Vietnamese Vocabulary
Video to listen to the most common words in Vietnamese
Why and how to learn Vietnamese vocabulary with audio?
Did you know that Vietnam is the second largest coffee producing country (Cà pê) in the world? Feel free to taste the local coffee to enjoy their expertise (Anh có muốn uống gì không? : "you want something to drink?"). In addition, the diversity of food flavours is impressive, and you should try to try as many as possible to get to know the country well (Anh có muốn ăn chút gì không? : "what do you want to eat?"). If you are a vegetarian, don't worry: it's a common food choice in this country! On the other hand, pay attention to one small detail: there is no legal age for drinking alcohol in Vietnam! The bars (Quán bar) may therefore be a little more full depending on your destination.
Because Vietnamese is a tonal language ("singing" as most people would say), learning it can seem difficult at first. Our vocabulary sheets and media suggestions of all kinds are there to help you integrate both spelling and pronunciation of words.
Selection of content to immerse yourself in Vietnamese culture
Novels:
- The Beauty of Humanity Movement by Camilla Gibb
- The Best We Could Do by Thi Biu
- The Sympathizer (lien English ici) by Viet Thanh Nguyen
Movies:
- The Vertical Ray of the Sun by Anh Hung Tran (lien English ici)
- The Beautiful Country by Hans Petter Moland
- Cyclo (Xich Io) by Anh Hung Tran (lien English ici)
- House in the Alley (Ngoi Nha Trong Hem) by Le-Van Kiet
- How to Fight in Six Inch Heels (Am Muu Giay Got Nhon) by Ham Tran (lien English ici)
Series:
- Giọng Hát Việt (The Voice of Vietnam)
- Thách Thức Danh Hài (Comedians Challenge)
- Phiên Bản Hoàn Hảo (My Name Is)
Musics:
- Hà Okio – Sài Gòn Cafe Sữa Đá
- JustaTee – Forever Alone
- Emily – Sẽ Chỉ Là Mơ
- Soobin Hoàng Sơn – Xin Đừng Lặng Im
Here is a selection of 400 useful words and expressions to get you started
These words and expressions are classified by theme. By clicking on the buttons Quiz or Courses, you will have free access to the full course in Vietnamese. By clicking on the button printer, you can print all the expressions of the theme. This content is free of charge.
1 | Hello | Chào Anh |
2 | When the interlocutor is a woman | Chào Em |
3 | Good evening | Chào Anh |
4 | When the interlocutor is a woman | Chào Em |
5 | Goodbye | Tạm biệt |
6 | Expression used in common speech | Chào |
7 | See you later | Gặp lại sau |
8 | Yes | Có |
9 | No | Không |
10 | Please! | Anh ơi ! |
11 | When the interlocutor is a woman | Em ơi ! |
12 | Thanks | Cám ơn |
13 | Thanks a lot | Cám ơn nhiều |
14 | Thank you for your help | Cám ơn |
15 | A more formal expression | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | Don't mention it | Không có gì |
17 | Ok | Đồng ý |
18 | How much is it? | Bao nhiêu tiền? |
19 | Sorry! | Xin lỗi |
20 | I don't understand | Tôi không hiểu |
21 | I get it | Tôi hiểu rồi |
22 | I don't know | Tôi không biết |
23 | Forbidden | Bị cấm |
24 | Excuse me, where are the toilets? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | Happy New Year! | Chúc mừng năm mới ! |
26 | Happy birthday! | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | Happy holiday! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | Congratulations! | Chúc mừng ! |

1 | Hello. How are you? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? |
2 | When the interlocutor is a woman | Xin chào. Dạo này em thế nào? |
3 | Hello. I'm fine, thank you | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn |
4 | When the interlocutor is a man | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn |
5 | Do you speak Vietnamese? | Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | No, I don't speak Vietnamese | Không, tôi không nói tiếng Việt |
7 | Only a little bit | Một chút thôi |
8 | Where do you come from? | Anh đến từ đâu? |
9 | When the interlocutor is a woman | Em đến từ đâu? |
10 | What is your nationality? | Anh là người nước nào? |
11 | When the interlocutor is a woman | Em là người nước nào? |
12 | I am English | Tôi là người Anh |
13 | And you, do you live here? | Còn em, em sống ở đây à? |
14 | When the interlocutor is a man | Còn anh, anh sống ở đây à? |
15 | Yes, I live here | Vâng, em sống ở đây |
16 | When the interlocutor is a woman | Ừ, anh sống ở đây |
17 | My name is Sarah, what's your name? | Em tên là Sarah, còn anh? |
18 | Julian | Julien |
19 | What are you doing here? | Bạn làm gì ở đây? |
20 | I am on holiday | Em đang được nghỉ |
21 | When it is a woman who speaks | Em đang được nghỉ |
22 | We are on holiday | Bọn anh đang được nghỉ |
23 | When it is a woman who speaks | Bọn em đang được nghỉ |
24 | I am on a business trip | Anh đang đi công tác |
25 | When it is a woman who speaks | Em đang đi công tác |
26 | I work here | Anh làm việc ở đây |
27 | When it is a woman who speaks | Em làm việc ở đây |
28 | We work here | Bọn anh làm việc ở đây |
29 | When it is a woman who speaks | Bọn em làm việc ở đây |
30 | Where are the good places to go out and eat? | Quanh đây có những quán nào ngon ? |
31 | Is there a museum in the neighbourhood? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? |
32 | Where could I get an internet connection? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |

1 | Do you want to learn a few words? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
2 | When the interlocutor is a woman | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | Yes, sure! | Vâng, được thôi |
4 | What's this called? | Cái này gọi là gì ? |
5 | It's a table | Đây là cái bàn |
6 | A table. Do you understand? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
7 | When the interlocutor is a woman | Cái bàn, em có hiểu không? |
8 | I don't understand | Tôi không hiểu |
9 | Can you repeat please? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | When the interlocutor is a man | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | Can you talk a bit more slowly, please ? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | When the interlocutor is a woman | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | Could you write it down, please? | Em viết ra có được không ? |
14 | When the interlocutor is a man | Anh viết ra có được không ? |
15 | I get it | Tôi hiểu rồi |

1 | Zero | Không |
2 | One | Một |
3 | Two | Hai |
4 | Three | Ba |
5 | Four | Bốn |
6 | Five | Năm |
7 | Six | Sáu |
8 | Seven | Bảy |
9 | Eight | Tám |
10 | Nine | Chín |
11 | Ten | Mười |
12 | Eleven | Mười một |
13 | Twelve | Mười hai |
14 | Thirteen | Mười ba |
15 | Fourteen | Mười bốn |
16 | Fifteen | Mười lăm |
17 | Sixteen | Mười sáu |
18 | Seventeen | Mười bảy |
19 | Eighteen | Mười tám |
20 | Nineteen | Mười chín |
21 | Twenty | Hai mươi |
22 | Twenty-one | Hai mươi mốt |
23 | Another way to say | Hai mốt |
24 | Twenty-two | Hai mươi hai |
25 | Another way to say | Hai hai |
26 | Twenty-three | Hai mươi ba |
27 | Another way to say | Hai ba |
28 | Twenty-four | Hai mươi tư |
29 | Another way to say | Hai tư |
30 | Twenty-five | Hai mươi lăm |
31 | Another way to say | Hai lăm |
32 | Twenty-six | Hai mươi sáu |
33 | Another way to say | Hai sáu |
34 | Twenty-seven | Hai mươi bảy |
35 | Another way to say | Hai bảy |
36 | Twenty-eight | Hai mươi tám |
37 | Another way to say | Hai tám |
38 | Twenty-nine | Hai mươi chín |
39 | Another way to say | Hai chín |
40 | Thirty | Ba mươi |
41 | Thirty-one | Ba mươi mốt |
42 | Another way to say | Ba mốt |
43 | Thirty-two | Ba mươi hai |
44 | Another way to say | Ba hai |
45 | Thirty-three | Ba mươi ba |
46 | Another way to say | Ba ba |
47 | Thirty-four | Ba mươi tư |
48 | Another way to say | Ba tư |
49 | Thirty-five | Ba mươi lăm |
50 | Another way to say | Ba lăm |
51 | Thirty-six | Ba mươi sáu |
52 | Another way to say | Ba sáu |
53 | Forty | Bốn mươi |
54 | Fifty | Năm mươi |
55 | Sixty | Sáu mươi |
56 | Seventy | Bảy mươi |
57 | Eighty | Tám mươi |
58 | Ninety | Chín mươi |
59 | One hundred | Một trăm |
60 | A hundred and five | Một trăm linh năm |
61 | Another way to say | Một trăm lẻ năm |
62 | Two hundred | Hai trăm |
63 | Three hundred | Ba trăm |
64 | Four hundred | Bốn trăm |
65 | A thousand | Một nghìn |
66 | A thousand five hundred | Một ngàn năm trăm |
67 | Two thousand | Hai nghìn |
68 | Ten thousand | Mười nghìn |
69 | Another way to say | Mười ngàn |

1 | When did you get here? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Today | Hôm nay |
3 | Yesterday | Hôm qua |
4 | Two days ago | Hai ngày trước |
5 | How long are you staying for? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | I'm leaving tomorrow | Ngày mai tôi đi |
7 | I'll be leaving the day after tomorrow | Ngày kia tôi đi |
8 | I'll be leaving in three days | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Monday | Thứ Hai |
10 | Tuesday | Thứ Ba |
11 | Wednesday | Thứ Tư |
12 | Thursday | Thứ Năm |
13 | Friday | Thứ Sáu |
14 | Saturday | Thứ Bảy |
15 | Sunday | Chủ Nhật |
16 | January | Tháng Một |
17 | Variation | Tháng Giêng |
18 | February | Tháng Hai |
19 | March | Tháng Ba |
20 | April | Tháng Tư |
21 | May | Tháng Năm |
22 | June | Tháng Sáu |
23 | July | Tháng Bảy |
24 | August | Tháng Tám |
25 | September | Tháng Chín |
26 | October | Tháng Mười |
27 | November | Tháng Mười Một |
28 | December | Tháng Mười Hai |
29 | Variation | Tháng Chạp |
30 | What time are you leaving at? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | When the interlocutor is a woman | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | Morning, at eight o'clock | Tám giờ sáng |
33 | Morning, at a quarter past 8 | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | Morning, at half past 8 | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | Another way to say | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | Morning, at a quarter to nine | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | Another way to say | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | Evening, at 6pm | Sáu giờ tối |
39 | I am late | Tôi đến muộn |
40 | Said in the south | Tôi đến trễ |

1 | Taxi! | Taxi |
2 | Where would you like to go? | Em muốn đi đâu ? |
3 | When the interlocutor is a man | Anh muốn đi đâu ? |
4 | I'm going to the train station | Tôi đến ga |
5 | I'm going to the Day and Night Hotel | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | Can you take me to the airport, please? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | Can you take my luggage? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | Is it far from here? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | No it's close | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Yes it's a little bit further away | Có, hơi xa đấy |
11 | How much will it be? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Take me there, please | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | You go right | Ở bên phải |
14 | You go left | Ở bên trái |
15 | It's straight on | Ở phía trước |
16 | It's right here | Ở đây |
17 | It's that way | Ở kia |
18 | Stop! | Dừng lại ! |
19 | Take your time | Cứ từ từ |
20 | Another way to say | Cứ bình tĩnh |
21 | Can I have a receipt, please? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |

1 | I really like your country | Anh rất thích đất nước của em |
2 | When the interlocutor is a man | Em rất thích đất nước của anh |
3 | I love you | Em yêu anh |
4 | When the interlocutor is a woman | Anh yêu em |
5 | I am happy | Anh rất vui |
6 | When it is a woman who speaks | Em rất vui |
7 | I am sad | Anh rất buồn |
8 | When it is a woman who speaks | Em rất buồn |
9 | I feel great here | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | When it is a woman who speaks | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | I am cold | Anh thấy lạnh |
12 | When it is a woman who speaks | Em thấy lạnh |
13 | I am hot | Anh thấy nóng |
14 | When it is a woman who speaks | Em thấy nóng |
15 | It's too big | To quá |
16 | Said in the south | Lớn quá |
17 | It's too small | Bé quá |
18 | Said in the south | Nhỏ quá |
19 | It's perfect | Tuyệt vời |
20 | Said in the south | Tuyệt cú mèo |
21 | Do you want to go out tonight? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | When the interlocutor is a woman | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | I would like to go out tonight | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | When it is a woman who speaks | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | It is a good idea | Ý kiến hay đấy |
26 | I want to have fun | Anh muốn đi chơi |
27 | When it is a woman who speaks | Em muốn đi chơi |
28 | It is not a good idea | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | I don't want to go out tonight | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | When it is a woman who speaks | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | I want to rest | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | When it is a woman who speaks | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | Would you like to do some sport? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | When the interlocutor is a woman | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | Yes, I need to relax | Có, anh cần thư giãn |
36 | When it is a woman who speaks | Có, em cần thư giãn |
37 | I play tennis | Anh chơi tennis |
38 | When it is a woman who speaks | Em chơi tennis |
39 | No thanks. I am tired already | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | When it is a woman who speaks | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |

1 | Do you have family here? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | When the interlocutor is a man | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | My father | Bố tôi |
4 | Said in the south | Ba tôi |
5 | My mother | Mẹ tôi |
6 | Said in the south | Má tôi |
7 | My son | Con trai tôi |
8 | My daughter | Con gái tôi |
9 | A brother | Một anh trai |
10 | Một anh trai=Elder brother - Một em trai=Younger brother | Một em trai |
11 | a sister | Một chị gái |
12 | Một chị gái=Soeur aînée - Một em gá=Soeur cadette | Một em gái |
13 | a friend | Một người bạn trai |
14 | a friend | Một người bạn gái |
15 | My boyfriend | Bạn tôi |
16 | My girlfriend | Bạn tôi |
17 | My husband | Chồng tôi |
18 | Said in the south | Ông xã tôi |
19 | My wife | Vợ tôi |
20 | Said in the south | Bà xã tôi |

1 | The bar | Quán bar |
2 | Would you like to have a drink? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | When the interlocutor is a woman | Em có muốn uống gì không? |
4 | To drink | Uống |
5 | Glass | Một ly |
6 | With pleasure | Rất sẵn lòng |
7 | What would you like? | Anh dùng gì ? |
8 | When the interlocutor is a woman | Em dùng gì ? |
9 | What's on offer? | Có những đồ uống gì ? |
10 | There is water or fruit juices | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Water | Nước suối |
12 | Can you add some ice cubes, please? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | When the interlocutor is a woman | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | Ice cubes | Đá |
15 | Chocolate | Sô-cô-la |
16 | Milk | Sữa |
17 | Tea | Trà |
18 | Coffee | Cà phê |
19 | With sugar | Kèm đường |
20 | With cream | Kèm kem |
21 | Wine | Rượu vang |
22 | Beer | Bia |
23 | A tea please | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | A beer please | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | What would you like to drink? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | Two teas please! | Cho hai tách trà ! |
27 | Two beers please! | Cho hai ly bia ! |
28 | Nothing, thanks | Không, cám ơn |
29 | Cheers! | Cạn ly |
30 | Cheers! | Dzô |
31 | Can we have the bill please? | Cho tôi tính tiền ! |
32 | Said in the north | Cho tôi thanh toán ! |
33 | Excuse me, how much do I owe? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Twenty euros | Hai mươi euro |
35 | It's on me | Hôm nay em mời |
36 | When it is a man who speaks | Hôm nay anh mời |

1 | The restaurant | Nhà hàng |
2 | Would you like to eat? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | When the interlocutor is a woman | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Yes, with pleasure | Có, anh muốn |
5 | When it is a woman who speaks | Có, em muốn |
6 | To eat | Ăn |
7 | Where can we eat? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | Where can we have lunch? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | Dinner | Bữa tối |
10 | Breakfast | Bữa sáng |
11 | Excuse me! | Xin lỗi |
12 | The menu, please | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | Here is the menu | Thực đơn đây ! |
14 | What do you prefer to eat? Meat or fish? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | When the interlocutor is a man | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | With rice | Kèm cơm |
17 | With pasta | Kèm mỳ |
18 | Potatoes | Khoai tây |
19 | Vegetables | Rau |
20 | Scrambled eggs - fried eggs - or a boiled egg | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Bread | Bánh mỳ |
22 | Butter | Bơ |
23 | Salad | Sa-lát |
24 | Dessert | Tráng miệng |
25 | Fruit | Hoa quả |
26 | Can I have a knife, please? | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Yes, I'll bring it to you right away | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | a knife | Một con dao |
29 | a fork | Một cái dĩa |
30 | Said in the south | Một cái nĩa |
31 | a spoon | Một cái thìa |
32 | Said in the south | Một cái muỗng |
33 | Is it a warm dish? | Món này có ăn nóng không? |
34 | Yes, very hot also! | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Warm | Nóng |
36 | Cold | Lạnh |
37 | Hot | Cay |
38 | I'll have fish | Anh sẽ ăn món cá |
39 | When it is a woman who speaks | Em sẽ ăn món cá |
40 | Me too | Em cũng vậy |
41 | When it is a man who speaks | Anh cũng vậy |

1 | It's late, I have to go! | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | Shall we meet again? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Yes with pleasure | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | This is my address | Em ở địa chỉ này |
5 | When it is a man who speaks | Anh ở địa chỉ này |
6 | Do you have a phone number? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | When the interlocutor is a woman | Em có số điện thoại không? |
8 | Yes here you go | Có, đây |
9 | I had a lovely time | Ở bên em thật vui |
10 | When it is a woman who speaks | Ở bên anh thật vui |
11 | Me too, it was a pleasure to meet you | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | When it is a man who speaks | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | We will see each other soon | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | I hope so too | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | When it is a woman who speaks | Em cũng hy vọng vậy |
16 | Goodbye | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | See you tomorrow | Mai gặp lại |
18 | Bye! | Chào |

1 | Excuse me! I'm looking for the bus stop | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
2 | How much is a ticket to Sun City? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
3 | Where does this train go, please? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
4 | Does this train stop at Sun City? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
5 | When does the train for Sun City leave? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
6 | When will this train arrive in Sun City? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
7 | A ticket for Sun City, please | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
8 | Do you have the train's time table? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
9 | When the interlocutor is a woman | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | Bus schedule | Giờ buýt |
11 | Excuse me, which train goes to Sun City? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
12 | This one | Là tàu này |
13 | Thanks | Cám ơn |
14 | Don't mention it, have a good trip! | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | The garage | Trạm sửa xe |
16 | The petrol station | Trạm xăng |
17 | A full tank, please | Đầy bình |
18 | Bike | Xe đạp |
19 | Town centre | Trung tâm thành phố |
20 | Suburb | Ngoại ô |
21 | It is a city | Đây là một thành phố hơn |
22 | It is a village | Đây là một ngôi làng |
23 | A mountain | Một ngọn núi |
24 | a lake | Một cái hồ |
25 | The countryside | Nông thôn |

1 | Excuse me, is Sarah here? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | When the interlocutor is a man | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | Yes, she's here | Có, cô ấy ở đây |
4 | She's out | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | You can call her on her mobile phone | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | When the interlocutor is a woman | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | Do you know where I could find her? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | When the interlocutor is a man | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | She is at work | Cô ấy đang làm việc |
10 | She is at home | Cô ấy đang ở nhà |
11 | Excuse me, is Julien here? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | When the interlocutor is a woman | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | Yes, he's here | Có, anh ấy ở đây |
14 | He's out | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | Do you know where I could find him? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | When the interlocutor is a woman | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | You can call him on his mobile phone | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | When the interlocutor is a man | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | He is at work | Anh ấy đang làm việc |
20 | He is at home | Anh ấy đang ở nhà |

1 | The hotel | Khách sạn |
2 | Apartment | Căn hộ |
3 | Welcome! | Xin chào quý khách! |
4 | Do you have a room available? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | When the interlocutor is a man | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | Is there a bathroom in the room? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | Would you prefer two single beds? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | Do you wish to have a twin room? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | A room with bathtub - with balcony - with shower | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Bed and breakfast | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | How much is it for a night? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | I would like to see the room first | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Yes, of course | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Thank you, the room is very nice | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | OK, can I reserve for tonight? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | It's a bit too much for me, thank you | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | Could you take care of my luggage, please? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | When the interlocutor is a man | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | Where is my room, please? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | It is on the first floor | Ở tầng 2 |
21 | Said in the south | Ở lầu 1 |
22 | Is there a lift? | Ở đây có thang máy không? |
23 | The elevator is on your left | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | The elevator is on your right | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | Where is the laundry room, please? | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | It is on the ground floor | Ở tầng một |
27 | Said in the south | Ở tầng trệt |
28 | Ground floor | Tầng một |
29 | Said in the south | Tầng trệt |
30 | Bedroom | Phòng |
31 | Dry cleaner's | Tiệm giặt |
32 | Hair salon | Tiệm cắt tóc |
33 | Car parking space | Chỗ đỗ xe |
34 | Said in the south | Chỗ đậu xe |
35 | Let's meet in the meeting room? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | Meeting room | Phòng họp |
37 | The swimming pool is heated | Bể bơi nước nóng |
38 | Swimming pool | Bể bơi |
39 | Please, wake me up at seven a.m. | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | The key, please | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | The pass, please | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | Are there any messages for me? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Yes, here you are | Có ạ, của quý khách đây |
44 | No, we didn't receive anything for you | Dạ không có gì cả ạ |
45 | Where can I get some change? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | Please can you give me some change? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | When the interlocutor is a man | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | We can make some for you, how much would you like? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |

1 | The beach | Bãi biển |
2 | Do you know where I can buy a ball? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | When the interlocutor is a man | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | There is a store in this direction | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | a ball | Quả bóng |
6 | Said in the south | Trái banh |
7 | Binoculars | Ống nhòm |
8 | Said in the south | Ống dòm |
9 | a cap | Mũ |
10 | Said in the south | Nón |
11 | a towel | Khăn tắm |
12 | Sandals | Xăng-đan |
13 | a bucket | Xô |
14 | Suntan lotion | Kem chống nắng |
15 | Swimming trunks | Quần bơi |
16 | Sunglasses | Kính râm |
17 | Said in the south | Kính mát |
18 | Shellfish | Ốc biển |
19 | Sunbathing | Nắng |
20 | Sunny | Mặt trời mọc |
21 | Sunset | Mặt trời lặn |
22 | Parasol | Dù |
23 | Sun | Mặt trời |
24 | Sunstroke | Say nắng |
25 | Is it dangerous to swim here? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
26 | No, it is not dangerous | Không, không nguy hiểm |
27 | Yes, it is forbidden to swim here | Có, không được phép bơi ở đây |
28 | Swim | Bơi |
29 | Swimming | Bơi lội |
30 | Wave | Sóng |
31 | Sea | Biển |
32 | Dune | Đụn cát |
33 | Sand | Cát |
34 | What is the weather forecast for tomorrow? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
35 | The weather is going to change | Thời tiết thay đổi |
36 | It is going to rain | Trời sẽ có mưa |
37 | It will be sunny | Trời sẽ nắng |
38 | It will be very windy | Sẽ có gió to |
39 | Swimming suit | Áo tắm |
40 | Sunshade | Bóng râm |

1 | Can you help me, please? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | I'm lost | Tôi bị lạc |
3 | What would you like? | Bạn cần gì ? |
4 | What happened? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | Where could I find an interpreter? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | Where is the nearest chemist's shop? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | Can you call a doctor, please | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | Which kind of treatment are you undergoing at the moment? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | When the interlocutor is a woman | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | a hospital | Bệnh viện |
11 | a chemist's | Hiệu thuốc |
12 | a doctor | Bác sĩ |
13 | Medical department | Dịch vụ y tế |
14 | I lost my papers | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | My papers have been stolen | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Lost-property office | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | First-aid station | Trạm cứu hộ |
18 | Emergency exit | Cửa thoát hiểm |
19 | The police | Cảnh sát |
20 | Papers | Giấy tờ |
21 | Money | Tiền |
22 | Passport | Hộ chiếu |
23 | Luggage | Hành lý |
24 | I'm ok, thanks | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | Leave me alone! | Để cho tôi yên |
26 | Go away! | Đi ngay ! |
27 | Variation | Biến ! Xéo ! |
