊 ขอห้องที่มีอ่างอาบนํ้า-ระเบียง-และฝักบัวค่ะ 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
🔊 ห้องพักพร้อมอาหารเช้าค่ะ 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng
🔊 ราคาคืนละเท่าไหร่ครับ 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền?
🔊 ผมต้องการขอดูห้องหน่อยก่อนได้ไหมครับ 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không?
🔊 ได้ค่ะ 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
🔊 ขอบคุณครับ, ห้องดีมากครับ 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt
🔊 ดีครับ, ผมจองสำหรับคืนนี้ได้ไหมครับ 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
🔊 ราคาแพงไปหน่อยครับ 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
🔊 คุณช่วยยกกระเป๋าของผมได้ไหมครับ 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không?
🔊 คุณช่วยยกกระเป๋าของดิฉันได้ไหมคะ 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
🔊 ห้องของผมอยู่ไหนครับ 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
🔊 อยู่ที่ชั้นแรกค่ะ 🔊 Ở tầng 2
🔊 อยู่ที่ชั้นแรกครับ 🔊 Ở lầu 1
🔊 มีลิฟท์ไหมคะ 🔊 Ở đây có thang máy không?
🔊 ลิฟท์อยู่ด้านซ้ายมือของคุณครับ 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
🔊 ลิฟท์อยู่ด้านขวามือของคุณครับ 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
🔊 ร้านซักรีดอยู่ที่ไหนครับ 🔊 Phòng giặt là ở đâu?
🔊 อยู่ที่ชั้นล่างค่ะ 🔊 Ở tầng một
🔊 อยู่ที่ชั้นล่างครับ 🔊 Ở tầng trệt
🔊 ชั้นล่าง 🔊 Tầng một
🔊 ชั้นล่าง 🔊 Tầng trệt
🔊 ห้องพัก 🔊 Phòng
🔊 ร้านซักรีด 🔊 Tiệm giặt
🔊 ร้านเสริมสวย 🔊 Tiệm cắt tóc
🔊 ที่จอดรถ 🔊 Chỗ đỗ xe
🔊 ที่จอดรถ 🔊 Chỗ đậu xe
🔊 ห้องประชุมอยุ่ไหนครับ 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
🔊 ห้องประชุม 🔊 Phòng họp
🔊 สระนํ้าอุ่น 🔊 Bể bơi nước nóng
🔊 สระนํ้า 🔊 Bể bơi
🔊 ช่วยปลุกผมตอน เจ็ด โมงเช้านะครับ 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
🔊 ขอกุญแจหน่อยครับ 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 ขอบัตรเปิดประตูหน่อยครับ 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 มีข้อความฝากถึงผมไหมครับ 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không?
🔊 มีค่ะ, นี่ค่ะ 🔊 Có ạ, của quý khách đây
🔊 ไม่มีค่ะ, ดิฉันไม่ได้รับเลยค่ะ 🔊 Dạ không có gì cả ạ
🔊 ผมจะแลกสตางค์ได้ที่ไหนครับ 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
🔊 ผมขอแลกสตางค์ได้ไหมครับ 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
🔊 ดิฉันขอแลกสตางค์ได้ไหมคะ 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
🔊 แลกได้ค่ะ. คุณต้องการแลกเท่าไหร่คะ 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?
15 - หาคน
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ซาร่าอยู่ไหมครับ 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 ซาร่าอยู่ไหมคะ 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 อยู่ค่ะ, เธออยู่ที่นี่ค่ะ 🔊 Có, cô ấy ở đây
🔊 เธอออกไปข้างนอกค่ะ 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi
🔊 คุณโทรเข้าโทรศัพท์มือถือของเธอได้ค่ะ 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 คุณโทรเข้าโทรศัพท์มือถือของเธอได้ครับ 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 เธออยู่ที่ไหนครับ 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 คุณทราบไหมครับว่าผมจะหาเธอพบที่ไหนครับ 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 เธออยู่ที่ที่ทำงานค่ะ 🔊 Cô ấy đang làm việc
🔊 เธออยู่ที่บ้านค่ะ 🔊 Cô ấy đang ở nhà
🔊 จูเลียงอยู่ไหมคะ 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 จูเลียงอยู่ไหมครับ 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 อยู่ครับ, เขาอยู่ที่นี่ครับ 🔊 Có, anh ấy ở đây
🔊 เขาออกไปข้างนอกครับ 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi
🔊 เขาอยู่ที่ไหนคะ 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 เขาอยู่ที่ไหนครับ 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 คุณโทรเข้าโทรศัพท์มือถือของเธอได้ครับ 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 คุณโทรเข้าโทรศัพท์มือถือของเธอได้ค่ะ 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 เขาอยู่ที่ที่ทำงานครับ 🔊 Anh ấy đang làm việc
🔊 เขาอยู่ที่บ้านครับ 🔊 Anh ấy đang ở nhà
16 - ชายหาด
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ชายหาดค่ะ 🔊 Bãi biển
🔊 ผมจะซื้อลูกบอลได้ที่ไหนครับ 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 ดิฉันจะซื้อลูกบอลได้ที่ไหนคะ 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 มีร้านขายอยู่ทางนั้นค่ะ 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này
🔊 ลูกบอลหนึ่งลูก 🔊 Quả bóng
🔊 ลูกบอลล์ลูกหนึ่ง 🔊 Trái banh
🔊 กล้องส่องทางไกล 🔊 Ống nhòm
🔊 กล้องส่องทางไกล 🔊 Ống dòm
🔊 หมวกแก๊ป 🔊 Mũ
🔊 หมวกแก๊ป 🔊 Nón
🔊 ผ้าเช็ดตัว 🔊 Khăn tắm
🔊 รองเท้าแตะ 🔊 Xăng-đan
🔊 กระป๋อง 🔊 Xô
🔊 ครีมกันแดด 🔊 Kem chống nắng
🔊 กางเกงว่ายนํ้า 🔊 Quần bơi
🔊 แว่นกันแดด 🔊 Kính râm
🔊 แว่นกันแดด 🔊 Kính mát
🔊 กุ้งหอยปูปลา 🔊 Ốc biển
🔊 อาบแดด 🔊 Nắng
🔊 แสงแดดจ้า 🔊 Mặt trời mọc
🔊 พระอาทิตย์ตกดิน 🔊 Mặt trời lặn
🔊 ร่มกันแดด 🔊 Dù
🔊 แสงแดด 🔊 Mặt trời
🔊 ที่ร่ม 🔊 Bóng râm
🔊 การอาบแดด 🔊 Say nắng
🔊 ว่ายนํ้าตรงนี้อันตรายไหมครับ 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không?
🔊 ไม่ค่ะ, ไม่อันตรายค่ะ 🔊 Không, không nguy hiểm
🔊 ค่ะ, เขาห้ามว่ายนํ้าตรงนี้ค่ะ 🔊 Có, không được phép bơi ở đây
🔊 ว่ายนํ้า 🔊 Bơi
🔊 การว่ายนํ้า 🔊 Bơi lội
🔊 คลืน 🔊 Sóng
🔊 ทะเล 🔊 Biển
🔊 เนิน 🔊 Đụn cát
🔊 ทราย 🔊 Cát
🔊 พยากรณ์อากาศของพรุ่งนี้เป็นอย่างไรบ้างครับ 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
🔊 อากาศจะเปลี่ยนไหมคะ 🔊 Thời tiết thay đổi
🔊 ฝนจะตกค่ะ 🔊 Trời sẽ có mưa
🔊 จะมีแดดค่ะ 🔊 Trời sẽ nắng
🔊 จะมีลมแรงค่ะ 🔊 Sẽ có gió to
🔊 ชุดว่ายนํ้า 🔊 Áo tắm
17 - ในกรณีที่มีปัญหา
ภาษาไทย ภาษาญวน
🔊 ช่วยผมหน่อยได้ไหมครับ 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ?
🔊 ผมหลงทางครับ 🔊 Tôi bị lạc
🔊 คุณต้องการอะไรครับ 🔊 Bạn cần gì ?
🔊 เกิดอะไรขึ้นครับ 🔊 Có chuyện gì vậy ?
🔊 ผมจะหาล่ามได้ที่ไหนครับ 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
🔊 ผมจะหาร้านขายาใกล้ๆ ได้ที่ไหนครับ 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
🔊 คุณช่วยโทรเรียกหมอให้ผมหน่อยได้ไหมครับ 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
🔊 คุณใช้ยาอะไรอยู่ตอนนี้คะ 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ?
🔊 คุณใช้ยาอะำไรรักษาอยู่ตอนนี้คะ 🔊 Em đang dùng thuốc gì ?
🔊 โรงพยาบาล 🔊 Bệnh viện
🔊 ร้านขายยา 🔊 Hiệu thuốc
🔊 หมอ 🔊 Bác sĩ
🔊 ศูนย์การแพทย์ 🔊 Dịch vụ y tế
🔊 ผมทำเอกสารหายหายครับ 🔊 Tôi bị mất giấy tờ
🔊 ผมถูกขโมยเอกสารครับ 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ
🔊 ศูนย์รับเรื่องของหายค่ะ 🔊 Khu vực hành lý thất lạc
🔊 หน่วยกู้ภัย 🔊 Trạm cứu hộ
🔊 ทางออกฉุกเฉิน 🔊 Cửa thoát hiểm
🔊 ตำรวจ 🔊 Cảnh sát
🔊 เอกสาร 🔊 Giấy tờ
🔊 เงิน 🔊 Tiền
🔊 หนังสือเดินทาง 🔊 Hộ chiếu
🔊 กระเป๋าเดินทาง 🔊 Hành lý
🔊 พอแล้วค่ะ, ขอบคุณ 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn
🔊 อย่ามายุ่งกับฉัน 🔊 Để cho tôi yên
🔊 ไปให้พ้น 🔊 Đi ngay !
🔊 ไปให้พ้น 🔊 Biến ! Xéo !

วิธีการของเรา

ดาวน์โหลด mp3 และ pdf