sanasto > Vietnamin kieli

1 | Hyvää päivää | Chào Anh |
2 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Chào Em |
3 | Hyvää iltaa | Chào Anh |
4 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Chào Em |
5 | Näkemiin | Tạm biệt |
6 | Sujuva ilmaisutapa | Chào |
7 | Nähdään pian | Gặp lại sau |
8 | Kyllä | Có |
9 | Ei | Không |
10 | Hei, anteeksi! | Anh ơi ! |
11 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em ơi ! |
12 | Kiitos | Cám ơn |
13 | Kiitos paljon | Cám ơn nhiều |
14 | Kiitos avustanne | Cám ơn |
15 | Virallinen ilmaisutapa | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | Eipä kestä | Không có gì |
17 | Selvä | Đồng ý |
18 | Mikä on tämän hinta? | Bao nhiêu tiền? |
19 | Anteeksi | Xin lỗi |
20 | En ymmärrä | Tôi không hiểu |
21 | Ymmärsin | Tôi hiểu rồi |
22 | En tiedä | Tôi không biết |
23 | Kielletty | Bị cấm |
24 | Missä wc on? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | Hyvää uutta vuotta! | Chúc mừng năm mới ! |
26 | Hyvää syntymäpäivää! | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | Hyviä juhlapyhiä! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | Onneksi olkoon! | Chúc mừng ! |

1 | Hei! Mitä kuuluu? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? |
2 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Xin chào. Dạo này em thế nào? |
3 | Hei! Kiitos hyvää | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn |
4 | Kun keskustelukumppanina on mies | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn |
5 | Puhutko vietnamia? | Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | Ei, en puhu vietnamin kieltä | Không, tôi không nói tiếng Việt |
7 | Vain vähän | Một chút thôi |
8 | Mistä maasta olet kotoisin? | Anh đến từ đâu? |
9 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em đến từ đâu? |
10 | Mikä on kansallisuutesi? | Anh là người nước nào? |
11 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em là người nước nào? |
12 | Olen suomalainen | Tôi là người Phần Lan |
13 | Entä sinä? | Còn em, em sống ở đây à? |
14 | Kun keskustelukumppanina on mies | Còn anh, anh sống ở đây à? |
15 | Kyllä, asun täällä | Vâng, em sống ở đây |
16 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Ừ, anh sống ở đây |
17 | Minun nimeni on Sarah, entä sinun? | Em tên là Sarah, còn anh? |
18 | Julien | Julien |
19 | Mitä teet täällä? | Bạn làm gì ở đây? |
20 | Olen lomalla | Em đang được nghỉ |
21 | Kun nainen puhuu | Em đang được nghỉ |
22 | Me olemme lomalla | Bọn anh đang được nghỉ |
23 | Kun nainen puhuu | Bọn em đang được nghỉ |
24 | Olen työmatkalla | Anh đang đi công tác |
25 | Kun nainen puhuu | Em đang đi công tác |
26 | Työskentelen täällä | Anh làm việc ở đây |
27 | Kun nainen puhuu | Em làm việc ở đây |
28 | Me työskentelemme täällä | Bọn anh làm việc ở đây |
29 | Kun nainen puhuu | Bọn em làm việc ở đây |
30 | Tiedättekö hyvän ruokapaikan? | Quanh đây có những quán nào ngon ? |
31 | Onko tässä lähellä museota? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? |
32 | Mistä saisin internetyhteyden? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |

1 | Haluatko oppia muutaman sanan? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
2 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | Selvä | Vâng, được thôi |
4 | Mikä tämän nimi on? | Cái này gọi là gì ? |
5 | Se on pöytä | Đây là cái bàn |
6 | Pöytä, ymmärrätkö? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
7 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Cái bàn, em có hiểu không? |
8 | En ymmärrä | Tôi không hiểu |
9 | Voitko toistaa? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | Kun keskustelukumppanina on mies | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | Voisitko puhua hitaammin? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | Voisitko kirjoittaa sen? | Em viết ra có được không ? |
14 | Kun keskustelukumppanina on mies | Anh viết ra có được không ? |
15 | Ymmärsin | Tôi hiểu rồi |

1 | Pidän tämän pöydän väristä | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
2 | Se on punainen | Nó màu đỏ |
3 | Sininen | Xanh lam |
4 | Pohjoisessa käytetty ilmaisutapa | Xanh da trời - Xanh nước biển |
5 | Keltainen | Vàng |
6 | Valkoinen | Trắng |
7 | Musta | Đen |
8 | Vihreä | Xanh lục |
9 | Pohjoisessa käytetty ilmaisutapa | Xanh lá cây |
10 | Oranssi | Da cam |
11 | Violetti | Tím |
12 | Harmaa | Xám / Ghi |

1 | Nolla | Không |
2 | Yksi | Một |
3 | Kaksi | Hai |
4 | Kolme | Ba |
5 | Neljä | Bốn |
6 | Viisi | Năm |
7 | Kuusi | Sáu |
8 | Seitsemän | Bảy |
9 | Kahdeksan | Tám |
10 | Yhdeksän | Chín |
11 | Kymmenen | Mười |
12 | Yksitoista | Mười một |
13 | Kaksitoista | Mười hai |
14 | Kolmetoista | Mười ba |
15 | Neljätoista | Mười bốn |
16 | Viisitoista | Mười lăm |
17 | Kuusitoista | Mười sáu |
18 | Seitsemäntoista | Mười bảy |
19 | Kahdeksantoista | Mười tám |
20 | Yhdeksäntoista | Mười chín |
21 | Kaksikymmentä | Hai mươi |
22 | Kaksikymmentäyksi | Hai mươi mốt |
23 | Muu muutos | Hai mốt |
24 | Kaksikymmentäkaksi | Hai mươi hai |
25 | Muu muutos | Hai hai |
26 | Kaksikymmentäkolme | Hai mươi ba |
27 | Muu muutos | Hai ba |
28 | Kaksikymmentäneljä | Hai mươi tư |
29 | Muu muutos | Hai tư |
30 | Kaksikymmentäviisi | Hai mươi lăm |
31 | Muu muutos | Hai lăm |
32 | Kaksikymmentäkuusi | Hai mươi sáu |
33 | Muu muutos | Hai sáu |
34 | Kaksikymmentäseitsemän | Hai mươi bảy |
35 | Muu muutos | Hai bảy |
36 | Kaksikymmentäkahdeksan | Hai mươi tám |
37 | Muu muutos | Hai tám |
38 | Kaksikymmentäyhdeksän | Hai mươi chín |
39 | Muu muutos | Hai chín |
40 | Kolmekymmentä | Ba mươi |
41 | Kolmekymmentäyksi | Ba mươi mốt |
42 | Muu muutos | Ba mốt |
43 | Kolmekymmnetäkaksi | Ba mươi hai |
44 | Muu muutos | Ba hai |
45 | Kolmekymmentäkolme | Ba mươi ba |
46 | Muu muutos | Ba ba |
47 | Kolmekymmentäneljä | Ba mươi tư |
48 | Muu muutos | Ba tư |
49 | Kolmekymmentäviisi | Ba mươi lăm |
50 | Muu muutos | Ba lăm |
51 | Kolmekymmentäkuusi | Ba mươi sáu |
52 | Muu muutos | Ba sáu |
53 | Neljäkymmentä | Bốn mươi |
54 | Viisikymmentä | Năm mươi |
55 | Kuusikymmentä | Sáu mươi |
56 | Seitsemänkymmentä | Bảy mươi |
57 | Kahdeksankymmentä | Tám mươi |
58 | Yhdeksänkymmentä | Chín mươi |
59 | Sata | Một trăm |
60 | Sataviisi | Một trăm linh năm |
61 | Muu muutos | Một trăm lẻ năm |
62 | Kaksisataa | Hai trăm |
63 | Kolmesataa | Ba trăm |
64 | Neljäsataa | Bốn trăm |
65 | Tuhat | Một nghìn |
66 | Tuhat viisisataa | Một ngàn năm trăm |
67 | Kaksi tuhatta | Hai nghìn |
68 | Kymmenen tuhatta | Mười nghìn |
69 | Muu muutos | Mười ngàn |

1 | Milloin tulitte tänne? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Tänään | Hôm nay |
3 | Eilen | Hôm qua |
4 | Kaksi päivää sitten | Hai ngày trước |
5 | Kuinka kauan olet täällä? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | Lähden huomenna | Ngày mai tôi đi |
7 | Lähden ylihuomenna | Ngày kia tôi đi |
8 | Lähden kolmen päivän kuluttua | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Maanantai | Thứ Hai |
10 | Tiistai | Thứ Ba |
11 | Keskiviikko | Thứ Tư |
12 | Torstai | Thứ Năm |
13 | Perjantai | Thứ Sáu |
14 | Lauantai | Thứ Bảy |
15 | Sunnuntai | Chủ Nhật |
16 | Tammikuu | Tháng Một |
17 | Vaihtelu | Tháng Giêng |
18 | Helmikuu | Tháng Hai |
19 | Maaliskuu | Tháng Ba |
20 | Huhtikuu | Tháng Tư |
21 | Toukokuu | Tháng Năm |
22 | Kesäkuu | Tháng Sáu |
23 | Heinäkuu | Tháng Bảy |
24 | Elokuu | Tháng Tám |
25 | Syyskuu | Tháng Chín |
26 | Lokakuu | Tháng Mười |
27 | Marraskuu | Tháng Mười Một |
28 | Joulukuu | Tháng Mười Hai |
29 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Tháng Chạp |
30 | Mihin aikaa lähdet? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | Aamulla kello kahdeksan | Tám giờ sáng |
33 | Aamulla vartin yli kahdeksa | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | Aamulla puoli yhdeksältä | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | Muu muutos | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | Aamulla varttia vaille yhdeksän | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | Muu muutos | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | Illalla kello kuusi | Sáu giờ tối |
39 | Olen myöhässä | Tôi đến muộn |
40 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Tôi đến trễ |

1 | Taksi! | Taxi |
2 | Mihin haluaisitte mennä? | Em muốn đi đâu ? |
3 | Kun keskustelukumppanina on mies | Anh muốn đi đâu ? |
4 | Menen asemalle | Tôi đến ga |
5 | Menen hotelliin Päivä ja Yö | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | Voisitteko viedä minut lentokentälle? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | Voisitteko ottaa matkalaukkuni? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | Onko se kaukana täältä? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | Ei, se on ihan tässä lähellä. | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Kyllä, se on aika kaukana. | Có, hơi xa đấy |
11 | Paljonko se maksaisi? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Jätä minut tähän, kiitos! | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | Se on oikealla | Ở bên phải |
14 | Se on vasemmalla | Ở bên trái |
15 | Se on suoraa edessä | Ở phía trước |
16 | Se on tässä | Ở đây |
17 | Se on tuolla | Ở kia |
18 | Pysähdy! | Dừng lại ! |
19 | Voisitteko ajaa hitaammin, kiitos! | Cứ từ từ |
20 | Muu muutos | Cứ bình tĩnh |
21 | Voisitteko jättää minulle viestin? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |

1 | Pidän paljon maastannne | Anh rất thích đất nước của em |
2 | Em rất thích đất nước của anh |
|
3 | Minä rakastan sinua | Em yêu anh |
4 | Anh yêu em |
|
5 | Olen onnellinen | Anh rất vui |
6 | Em rất vui |
|
7 | Olen surullinen | Anh rất buồn |
8 | Em rất buồn |
|
9 | Viihdyn hyvin täällä | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
|
11 | Minulla on kylmä | Anh thấy lạnh |
12 | Em thấy lạnh |
|
13 | Minulla on kuuma | Anh thấy nóng |
14 | Em thấy nóng |
|
15 | Se on vähän liian iso | To quá |
16 | Lớn quá |
|
17 | Se on liian pieni | Bé quá |
18 | Nhỏ quá |
|
19 | Se on täydellinen | Tuyệt vời |
20 | Tuyệt cú mèo |
|
21 | Haluaisitko lähteä ulos tänä iltana? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | Haluaisin lähteä ulos tänä iltana | Tối nay anh muốn đi chơi |
23 | Tối nay em muốn đi chơi |
|
24 | Se on hyvä idea | Ý kiến hay đấy |
25 | Haluan lähteä viihteelle | Anh muốn đi chơi |
26 | Em muốn đi chơi |
|
27 | Se ei ole hyvä idea | Đó không phải là một ý hay đâu |
28 | En halua lähteä ulos tänään | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
29 | Tối nay em không muốn ra ngoài |
|
30 | Haluan vain rentoutua | Anh muốn nghỉ ngơi |
31 | Em muốn nghỉ ngơi |
|
32 | Urheiletko? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
33 | Em có muốn chơi thể thao không? |
|
34 | Kyllä, olen liikunnan tarpeessa | Có, anh cần thư giãn |
35 | Có, em cần thư giãn |
|
36 | Pelaan tennistä | Anh chơi tennis |
37 | Em chơi tennis |
|
38 | Ei kiitos, olen ihan liian väsynyt | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
39 | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |

1 | Onko sinulla perhettä täällä? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | Kun keskustelukumppanina on mies | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | Minun isäni | Bố tôi |
4 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Ba tôi |
5 | Minun äitini | Mẹ tôi |
6 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Má tôi |
7 | Minun poikani | Con trai tôi |
8 | Minun tyttöni | Con gái tôi |
9 | Veli | Một anh trai |
10 | Một chị gái=Frère aîné - Một em gá=Frère cadet | Một em trai |
11 | Sisko | Một chị gái |
12 | Một chị gái=Soeur aînée - Một em gá=Soeur cadette | Một em gái |
13 | Ystävä | Một người bạn trai |
14 | Ystävä | Một người bạn gái |
15 | Poikaystäväni | Bạn tôi |
16 | Tyttöystäväni | Bạn tôi |
17 | Minun aviomieheni | Chồng tôi |
18 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Ông xã tôi |
19 | Minun vaimoni | Vợ tôi |
20 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Bà xã tôi |

1 | Baari | Quán bar |
2 | Haluatko juoda jotain? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em có muốn uống gì không? |
4 | Juoda | Uống |
5 | Lasi | Một ly |
6 | Mielelläni | Rất sẵn lòng |
7 | Mitä sinä haluat? | Anh dùng gì ? |
8 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em dùng gì ? |
9 | Mitä teillä on valikoimassa? | Có những đồ uống gì ? |
10 | Vettä tai hedelmämehua | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Vesi | Nước suối |
12 | Voisitteko laittaa jäitä, kiitos! | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | jäitä | Đá |
15 | Suklaata | Sô-cô-la |
16 | Maitoa | Sữa |
17 | Teetä | Trà |
18 | Kahvia | Cà phê |
19 | Sokerilla | Kèm đường |
20 | Kermalla | Kèm kem |
21 | Viiniä | Rượu vang |
22 | Olutta | Bia |
23 | Yksi tee, (kiitos) | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | Yksi olut, (kiitos) | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | Mitä te haluaisitte juoda? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | Kaksi teetä, kiitos! | Cho hai tách trà ! |
27 | Kaksi olutta, kiitos! | Cho hai ly bia ! |
28 | En mitään, kiitos! | Không, cám ơn |
29 | Kippis | Cạn ly |
30 | Terveydeksi! | Dzô |
31 | Lasku, kiitos! | Cho tôi tính tiền ! |
32 | Pohjoisessa käytetty ilmaisutapa | Cho tôi thanh toán ! |
33 | Paljonko olen velkaa? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Kaksikymmentä euroa | Hai mươi euro |
35 | Minä kutsun sinut | Hôm nay em mời |
36 | Kun mies puhuu | Hôm nay anh mời |

1 | Ravintola | Nhà hàng |
2 | Haluatko syödä jotain? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Kyllä, haluan | Có, anh muốn |
5 | Kun nainen puhuu | Có, em muốn |
6 | Syödä | Ăn |
7 | Missä voisimme syödä? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | Missä voisimme syödä lounaan? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | Illallinen / Päivällinen | Bữa tối |
10 | Aamiainen | Bữa sáng |
11 | Hei, anteeksi! | Xin lỗi |
12 | Saisimmeko ruokalistan, kiitos ? | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | Tässä on ruokalista | Thực đơn đây ! |
14 | Mitä haluaisit syödä? Lihaa vai kalaa? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | Kun keskustelukumppanina on mies | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | Riisillä | Kèm cơm |
17 | Pastalla | Kèm mỳ |
18 | Perunoilla | Khoai tây |
19 | Vihanneksilla | Rau |
20 | Munakokkeli - Paistettuna - Keitettynä | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Leipää | Bánh mỳ |
22 | Voita | Bơ |
23 | salaatti | Sa-lát |
24 | Jälkiruoka | Tráng miệng |
25 | Hedelmiä | Hoa quả |
26 | Saisinko veitsen, kiitos! | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Kyllä, tuon sen heti | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | Veitsi | Một con dao |
29 | Haarukka | Một cái dĩa |
30 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Một cái nĩa |
31 | Lusikka | Một cái thìa |
32 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Một cái muỗng |
33 | Onko se lämmintä ruokaa? | Món này có ăn nóng không? |
34 | Kyllä, ja hyvin mausteista! | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Kuuma | Nóng |
36 | Kylmä | Lạnh |
37 | Mauste | Cay |
38 | Minä otan kalaa | Anh sẽ ăn món cá |
39 | Kun nainen puhuu | Em sẽ ăn món cá |
40 | Minä myös | Em cũng vậy |
41 | Kun mies puhuu | Anh cũng vậy |

1 | On jo myöhä. Minun täytyy lähteä | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | Voisimmeko nähdä uudelleen? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Kyllä, mielellään | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | Asun tässä osoitteessa | Em ở địa chỉ này |
5 | Kun mies puhuu | Anh ở địa chỉ này |
6 | Onko sinulla antaa puhelinnumerosi? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em có số điện thoại không? |
8 | Kyllä, tässä. | Có, đây |
9 | Minulla on ollut todella mukavaa kanssasi | Ở bên em thật vui |
10 | Kun nainen puhuu | Ở bên anh thật vui |
11 | Niin minullakin, on ollut ilo tavata sinut. | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | Kun mies puhuu | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | Me näemme pian uudestaan | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | Ehdottomasti | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | Kun nainen puhuu | Em cũng hy vọng vậy |
16 | Näkemiin! | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | Huomiseen! | Mai gặp lại |
18 | Hei! | Chào |

1 | Etsin bussipysäkkiä | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
2 | Paljonko lippu Auringon kaupunkiin maksaa? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
3 | Mihin tämä juna menee? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
4 | Pysähtyykö tämä juna Auringon kaupungissa? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
5 | Milloin juna lähtee Auringon kaupunkiin? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
6 | Milloin juna saapuu Auringon kaupunkiin? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
7 | Onko teillä juna-aikataulua? | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
8 | Yksi lippu Auringon kaupunkiin, kiitos | Bạn có lịch tàu chạy không? |
9 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | Bussiaikataulu | Giờ buýt |
11 | Mikä juna lähtee Auringon kaupunkiin? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
12 | Tuo tuolla | Là tàu này |
13 | Kiitos | Cám ơn |
14 | Eipä kestä. Hyvää matkaa! | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | Autokorjaamo | Trạm sửa xe |
16 | Huoltoasema | Trạm xăng |
17 | Tankki täyteen, kiitos | Đầy bình |
18 | Pyörä | Xe đạp |
19 | Keskusta | Trung tâm thành phố |
20 | Lähiö | Ngoại ô |
21 | Se on iso kaupunki | Đây là một thành phố hơn |
22 | Se on kylä | Đây là một ngôi làng |
23 | Vuoristo | Một ngọn núi |
24 | Järvi | Một cái hồ |
25 | Maaseutu | Nông thôn |

1 | Onko Sarah täällä? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
|
3 | Kyllä, hän on täällä | Có, cô ấy ở đây |
4 | Hän on jo lähtenyt | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | Voitte soittaa hänelle | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
|
7 | Tiedättekö, mistä voisin löytää hänet? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
|
9 | Hän on töissä | Cô ấy đang làm việc |
10 | Hän on kotona | Cô ấy đang ở nhà |
11 | Onko Julien täällä? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
|
13 | Kyllä, hän on täällä | Có, anh ấy ở đây |
14 | Hän on jo lähtenyt | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | Tiedättekö, mistä voisin löytää hänet? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
|
17 | Voitte soittaa hänelle | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
|
19 | Hän on töissä | Anh ấy đang làm việc |
20 | Hän on kotona | Anh ấy đang ở nhà |

1 | Hotelli | Khách sạn |
2 | Asunto | Căn hộ |
3 | Tervetuloa! | Xin chào quý khách! |
4 | Onko teillä vapaita huoneita? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | Kun keskustelukumppanina on mies | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | Onko huoneessa kylpyhuone? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | Haluatteko kaksi erillistä sänkyä? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | Haluaisitteko kahden hengen huoneen? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | Huone, jossa on kylpyamme, parveke, suihku | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Huone, jonka hintaan kuuluu aamiainen | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | Paljonko maksaa yksi yö? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | Haluaisin nähdä huoneen etukäteen | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Tietysti, kyllä se onnistuu. | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Kiitos. Huone on todella kaunis. | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | Hyvä, voisinko varata sen täksi yöksi? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | Se on vähän liian kallis minulle. | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | Voisitteko katsoa laukkujani? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | Kun keskustelukumppanina on mies | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | Mistä löydän huoneeni? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | Se on ensimmäisessä kerroksessa | Ở tầng 2 |
21 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Ở lầu 1 |
22 | Onko täällä hissiä? | Ở đây có thang máy không? |
23 | Hissi löytyy vasemmalta | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | Hissi löytyy oikealta | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | Missä on pesula? | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | Se on pohjakerroksessa | Ở tầng một |
27 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Ở tầng trệt |
28 | Pohjakerros | Tầng một |
29 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Tầng trệt |
30 | Huone | Phòng |
31 | Kuivapesu | Tiệm giặt |
32 | Kampaamo | Tiệm cắt tóc |
33 | Parkkipaikka | Chỗ đỗ xe |
34 | Etelässä käytetty ilmaisutapa | Chỗ đậu xe |
35 | Missä on kokoushuone? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | Kokoushuone | Phòng họp |
37 | Lämmitetty uima-allas | Bể bơi nước nóng |
38 | Uima-allas | Bể bơi |
39 | Herättäisittekö minut seitsemältä, kiitos | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | Avain, kiitos | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | Passinne, kiitos | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | Onko minulle viestejä? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Kyllä, tässä ne on | Có ạ, của quý khách đây |
44 | Ei, ei mitään | Dạ không có gì cả ạ |
45 | Missä voin vaihtaa rahaa? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | Vaihdatteko rahaa? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
|
48 | Kyllä. Voimme sen tehdä. Kuinka paljon haluatte vaihtaa? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |

1 | Ranta | Bãi biển |
2 | Tiedättekö, että mistä voisin ostaa pallon? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
|
4 | Tuolla on yksi kauppa | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | Pallo | Quả bóng |
6 | Trái banh |
|
7 | Kiikarit | Ống nhòm |
8 | Ống dòm |
|
9 | Kypärä | Mũ |
10 | Nón |
|
11 | Pyyhe | Khăn tắm |
12 | Sandaalit | Xăng-đan |
13 | Ämpäri | Xô |
14 | Aurinkovoide | Kem chống nắng |
15 | Uimahousut | Quần bơi |
16 | Aurinkolasit | Kính râm |
17 | Kính mát |
|
18 | Äyriäinen | Ốc biển |
19 | Ottaa aurinkoa | Nắng |
20 | Aurinkoinen | Mặt trời mọc |
21 | Lippalakki | Mặt trời lặn |
22 | Päivävarjo | Dù |
23 | Aurinko | Mặt trời |
24 | Auringonpistos | Say nắng |
25 | Onko täällä turvallista uida? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
26 | On, se ei ole vaarallista | Không, không nguy hiểm |
27 | Kyllä, uiminen on täällä kielletty | Có, không được phép bơi ở đây |
28 | Uida | Bơi |
29 | Uiminen | Bơi lội |
30 | Aalto | Sóng |
31 | Meri | Biển |
32 | Dyyni | Đụn cát |
33 | Hiekka | Cát |
34 | Millaista säätä huomiselle on luvattu? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
35 | Vaihtelevaa säätä | Thời tiết thay đổi |
36 | Sataa | Trời sẽ có mưa |
37 | Aurinko paistaa | Trời sẽ nắng |
38 | On hyvin tuulista | Sẽ có gió to |
39 | Uimapuku | Áo tắm |
40 | Varjo | Bóng râm |

1 | Voisitteko auttaa minua? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | Olen eksyksissä | Tôi bị lạc |
3 | Mitä haluaisitte? | Bạn cần gì ? |
4 | Mitä tapahtui? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | Mistä löydän tulkin? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | Mistä löydän lähimmän apteekin? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | Voitteko soittaa lääkäriin? | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | Mitä hoitoa suosittelette? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | Kun keskustelukumppanina on nainen | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | Sairaala | Bệnh viện |
11 | Apteekki | Hiệu thuốc |
12 | Lääkäri | Bác sĩ |
13 | Terveyskeskus | Dịch vụ y tế |
14 | Olen hukannut henkilöpaperini | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | Minulta on varastettu asiapaperini | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Löytötavaratoimisto | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | Hätäkeskus | Trạm cứu hộ |
18 | Hätäuloskäynti | Cửa thoát hiểm |
19 | Poliisilaitos | Cảnh sát |
20 | Asiakirjat | Giấy tờ |
21 | Raha | Tiền |
22 | Passi | Hộ chiếu |
23 | Matkalaukku | Hành lý |
24 | Ei kiitos | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | Anna minun olla! | Để cho tôi yên |
26 | Lähtekää! | Đi ngay ! |
